Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENI thành INR

GENI/INR: 1 GENI = 0.0001122 INR. Giá chuyển đổi 1 Genius (GENI) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.0001122 INR hôm nay.
GENI
GENI
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENI/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genius (GENI) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENI hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENI hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 GENI sẽ mất 0.00 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 8,910.6 GENI và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 44,553 GENI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENI sang INR

Chuyển đổi INR sang GENI

Genius
Rupee Ấn Độ
1 GENI
0.0001122  INR
2 GENI
0.0002245  INR
5 GENI
0.0005611  INR
10 GENI
0.001122  INR
20 GENI
0.002245  INR
50 GENI
0.005611  INR
100 GENI
0.01122  INR
200 GENI
0.02245  INR
500 GENI
0.05611  INR
1000 GENI
0.1122  INR
5000 GENI
0.5611  INR
10000 GENI
1.12  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENI thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Genius tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENI sang INR, lên đến 10000 GENI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Genius
10 INR
89,106.01 GENI
50 INR
445,530.05 GENI
100 INR
891,060.1 GENI
200 INR
1,782,120.2 GENI
500 INR
4,455,300.5 GENI
1000 INR
8,910,601 GENI
2000 INR
17,821,202 GENI
5000 INR
44,553,005 GENI
10000 INR
89,106,010 GENI
50000 INR
445,530,049.99 GENI
100000 INR
891,060,099.98 GENI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành GENI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Genius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang GENI, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENI/INR

GENI/INR: 1 GENI = 0.0001122 INR; 2025/04/26 21:10:39
Trong 1D vừa qua, Genius đã thay đổi +55.92% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genius(GENI) đã thay đổi +55.92% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành GENI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENI sang INR: Biến động và thay đổi giá của Genius/INR

Giá Genius cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.0001563 INR trong khi giá Genius thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.{4}6931 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genius theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENI theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001130 INR
0.0001563 INR
0.0002055 INR
0.0002055 INR
Thấp
0.{4}7164 INR
0.{4}6931 INR
0.{4}6931 INR
0.{4}5640 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+55.92%
-2.21%
+22.15%
-19.69%

Thông tin Genius

Số liệu thị trường GENI sang INR

GENI/INR:
₹0.0001122
Khối lượng GENI 24 giờ:
₹5,006.6
Vốn hóa thị trường GENI:
--
Nguồn cung lưu hành GENI:
0 GENI

Tỷ giá GENI sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Genius thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Genius là ₹0.0001122 mỗi GENI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENI. Khối lượng giao dịch của Genius đã thay đổi -89.93% (₹-44,730.63 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENI là ₹49,737.23.

Thông tin thêm về Genius trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genius phổ biến nhất là GENI sang INR, trong đó mã của Genius là GENI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENI sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENI sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Genius phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENI đến TWD
1 GENI thành NT$0.{4}4278 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENI đến CNY
1 GENI thành ¥0.{5}9582 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENI đến USD
1 GENI thành $0.{5}1314 USD
popular info Euro
GENI đến EUR
1 GENI thành €0.{5}1154 EUR
popular info Đô la Canada
GENI đến CAD
1 GENI thành C$0.{5}1825 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
GENI đến INR
1 GENI thành ₹0.0001122 INR
popular info Won Hàn Quốc
GENI đến KRW
1 GENI thành ₩0.001891 KRW
popular info Yên Nhật
GENI đến JPY
1 GENI thành ¥0.0001888 JPY
popular info Bảng Anh
GENI đến GBP
1 GENI thành £0.{6}9872 GBP
popular info Real Brazil
GENI đến BRL
1 GENI thành R$0.{5}7479 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,320.4 INR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹25.13 INR
other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4497 INR
other assets TRON
TRX đến INR
1 TRX thành ₹21.57 INR
other assets Brett (Based)
BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.89 INR
other assets Bonk
BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001576 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹92.87 INR
other assets EthereumPoW
ETHW đến INR
1 ETHW thành ₹176.26 INR
other assets NEM
XEM đến INR
1 XEM thành ₹2.18 INR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến INR
1 BTT thành ₹0.{4}6512 INR

Bảng chuyển đổi từ GENI sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Genius đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -2.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +55.92%, đạt mức cao nhất là 0.0001130 INR và mức thấp nhất là 0.{4}7164 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENI là ₹0.{4}9194 INR , thay đổi +22.15% so với giá hiện tại. Genius đã thay đổi
-
0.0006879INR
, tương đương mức thay đổi -86.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENI₹0.{4}5611₹0.{4}3605
+55.92%
1 GENI₹0.0001122₹0.{4}7210
+55.92%
5 GENI₹0.0005611₹0.0003605
+55.92%
10 GENI₹0.001122₹0.0007210
+55.92%
50 GENI₹0.005611₹0.003605
+55.92%
100 GENI₹0.01122₹0.007210
+55.92%
500 GENI₹0.05611₹0.03605
+55.92%
1000 GENI₹0.1122₹0.07210
+55.92%

Câu Hỏi Thường Gặp GENI/INR

1 Genius bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Genius (GENI) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0001122.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENI với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,910.6 GENI đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENI sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENI sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENI bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 44,553 GENI, trong khi 5 GENI sẽ có giá khoảng 0.0005611INR.
Giá cao nhất của GENI/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENI tính theo INR là ₹0.2294. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENI/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genius tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genius (GENI) đã giảm 2.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genius (GENI) đã tăng 22.15% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENI thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genius và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENI/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENI/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENI/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENI/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.