Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94104.00 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94104.00 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94104.00 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GVL thành INR
GVL/INR: 1 GVL = 0.07415 INR. Giá chuyển đổi 1 Greever (GVL) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.07415 INR hôm nay.

GVL
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GVL/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Greever (GVL) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GVL hiện có giá trị là 0.07 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GVL hiện có giá 0.07 INR, nghĩa là mua 5 GVL sẽ mất 0.37 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 13.49 GVL và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 67.43 GVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GVL sang INR
Chuyển đổi INR sang GVL
Greever
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GVL thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Greever tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GVL sang INR, lên đến 10000 GVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Greever
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành GVL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Greever đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang GVL, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GVL/INR
GVL/INR: 1 GVL = 0.07415 INR; 2025/04/26 14:34:38
Trong 1D vừa qua, Greever đã thay đổi -2.08% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Greever(GVL) đã thay đổi -2.08% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành GVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GVL sang INR: Biến động và thay đổi giá của Greever/INR
Giá Greever cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.07691 INR trong khi giá Greever thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.06821 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Greever theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GVL theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07679 INR | 0.07691 INR | 0.1110 INR | 0.4542 INR |
Thấp | 0.07413 INR | 0.06821 INR | 0.06821 INR | 0.05122 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.08% | +8.18% | -13.17% | -58.67% |
Thông tin Greever
Số liệu thị trường GVL sang INR
GVL/INR:
₹0.07415
Khối lượng GVL 24 giờ:
₹163,065.33
Vốn hóa thị trường GVL:
--
Nguồn cung lưu hành GVL:
0 GVL
Tỷ giá GVL sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Greever thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Greever là ₹0.07415 mỗi GVL, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GVL. Khối lượng giao dịch của Greever đã thay đổi +68.59% (₹66,340.48 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GVL là ₹96,724.85.
Thông tin thêm về Greever trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Greever phổ biến nhất là GVL sang INR, trong đó mã của Greever là GVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GVL sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GVL sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GVL (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GVL bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Greever phổ biến

GVL đến TWD
1 GVL thành NT$0.02827 TWD

GVL đến CNY
1 GVL thành ¥0.006331 CNY

GVL đến USD
1 GVL thành $0.0008684 USD

GVL đến EUR
1 GVL thành €0.0007617 EUR

GVL đến CAD
1 GVL thành C$0.001206 CAD
GVL đến INR
1 GVL thành ₹0.07415 INR

GVL đến KRW
1 GVL thành ₩1.25 KRW

GVL đến JPY
1 GVL thành ¥0.1248 JPY

GVL đến GBP
1 GVL thành £0.0006523 GBP

GVL đến BRL
1 GVL thành R$0.004942 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001531 INR

TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,270.8 INR

VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹86.99 INR

WLD đến INR
1 WLD thành ₹91.72 INR

XEM đến INR
1 XEM thành ₹2.14 INR

BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.45 INR

ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹25 INR

LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹213.44 INR

WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003537 INR

DFI đến INR
1 DFI thành ₹0.9122 INR
Bảng chuyển đổi từ GVL sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Greever đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GVL thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +8.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.08%, đạt mức cao nhất là 0.07679 INR và mức thấp nhất là 0.07413 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 GVL là ₹0.08539 INR , thay đổi -13.17% so với giá hiện tại. Greever đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.40% so với năm trước.
-₹
12.19INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GVL | ₹0.03708 | ₹0.03786 | -2.08% |
1 GVL | ₹0.07415 | ₹0.07573 | -2.08% |
5 GVL | ₹0.3708 | ₹0.3786 | -2.08% |
10 GVL | ₹0.7415 | ₹0.7573 | -2.08% |
50 GVL | ₹3.71 | ₹3.79 | -2.08% |
100 GVL | ₹7.42 | ₹7.57 | -2.08% |
500 GVL | ₹37.08 | ₹37.86 | -2.08% |
1000 GVL | ₹74.15 | ₹75.73 | -2.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp GVL/INR
1 Greever bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Greever (GVL) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.07415.
Tôi có thể mua bao nhiêu GVL với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.49 GVL đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GVL sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GVL sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GVL bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 67.43 GVL, trong khi 5 GVL sẽ có giá khoảng 0.3708INR.
Giá cao nhất của GVL/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GVL tính theo INR là ₹13.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GVL/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Greever tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Greever (GVL) đã tăng 8.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Greever (GVL) đã giảm 13.17% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GVL thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Greever và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GVL/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GVL/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GVL/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GVL/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Greever và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
