Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93911.03 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93911.03 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93911.03 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GIGA thành MMK
GIGA/MMK: 1 GIGA = 33.81 MMK. Giá chuyển đổi 1 Gigachad (GIGA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 33.81 MMK hôm nay.

GIGA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIGA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gigachad (GIGA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIGA hiện có giá trị là 33.81 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIGA hiện có giá 33.81 MMK, nghĩa là mua 5 GIGA sẽ mất 169.04 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02958 GIGA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1479 GIGA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GIGA sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GIGA
Gigachad
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIGA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Gigachad tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIGA sang MMK, lên đến 10000 GIGA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Gigachad
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GIGA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Gigachad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GIGA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GIGA/MMK
GIGA/MMK: 1 GIGA = 33.81 MMK; 2025/05/06 13:03:16
Trong 1D vừa qua, Gigachad đã thay đổi -7.03% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gigachad(GIGA) đã thay đổi -7.03% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GIGA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GIGA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Gigachad/MMK
Giá Gigachad cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 46.09 MMK trong khi giá Gigachad thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 33.76 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gigachad theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIGA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 37.36 MMK | 46.09 MMK | 51.43 MMK | 88.85 MMK |
Thấp | 33.76 MMK | 33.76 MMK | 23.1 MMK | 17.97 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.03% | -24.22% | +18.20% | -61.79% |
Thông tin Gigachad
Số liệu thị trường GIGA sang MMK
GIGA/MMK:
Ks33.81
Khối lượng GIGA 24 giờ:
Ks11,714,607,747.5
Vốn hóa thị trường GIGA:
Ks314,490,763,149.06
Nguồn cung lưu hành GIGA:
9.30B GIGA
Tỷ giá GIGA sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gigachad thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gigachad là Ks33.81 mỗi GIGA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks314,490,763,149.06 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,302,412,000 GIGA. Khối lượng giao dịch của Gigachad đã thay đổi +11.83% (Ks1,239,564,269.92 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIGA là Ks10,475,043,477.58.
Thông tin thêm về Gigachad trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gigachad phổ biến nhất là GIGA sang MMK, trong đó mã của Gigachad là GIGA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GIGA sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GIGA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GIGA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIGA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIGA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gigachad phổ biến

GIGA đến TWD
1 GIGA thành NT$0.4852 TWD

GIGA đến CNY
1 GIGA thành ¥0.1163 CNY

GIGA đến USD
1 GIGA thành $0.01610 USD

GIGA đến EUR
1 GIGA thành €0.01422 EUR

GIGA đến CAD
1 GIGA thành C$0.02224 CAD
GIGA đến MMK
1 GIGA thành Ks33.81 MMK

GIGA đến KRW
1 GIGA thành ₩22.23 KRW

GIGA đến JPY
1 GIGA thành ¥2.3 JPY

GIGA đến GBP
1 GIGA thành £0.01205 GBP

GIGA đến BRL
1 GIGA thành R$0.09161 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

WLTH đến MMK
1 WLTH thành Ks16.13 MMK

LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks3,926.74 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,403.29 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks299,705.03 MMK

SAFE đến MMK
1 SAFE thành Ks985.34 MMK

MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks381.5 MMK

ALPINE đến MMK
1 ALPINE thành Ks2,539.98 MMK

LRC đến MMK
1 LRC thành Ks223.11 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks6,734.51 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,249,188.4 MMK
Bảng chuyển đổi từ GIGA sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Gigachad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIGA thành Kyat Myanmar đã thay đổi -24.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.03%, đạt mức cao nhất là 37.36 MMK và mức thấp nhất là 33.76 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GIGA là Ks28.61 MMK , thay đổi +18.20% so với giá hiện tại. Gigachad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +373.33% so với năm trước.
+Ks
26.64MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GIGA | Ks16.9 | Ks18.18 | -7.03% |
1 GIGA | Ks33.81 | Ks36.36 | -7.03% |
5 GIGA | Ks169.04 | Ks181.82 | -7.03% |
10 GIGA | Ks338.07 | Ks363.63 | -7.03% |
50 GIGA | Ks1,690.37 | Ks1,818.16 | -7.03% |
100 GIGA | Ks3,380.74 | Ks3,636.32 | -7.03% |
500 GIGA | Ks16,903.72 | Ks18,181.61 | -7.03% |
1000 GIGA | Ks33,807.44 | Ks36,363.23 | -7.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp GIGA/MMK
1 Gigachad bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Gigachad (GIGA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks33.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIGA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02958 GIGA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIGA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIGA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIGA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1479 GIGA, trong khi 5 GIGA sẽ có giá khoảng 169.04MMK.
Giá cao nhất của GIGA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIGA tính theo MMK là Ks199.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIGA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gigachad tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gigachad (GIGA) đã giảm 24.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gigachad (GIGA) đã tăng 18.20% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIGA thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gigachad và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIGA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIGA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIGA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIGA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIGA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gigachad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
