Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBAR thành EUR

HBAR/EUR: 1 HBAR = 0.1649 EUR. Giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) thành Euro (EUR) là 0.1649 EUR hôm nay.
HBAR
HBAR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBAR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hedera (HBAR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBAR hiện có giá trị là 0.16 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBAR hiện có giá 0.16 EUR, nghĩa là mua 5 HBAR sẽ mất 0.82 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6.06 HBAR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 30.31 HBAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBAR sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HBAR

Hedera
Euro
100 HBAR
16.49  EUR
200 HBAR
32.99  EUR
500 HBAR
82.47  EUR
1000 HBAR
164.94  EUR
5000 HBAR
824.7  EUR
10000 HBAR
1,649.4  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBAR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hedera tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBAR sang EUR, lên đến 10000 HBAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Hedera
200 EUR
1,212.56 HBAR
1000 EUR
6,062.79 HBAR
2000 EUR
12,125.59 HBAR
5000 EUR
30,313.97 HBAR
10000 EUR
60,627.93 HBAR
50000 EUR
303,139.67 HBAR
100000 EUR
606,279.34 HBAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HBAR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Hedera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HBAR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBAR/EUR

HBAR/EUR: 1 HBAR = 0.1649 EUR; 2025/04/29 14:35:32
Trong 1D vừa qua, Hedera đã thay đổi -3.22% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedera(HBAR) đã thay đổi -3.22% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HBAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBAR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Hedera/EUR

Giá Hedera cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1768 EUR trong khi giá Hedera thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1541 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hedera theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBAR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1690 EUR
0.1768 EUR
0.1768 EUR
0.2821 EUR
Thấp
0.1632 EUR
0.1541 EUR
0.1107 EUR
0.1107 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.22%
+7.61%
+11.01%
-38.06%

Thông tin Hedera

Số liệu thị trường HBAR sang EUR

HBAR/EUR:
€0.1649
Khối lượng HBAR 24 giờ:
€155,836,470.49
Vốn hóa thị trường HBAR:
€6,966,893,582.64
Nguồn cung lưu hành HBAR:
42.24B HBAR

Tỷ giá HBAR sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hedera thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hedera là €0.1649 mỗi HBAR, với tổng vốn hoá thị trường của €6,966,893,582.64 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,238,837,000 HBAR. Khối lượng giao dịch của Hedera đã thay đổi -22.13% (€-44,289,986.11 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBAR là €200,126,456.59.

Thông tin thêm về Hedera trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedera phổ biến nhất là HBAR sang EUR, trong đó mã của Hedera là HBAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83398.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70905.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131472.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536815.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8085750.11 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBAR sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBAR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBAR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hedera phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBAR đến TWD
1 HBAR thành NT$6.08 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBAR đến CNY
1 HBAR thành ¥1.37 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBAR đến USD
1 HBAR thành $0.1881 USD
popular info Euro
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1653 EUR
popular info Đô la Canada
HBAR đến CAD
1 HBAR thành C$0.2606 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩270.29 KRW
popular info Yên Nhật
HBAR đến JPY
1 HBAR thành ¥26.83 JPY
popular info Bảng Anh
HBAR đến GBP
1 HBAR thành £0.1405 GBP
popular info Real Brazil
HBAR đến BRL
1 HBAR thành R$1.06 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,594.14 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,057.72 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08830 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5130 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.28 EUR
other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7279 EUR
other assets TokenFi
TOKEN đến EUR
1 TOKEN thành €0.01819 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1426 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.76 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €528.58 EUR

Bảng chuyển đổi từ HBAR sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Hedera đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBAR thành Euro đã thay đổi +7.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.22%, đạt mức cao nhất là 0.1690 EUR và mức thấp nhất là 0.1632 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HBAR là €0.1486 EUR , thay đổi +11.01% so với giá hiện tại. Hedera đã thay đổi
+
0.07462EUR
, tương đương mức thay đổi +82.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:35 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBAR€0.08247€0.08522
-3.22%
1 HBAR€0.1649€0.1704
-3.22%
5 HBAR€0.8247€0.8522
-3.22%
10 HBAR€1.65€1.7
-3.22%
50 HBAR€8.25€8.52
-3.22%
100 HBAR€16.49€17.04
-3.22%
500 HBAR€82.47€85.22
-3.22%
1000 HBAR€164.94€170.44
-3.22%

Câu Hỏi Thường Gặp HBAR/EUR

1 Hedera bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Hedera (HBAR) trong Euro (EUR) là €0.1649.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBAR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.06 HBAR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBAR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBAR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBAR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 30.31 HBAR, trong khi 5 HBAR sẽ có giá khoảng 0.8247EUR.
Giá cao nhất của HBAR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBAR tính theo EUR là €0.4998. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBAR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hedera tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hedera (HBAR) đã tăng 7.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hedera (HBAR) đã tăng 11.01% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hedera và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBAR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBAR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBAR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBAR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hedera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.