Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GROYPER thành PLN

GROYPER/PLN: 1 GROYPER = 0.006215 PLN. Giá chuyển đổi 1 Groyper (GROYPER) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.006215 PLN hôm nay.
GROYPER
GROYPER
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GROYPER/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Groyper (GROYPER) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GROYPER hiện có giá trị là 0.01 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GROYPER hiện có giá 0.01 PLN, nghĩa là mua 5 GROYPER sẽ mất 0.03 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 160.91 GROYPER và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 804.54 GROYPER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GROYPER sang PLN

Chuyển đổi PLN sang GROYPER

Groyper
Złoty Ba Lan
1 GROYPER
0.006215  PLN
2 GROYPER
0.01243  PLN
5 GROYPER
0.03107  PLN
10 GROYPER
0.06215  PLN
20 GROYPER
0.1243  PLN
50 GROYPER
0.3107  PLN
100 GROYPER
0.6215  PLN
200 GROYPER
1.24  PLN
500 GROYPER
3.11  PLN
1000 GROYPER
6.21  PLN
5000 GROYPER
31.07  PLN
10000 GROYPER
62.15  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GROYPER thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Groyper tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GROYPER sang PLN, lên đến 10000 GROYPER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Groyper
10 PLN
1,609.08 GROYPER
50 PLN
8,045.42 GROYPER
100 PLN
16,090.84 GROYPER
200 PLN
32,181.67 GROYPER
500 PLN
80,454.18 GROYPER
1000 PLN
160,908.36 GROYPER
2000 PLN
321,816.73 GROYPER
5000 PLN
804,541.82 GROYPER
10000 PLN
1,609,083.63 GROYPER
50000 PLN
8,045,418.16 GROYPER
100000 PLN
16,090,836.32 GROYPER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành GROYPER toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Groyper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang GROYPER, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GROYPER/PLN

GROYPER/PLN: 1 GROYPER = 0.006215 PLN; 2025/05/03 09:51:14
Trong 1D vừa qua, Groyper đã thay đổi -3.05% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Groyper(GROYPER) đã thay đổi -3.05% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành GROYPER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GROYPER sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Groyper/PLN

Giá Groyper cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.007965 PLN trong khi giá Groyper thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.005933 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Groyper theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GROYPER theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006487 PLN
0.007965 PLN
0.008667 PLN
0.03048 PLN
Thấp
0.006215 PLN
0.005933 PLN
0.005059 PLN
0.005059 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.05%
-20.29%
-0.82%
-74.06%

Thông tin Groyper

Số liệu thị trường GROYPER sang PLN

GROYPER/PLN:
zł0.006215
Khối lượng GROYPER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GROYPER:
zł577,968.7
Nguồn cung lưu hành GROYPER:
93.00M GROYPER

Tỷ giá GROYPER sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Groyper thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Groyper là zł0.006215 mỗi GROYPER, với tổng vốn hoá thị trường của zł577,968.7 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,000,000 GROYPER. Khối lượng giao dịch của Groyper đã thay đổi -100.00% (zł-- PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GROYPER là zł--.

Thông tin thêm về Groyper trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Groyper phổ biến nhất là GROYPER sang PLN, trong đó mã của Groyper là GROYPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GROYPER sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GROYPER sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GROYPER (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GROYPER bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GROYPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Groyper phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GROYPER đến TWD
1 GROYPER thành NT$0.05043 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GROYPER đến CNY
1 GROYPER thành ¥0.01190 CNY
popular info Đô la Mỹ
GROYPER đến USD
1 GROYPER thành $0.001642 USD
popular info Euro
GROYPER đến EUR
1 GROYPER thành €0.001453 EUR
popular info Đô la Canada
GROYPER đến CAD
1 GROYPER thành C$0.002269 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GROYPER đến KRW
1 GROYPER thành ₩2.3 KRW
popular info Yên Nhật
GROYPER đến JPY
1 GROYPER thành ¥0.2379 JPY
popular info Złoty Ba Lan
GROYPER đến PLN
1 GROYPER thành zł0.006215 PLN
popular info Bảng Anh
GROYPER đến GBP
1 GROYPER thành £0.001237 GBP
popular info Real Brazil
GROYPER đến BRL
1 GROYPER thành R$0.009292 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Aergo
AERGO đến PLN
1 AERGO thành zł0.7837 PLN
other assets StakeStone
STO đến PLN
1 STO thành zł0.7750 PLN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PLN
1 PUNDIX thành zł2.2 PLN
other assets AVA (Travala)
AVA đến PLN
1 AVA thành zł2.53 PLN
other assets Mind Network
FHE đến PLN
1 FHE thành zł0.3830 PLN
other assets Highstreet
HIGH đến PLN
1 HIGH thành zł2.42 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł1,393.83 PLN
other assets Alpha Quark Token
AQT đến PLN
1 AQT thành zł4.71 PLN
other assets Mubarak
MUBARAK đến PLN
1 MUBARAK thành zł0.1365 PLN
other assets Koma Inu
KOMA đến PLN
1 KOMA thành zł0.1016 PLN

Bảng chuyển đổi từ GROYPER sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Groyper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GROYPER thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -20.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.05%, đạt mức cao nhất là 0.006487 PLN và mức thấp nhất là 0.006215 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 GROYPER là zł0.006266 PLN , thay đổi -0.82% so với giá hiện tại. Groyper đã thay đổi
-
0.1554PLN
, tương đương mức thay đổi -96.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:51 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GROYPERzł0.003107zł0.003205
-3.05%
1 GROYPERzł0.006215zł0.006410
-3.05%
5 GROYPERzł0.03107zł0.03205
-3.05%
10 GROYPERzł0.06215zł0.06410
-3.05%
50 GROYPERzł0.3107zł0.3205
-3.05%
100 GROYPERzł0.6215zł0.6410
-3.05%
500 GROYPERzł3.11zł3.21
-3.05%
1000 GROYPERzł6.21zł6.41
-3.05%

Câu Hỏi Thường Gặp GROYPER/PLN

1 Groyper bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Groyper (GROYPER) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.006215.
Tôi có thể mua bao nhiêu GROYPER với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 160.91 GROYPER đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GROYPER sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GROYPER sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GROYPER bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 804.54 GROYPER, trong khi 5 GROYPER sẽ có giá khoảng 0.03107PLN.
Giá cao nhất của GROYPER/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GROYPER tính theo PLN là zł0.7188. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GROYPER/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Groyper tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã giảm 20.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã giảm 0.82% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GROYPER thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Groyper và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GROYPER/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GROYPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GROYPER/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GROYPER/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GROYPER/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Groyper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.