

HMNG
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 12:08:15 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hummingbird Finance (Old)(HMNG) thành Peso Argentina(ARS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HMNG với giá trị 1 HMNG cho 0.00 ARS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ARS
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hummingbird Finance (Old) phổ biến nhất là HMNG sang ARS, trong đó mã của Hummingbird Finance (Old) là HMNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HMNG thành ARS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Hummingbird Finance (Old) (HMNG) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi -1.01% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hummingbird Finance (Old)(HMNG) đã thay đổi -1.01% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi +1.02% thành HMNG trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Hummingbird Finance (Old)

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Hummingbird Finance (Old) (HMNG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hummingbird Finance (Old) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HMNG (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMNG bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HMNG (hoặc USDT) lấy ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HMNG lấy ARS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HMNG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hummingbird Finance (Old) thành Peso Argentina?
Tỷ lệ chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hummingbird Finance (Old) là $ 0.{8}1036 mỗi HMNG, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMNG. Khối lượng giao dịch của Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi -100.00% ($ -- ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMNG là $ --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 HMNG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hummingbird Finance (Old) đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HMNG là $ 0.{8}1036 ARS , nghĩa là để mua 5 HMNG, bạn phải trả $ 0.{8}5181 ARS . Ngược lại, $1 ARS có thể được giao dịch lấy 965,112,009.4 HMNG, trong khi $50 ARS có thể chuyển đổi thành 48,255,600,470.04 HMNG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMNG thành Peso Argentina đã thay đổi -9.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.01%, đạt mức cao nhất là 0.{9}9611 ARS và mức thấp nhất là 0.{9}9513 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 HMNG là $ 0.{8}1206 ARS , thay đổi -15.18% so với giá hiện tại. Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +44.38% so với năm trước.
+$
0.{10}8079ARSHMNG đến ARS
Số lượng
12:08 hôm nay
0.5 HMNG
$0.{9}5181
1 HMNG
$0.{8}1036
5 HMNG
$0.{8}5181
10 HMNG
$0.{7}1036
50 HMNG
$0.{7}5181
100 HMNG
$0.{6}1036
500 HMNG
$0.{6}5181
1000 HMNG
$0.{5}1036
ARS đến HMNG
Số lượng12:08 hôm nay
0.5ARS482,556,004.7 HMNG
1ARS965,112,009.4 HMNG
5ARS4,825,560,047 HMNG
10ARS9,651,120,094.01 HMNG
50ARS48,255,600,470.04 HMNG
100ARS96,511,200,940.07 HMNG
500ARS482,556,004,700.37 HMNG
1000ARS965,112,009,400.75 HMNG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMNG | $0.{12}4896 | $0.{12}4942 | -1.01% |
1 HMNG | $0.{12}9792 | $0.{12}9885 | -1.01% |
5 HMNG | $0.{11}4896 | $0.{11}4942 | -1.01% |
10 HMNG | $0.{11}9792 | $0.{11}9885 | -1.01% |
50 HMNG | $0.{10}4896 | $0.{10}4942 | -1.01% |
100 HMNG | $0.{10}9792 | $0.{10}9885 | -1.01% |
500 HMNG | $0.{9}4896 | $0.{9}4942 | -1.01% |
1000 HMNG | $0.{9}9792 | $0.{9}9885 | -1.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:08 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HMNG | $0.{12}4896 | $0.{12}5701 | -15.18% |
1 HMNG | $0.{12}9792 | $0.{11}1140 | -15.18% |
5 HMNG | $0.{11}4896 | $0.{11}5701 | -15.18% |
10 HMNG | $0.{11}9792 | $0.{10}1140 | -15.18% |
50 HMNG | $0.{10}4896 | $0.{10}5701 | -15.18% |
100 HMNG | $0.{10}9792 | $0.{9}1140 | -15.18% |
500 HMNG | $0.{9}4896 | $0.{9}5701 | -15.18% |
1000 HMNG | $0.{9}9792 | $0.{8}1140 | -15.18% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:08 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HMNG | $0.{12}4896 | $0.{12}3514 | +44.38% |
1 HMNG | $0.{12}9792 | $0.{12}7029 | +44.38% |
5 HMNG | $0.{11}4896 | $0.{11}3514 | +44.38% |
10 HMNG | $0.{11}9792 | $0.{11}7029 | +44.38% |
50 HMNG | $0.{10}4896 | $0.{10}3514 | +44.38% |
100 HMNG | $0.{10}9792 | $0.{10}7029 | +44.38% |
500 HMNG | $0.{9}4896 | $0.{9}3514 | +44.38% |
1000 HMNG | $0.{9}9792 | $0.{9}7029 | +44.38% |
Dự đoán giá Hummingbird Finance (Old)
Giá của HMNG vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HMNG, giá HMNG dự kiến sẽ đạt $0.{11}1106 vào năm 2026.
Giá của HMNG vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HMNG dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá HMNG dự kiến sẽ đạt $0.{11}2399 với ROI tích lũy là +145.02%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hummingbird Finance (Old) thành một số loại tiền fiat khác.
Hummingbird Finance (Old) đến TWD
1 HMNG thành NT$ 0.{10}3210 TWD

Hummingbird Finance (Old) đến ARS
1 HMNG thành $ 0.{8}1036 ARS
Hummingbird Finance (Old) đến CNY
1 HMNG thành ¥ 0.{11}7135 CNY

Hummingbird Finance (Old) đến USD
1 HMNG thành $ 0.{12}9792 USD

Hummingbird Finance (Old) đến AUD
1 HMNG thành $ 0.{11}1542 AUD

Hummingbird Finance (Old) đến EUR
1 HMNG thành € 0.{12}9397 EUR

Hummingbird Finance (Old) đến CAD
1 HMNG thành $ 0.{11}1391 CAD

Hummingbird Finance (Old) đến KRW
1 HMNG thành ₩ 0.{8}1412 KRW

Hummingbird Finance (Old) đến JPY
1 HMNG thành ¥ 0.{9}1486 JPY

Hummingbird Finance (Old) đến GBP
1 HMNG thành £ 0.{12}7781 GBP

Hummingbird Finance (Old) đến BRL
1 HMNG thành R$ 0.{11}5580 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ARS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hummingbird Finance (Old).
Bitcoin đến ARS
1 BTC thành $ 102,020,308.93 ARS

Litecoin đến ARS
1 LTC thành $ 143,790.06 ARS

XRP đến ARS
1 XRP thành $ 2,768.24 ARS

Solana đến ARS
1 SOL thành $ 184,032.96 ARS

Sui đến ARS
1 SUI thành $ 3,383.52 ARS

BNB đến ARS
1 BNB thành $ 697,497.72 ARS

Gnosis đến ARS
1 GNO thành $ 198,987.74 ARS

Alchemy Pay đến ARS
1 ACH thành $ 37.02 ARS

Aptos đến ARS
1 APT thành $ 6,835.39 ARS

Bitget Token đến ARS
1 BGB thành $ 5,136.19 ARS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.