Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GM thành MMK

GM/MMK: 1 GM = 131.42 MMK. Giá chuyển đổi 1 GOMBLE (GM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 131.42 MMK hôm nay.
GM
GM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOMBLE (GM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GM hiện có giá trị là 131.42 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GM hiện có giá 131.42 MMK, nghĩa là mua 5 GM sẽ mất 657.11 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.007609 GM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03805 GM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GM sang MMK

Chuyển đổi MMK sang GM

GOMBLE
Kyat Myanmar
10 GM
1,314.21  MMK
20 GM
2,628.42  MMK
50 GM
6,571.06  MMK
100 GM
13,142.12  MMK
200 GM
26,284.25  MMK
500 GM
65,710.61  MMK
1000 GM
131,421.23  MMK
5000 GM
657,106.15  MMK
10000 GM
1,314,212.3  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GOMBLE tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GM sang MMK, lên đến 10000 GM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GOMBLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GOMBLE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GM/MMK

GM/MMK: 1 GM = 131.42 MMK; 2025/05/06 04:24:38
Trong 1D vừa qua, GOMBLE đã thay đổi +33.85% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOMBLE(GM) đã thay đổi +33.85% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GOMBLE/MMK

Giá GOMBLE cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 132.19 MMK trong khi giá GOMBLE thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 52.92 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOMBLE theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
132.19 MMK
132.19 MMK
132.19 MMK
132.19 MMK
Thấp
101.21 MMK
52.92 MMK
37.65 MMK
37.65 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+33.85%
+234.42%
+167.96%
+167.96%

Thông tin GOMBLE

Số liệu thị trường GM sang MMK

GM/MMK:
Ks131.42
Khối lượng GM 24 giờ:
Ks23,715,380,512.94
Vốn hóa thị trường GM:
Ks36,001,468,102.33
Nguồn cung lưu hành GM:
273.94M GM

Tỷ giá GM sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GOMBLE thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GOMBLE là Ks131.42 mỗi GM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks36,001,468,102.33 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 273,939,520 GM. Khối lượng giao dịch của GOMBLE đã thay đổi +16.13% (Ks3,294,219,213.81 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GM là Ks20,421,161,299.13.

Thông tin thêm về GOMBLE trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOMBLE phổ biến nhất là GM sang MMK, trong đó mã của GOMBLE là GM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GM sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GOMBLE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GM đến TWD
1 GM thành NT$1.88 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GM đến CNY
1 GM thành ¥0.4537 CNY
popular info Đô la Mỹ
GM đến USD
1 GM thành $0.06260 USD
popular info Euro
GM đến EUR
1 GM thành €0.05534 EUR
popular info Đô la Canada
GM đến CAD
1 GM thành C$0.08656 CAD
popular info Kyat Myanmar
GM đến MMK
1 GM thành Ks131.42 MMK
popular info Won Hàn Quốc
GM đến KRW
1 GM thành ₩86.49 KRW
popular info Yên Nhật
GM đến JPY
1 GM thành ¥9 JPY
popular info Bảng Anh
GM đến GBP
1 GM thành £0.04710 GBP
popular info Real Brazil
GM đến BRL
1 GM thành R$0.3562 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Common Wealth
WLTH đến MMK
1 WLTH thành Ks18.19 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks198,136,938.86 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,788,116.38 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,445.95 MMK
other assets Particle Network
PARTI đến MMK
1 PARTI thành Ks575.56 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,000.42 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks303,331.85 MMK
other assets Loopring
LRC đến MMK
1 LRC thành Ks248.55 MMK
other assets Four
FORM đến MMK
1 FORM thành Ks5,371.61 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks28,497.45 MMK

Bảng chuyển đổi từ GM sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của GOMBLE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +234.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +33.85%, đạt mức cao nhất là 132.19 MMK và mức thấp nhất là 101.21 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GM là Ks-0.32 MMK , thay đổi +167.96% so với giá hiện tại. GOMBLE đã thay đổi
+Ks
131.74MMK
, tương đương mức thay đổi +167.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMKs65.71Ks49.05
+33.85%
1 GMKs131.42Ks98.1
+33.85%
5 GMKs657.11Ks490.52
+33.85%
10 GMKs1,314.21Ks981.05
+33.85%
50 GMKs6,571.06Ks4,905.24
+33.85%
100 GMKs13,142.12Ks9,810.47
+33.85%
500 GMKs65,710.61Ks49,052.37
+33.85%
1000 GMKs131,421.23Ks98,104.74
+33.85%

Câu Hỏi Thường Gặp GM/MMK

1 GOMBLE bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GOMBLE (GM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks131.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu GM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007609 GM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.03805 GM, trong khi 5 GM sẽ có giá khoảng 657.11MMK.
Giá cao nhất của GM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GM tính theo MMK là Ks132.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOMBLE tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOMBLE (GM) đã tăng 234.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOMBLE (GM) đã tăng 167.96% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GM thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOMBLE và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOMBLE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.