Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRACY thành LKR

GRACY/LKR: 1 GRACY = 6.11 LKR. Giá chuyển đổi 1 Gracy (GRACY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 6.11 LKR hôm nay.
GRACY
GRACY
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRACY/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gracy (GRACY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRACY hiện có giá trị là 6.11 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRACY hiện có giá 6.11 LKR, nghĩa là mua 5 GRACY sẽ mất 30.55 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1637 GRACY và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.8184 GRACY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRACY sang LKR

Chuyển đổi LKR sang GRACY

Gracy
Rupee Sri Lanka
10 GRACY
61.09  LKR
20 GRACY
122.18  LKR
50 GRACY
305.46  LKR
100 GRACY
610.92  LKR
200 GRACY
1,221.83  LKR
500 GRACY
3,054.58  LKR
1000 GRACY
6,109.15  LKR
5000 GRACY
30,545.76  LKR
10000 GRACY
61,091.51  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRACY thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Gracy tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRACY sang LKR, lên đến 10000 GRACY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Gracy
1000 LKR
163.69 GRACY
2000 LKR
327.38 GRACY
5000 LKR
818.44 GRACY
10000 LKR
1,636.89 GRACY
50000 LKR
8,184.44 GRACY
100000 LKR
16,368.89 GRACY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GRACY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Gracy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GRACY, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRACY/LKR

GRACY/LKR: 1 GRACY = 6.11 LKR; 2025/05/05 21:07:48
Trong 1D vừa qua, Gracy đã thay đổi -0.30% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gracy(GRACY) đã thay đổi -0.30% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GRACY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRACY sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Gracy/LKR

Giá Gracy cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 6.85 LKR trong khi giá Gracy thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 6 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gracy theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRACY theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
6.36 LKR
6.85 LKR
6.91 LKR
9.97 LKR
Thấp
6 LKR
6 LKR
4.83 LKR
4.83 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.30%
-2.67%
+5.58%
-32.82%

Thông tin Gracy

Số liệu thị trường GRACY sang LKR

GRACY/LKR:
Rs6.11
Khối lượng GRACY 24 giờ:
Rs28,527,178.55
Vốn hóa thị trường GRACY:
Rs980,773,586.18
Nguồn cung lưu hành GRACY:
160.54M GRACY

Tỷ giá GRACY sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gracy thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gracy là Rs6.11 mỗi GRACY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs980,773,586.18 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 160,541,710 GRACY. Khối lượng giao dịch của Gracy đã thay đổi +17.84% (Rs4,318,244.42 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRACY là Rs24,208,934.14.

Thông tin thêm về Gracy trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gracy phổ biến nhất là GRACY sang LKR, trong đó mã của Gracy là GRACY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRACY sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRACY sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRACY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRACY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRACY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gracy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRACY đến TWD
1 GRACY thành NT$0.5936 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRACY đến CNY
1 GRACY thành ¥0.1473 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRACY đến USD
1 GRACY thành $0.02034 USD
popular info Euro
GRACY đến EUR
1 GRACY thành €0.01798 EUR
popular info Đô la Canada
GRACY đến CAD
1 GRACY thành C$0.02811 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
GRACY đến LKR
1 GRACY thành Rs6.11 LKR
popular info Won Hàn Quốc
GRACY đến KRW
1 GRACY thành ₩27.99 KRW
popular info Yên Nhật
GRACY đến JPY
1 GRACY thành ¥2.92 JPY
popular info Bảng Anh
GRACY đến GBP
1 GRACY thành £0.01530 GBP
popular info Real Brazil
GRACY đến BRL
1 GRACY thành R$0.1157 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,279,250.65 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs543,078.6 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs637.41 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,594.13 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,020.81 LKR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,281.67 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs179,578.65 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs197.59 LKR
other assets Litecoin
LTC đến LKR
1 LTC thành Rs24,809.51 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs50.79 LKR

Bảng chuyển đổi từ GRACY sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Gracy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRACY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.30%, đạt mức cao nhất là 6.36 LKR và mức thấp nhất là 6 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRACY là Rs5.79 LKR , thay đổi +5.58% so với giá hiện tại. Gracy đã thay đổi
-Rs
9.17LKR
, tương đương mức thay đổi -60.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRACYRs3.05Rs3.06
-0.30%
1 GRACYRs6.11Rs6.13
-0.30%
5 GRACYRs30.55Rs30.64
-0.30%
10 GRACYRs61.09Rs61.27
-0.30%
50 GRACYRs305.46Rs306.36
-0.30%
100 GRACYRs610.92Rs612.73
-0.30%
500 GRACYRs3,054.58Rs3,063.63
-0.30%
1000 GRACYRs6,109.15Rs6,127.26
-0.30%

Câu Hỏi Thường Gặp GRACY/LKR

1 Gracy bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Gracy (GRACY) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs6.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRACY với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1637 GRACY đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRACY sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRACY sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRACY bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.8184 GRACY, trong khi 5 GRACY sẽ có giá khoảng 30.55LKR.
Giá cao nhất của GRACY/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRACY tính theo LKR là Rs113.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRACY/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gracy tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã giảm 2.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã tăng 5.58% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRACY thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gracy và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRACY/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRACY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRACY/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRACY/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRACY/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gracy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.