Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FINN thành EGP

FINN/EGP: 1 FINN = 0.9640 EGP. Giá chuyển đổi 1 Huckleberry (FINN) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.9640 EGP hôm nay.
FINN
FINN
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINN/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Huckleberry (FINN) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINN hiện có giá trị là 0.96 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINN hiện có giá 0.96 EGP, nghĩa là mua 5 FINN sẽ mất 4.82 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 1.04 FINN và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 5.19 FINN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FINN sang EGP

Chuyển đổi EGP sang FINN

Huckleberry
Bảng Ai Cập
200 FINN
192.79  EGP
500 FINN
481.98  EGP
1000 FINN
963.96  EGP
5000 FINN
4,819.82  EGP
10000 FINN
9,639.64  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINN thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Huckleberry tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINN sang EGP, lên đến 10000 FINN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Huckleberry
1000 EGP
1,037.38 FINN
2000 EGP
2,074.77 FINN
5000 EGP
5,186.91 FINN
10000 EGP
10,373.83 FINN
50000 EGP
51,869.13 FINN
100000 EGP
103,738.26 FINN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành FINN toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Huckleberry đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang FINN, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FINN/EGP

FINN/EGP: 1 FINN = 0.9640 EGP; 2025/05/07 04:20:54
Trong 1D vừa qua, Huckleberry đã thay đổi -0.98% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Huckleberry(FINN) đã thay đổi -0.98% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành FINN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FINN sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Huckleberry/EGP

Giá Huckleberry cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.9791 EGP trong khi giá Huckleberry thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.8583 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Huckleberry theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINN theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9791 EGP
0.9791 EGP
0.9977 EGP
1.08 EGP
Thấp
0.9513 EGP
0.8583 EGP
0.8583 EGP
0.8583 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.98%
+0.91%
-2.98%
-10.98%

Thông tin Huckleberry

Số liệu thị trường FINN sang EGP

FINN/EGP:
£0.9640
Khối lượng FINN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FINN:
--
Nguồn cung lưu hành FINN:
0 FINN

Tỷ giá FINN sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Huckleberry thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Huckleberry là £0.9640 mỗi FINN, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FINN. Khối lượng giao dịch của Huckleberry đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINN là £0.

Thông tin thêm về Huckleberry trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Huckleberry phổ biến nhất là FINN sang EGP, trong đó mã của Huckleberry là FINN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FINN sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FINN sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FINN (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINN bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Huckleberry phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FINN đến TWD
1 FINN thành NT$0.5750 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FINN đến CNY
1 FINN thành ¥0.1372 CNY
popular info Đô la Mỹ
FINN đến USD
1 FINN thành $0.01902 USD
popular info Euro
FINN đến EUR
1 FINN thành €0.01677 EUR
popular info Đô la Canada
FINN đến CAD
1 FINN thành C$0.02624 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FINN đến KRW
1 FINN thành ₩26.6 KRW
popular info Yên Nhật
FINN đến JPY
1 FINN thành ¥2.72 JPY
popular info Bảng Anh
FINN đến GBP
1 FINN thành £0.01425 GBP
popular info Bảng Ai Cập
FINN đến EGP
1 FINN thành £0.9640 EGP
popular info Real Brazil
FINN đến BRL
1 FINN thành R$0.1087 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £4,894,761.8 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £92,754.49 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £7,416.37 EGP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EGP
1 ALPACA thành £12.83 EGP
other assets Solayer
LAYER đến EGP
1 LAYER thành £92.81 EGP
other assets Litecoin
LTC đến EGP
1 LTC thành £4,673.6 EGP
other assets Maple Finance
SYRUP đến EGP
1 SYRUP thành £10.68 EGP
other assets Loom Network
LOOM đến EGP
1 LOOM thành £0.2595 EGP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EGP
1 VIRTUAL thành £73.79 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £8.71 EGP

Bảng chuyển đổi từ FINN sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Huckleberry đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINN thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +0.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 0.9791 EGP và mức thấp nhất là 0.9513 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 FINN là £0.9936 EGP , thay đổi -2.98% so với giá hiện tại. Huckleberry đã thay đổi
+£
0.2253EGP
, tương đương mức thay đổi +30.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FINN£0.4820£0.4867
-0.98%
1 FINN£0.9640£0.9735
-0.98%
5 FINN£4.82£4.87
-0.98%
10 FINN£9.64£9.73
-0.98%
50 FINN£48.2£48.67
-0.98%
100 FINN£96.4£97.35
-0.98%
500 FINN£481.98£486.74
-0.98%
1000 FINN£963.96£973.48
-0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp FINN/EGP

1 Huckleberry bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Huckleberry (FINN) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.9640.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINN với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.04 FINN đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINN sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINN sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINN bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 5.19 FINN, trong khi 5 FINN sẽ có giá khoảng 4.82EGP.
Giá cao nhất của FINN/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINN tính theo EGP là £41.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINN/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Huckleberry tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Huckleberry (FINN) đã tăng 0.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Huckleberry (FINN) đã giảm 2.98% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINN thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Huckleberry và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINN/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINN/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINN/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINN/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Huckleberry và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.