Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HXD thành CZK

HXD/CZK: 1 HXD = 0.1339 CZK. Giá chuyển đổi 1 Honeyland (HXD) thành Koruna Czech (CZK) là 0.1339 CZK hôm nay.
HXD
HXD
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HXD/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Honeyland (HXD) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HXD hiện có giá trị là 0.13 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HXD hiện có giá 0.13 CZK, nghĩa là mua 5 HXD sẽ mất 0.67 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 7.47 HXD và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 37.33 HXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HXD sang CZK

Chuyển đổi CZK sang HXD

Honeyland
Koruna Czech
1000 HXD
133.93  CZK
5000 HXD
669.64  CZK
10000 HXD
1,339.28  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HXD thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Honeyland tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HXD sang CZK, lên đến 10000 HXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Honeyland
1000 CZK
7,466.71 HXD
2000 CZK
14,933.42 HXD
5000 CZK
37,333.55 HXD
10000 CZK
74,667.1 HXD
50000 CZK
373,335.5 HXD
100000 CZK
746,671 HXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành HXD toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Honeyland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang HXD, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HXD/CZK

HXD/CZK: 1 HXD = 0.1339 CZK; 2025/05/03 17:39:43
Trong 1D vừa qua, Honeyland đã thay đổi -3.64% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Honeyland(HXD) đã thay đổi -3.64% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành HXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HXD sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Honeyland/CZK

Giá Honeyland cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.1499 CZK trong khi giá Honeyland thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.1259 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Honeyland theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HXD theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1391 CZK
0.1499 CZK
0.2009 CZK
0.2690 CZK
Thấp
0.1326 CZK
0.1259 CZK
0.1259 CZK
0.1259 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.64%
-3.05%
-31.72%
-46.62%

Thông tin Honeyland

Số liệu thị trường HXD sang CZK

HXD/CZK:
Kč0.1339
Khối lượng HXD 24 giờ:
Kč1,921,148.61
Vốn hóa thị trường HXD:
--
Nguồn cung lưu hành HXD:
0 HXD

Tỷ giá HXD sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Honeyland thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Honeyland là Kč0.1339 mỗi HXD, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HXD. Khối lượng giao dịch của Honeyland đã thay đổi -9.15% (Kč-193,526.62 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HXD là Kč2,114,675.23.

Thông tin thêm về Honeyland trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Honeyland phổ biến nhất là HXD sang CZK, trong đó mã của Honeyland là HXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HXD sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HXD sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HXD (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HXD bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Honeyland phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HXD đến TWD
1 HXD thành NT$0.1866 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HXD đến CNY
1 HXD thành ¥0.04403 CNY
popular info Đô la Mỹ
HXD đến USD
1 HXD thành $0.006075 USD
popular info Euro
HXD đến EUR
1 HXD thành €0.005374 EUR
popular info Đô la Canada
HXD đến CAD
1 HXD thành C$0.008395 CAD
popular info Koruna Czech
HXD đến CZK
1 HXD thành Kč0.1339 CZK
popular info Won Hàn Quốc
HXD đến KRW
1 HXD thành ₩8.5 KRW
popular info Yên Nhật
HXD đến JPY
1 HXD thành ¥0.8802 JPY
popular info Bảng Anh
HXD đến GBP
1 HXD thành £0.004579 GBP
popular info Real Brazil
HXD đến BRL
1 HXD thành R$0.03438 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Aergo
AERGO đến CZK
1 AERGO thành Kč4.64 CZK
other assets New XAI gork
gork đến CZK
1 gork thành Kč1.15 CZK
other assets Sign
SIGN đến CZK
1 SIGN thành Kč2.08 CZK
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến CZK
1 AIDOGE thành Kč0.{8}4024 CZK
other assets Biswap
BSW đến CZK
1 BSW thành Kč0.9257 CZK
other assets Fellaz
FLZ đến CZK
1 FLZ thành Kč52.48 CZK
other assets AVA (Travala)
AVA đến CZK
1 AVA thành Kč14.76 CZK
other assets Flare
FLR đến CZK
1 FLR thành Kč0.4048 CZK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CZK
1 PUNDIX thành Kč11.28 CZK
other assets Giant Mammoth
GMMT đến CZK
1 GMMT thành Kč0.1862 CZK

Bảng chuyển đổi từ HXD sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Honeyland đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HXD thành Koruna Czech đã thay đổi -3.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.64%, đạt mức cao nhất là 0.1391 CZK và mức thấp nhất là 0.1326 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 HXD là Kč0.1961 CZK , thay đổi -31.72% so với giá hiện tại. Honeyland đã thay đổi
-
1.69CZK
, tương đương mức thay đổi -92.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HXDKč0.06696Kč0.06949
-3.64%
1 HXDKč0.1339Kč0.1390
-3.64%
5 HXDKč0.6696Kč0.6949
-3.64%
10 HXDKč1.34Kč1.39
-3.64%
50 HXDKč6.7Kč6.95
-3.64%
100 HXDKč13.39Kč13.9
-3.64%
500 HXDKč66.96Kč69.49
-3.64%
1000 HXDKč133.93Kč138.98
-3.64%

Câu Hỏi Thường Gặp HXD/CZK

1 Honeyland bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Honeyland (HXD) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.1339.
Tôi có thể mua bao nhiêu HXD với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.47 HXD đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HXD sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HXD sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HXD bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 37.33 HXD, trong khi 5 HXD sẽ có giá khoảng 0.6696CZK.
Giá cao nhất của HXD/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HXD tính theo CZK là Kč7.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HXD/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Honeyland tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Honeyland (HXD) đã giảm 3.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Honeyland (HXD) đã giảm 31.72% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HXD thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Honeyland và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HXD/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HXD/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HXD/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HXD/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Honeyland và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.