Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96130.00 (-1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96130.00 (-1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96130.00 (-1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICPX thành INR
ICPX/INR: 1 ICPX = 105.24 INR. Giá chuyển đổi 1 Icrypex token (ICPX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 105.24 INR hôm nay.

ICPX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICPX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Icrypex token (ICPX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICPX hiện có giá trị là 105.24 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICPX hiện có giá 105.24 INR, nghĩa là mua 5 ICPX sẽ mất 526.21 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.009502 ICPX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.04751 ICPX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICPX sang INR
Chuyển đổi INR sang ICPX
Icrypex token
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICPX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Icrypex token tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICPX sang INR, lên đến 10000 ICPX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Icrypex token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ICPX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Icrypex token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ICPX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICPX/INR
ICPX/INR: 1 ICPX = 105.24 INR; 2025/05/03 16:45:23
Trong 1D vừa qua, Icrypex token đã thay đổi -1.57% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Icrypex token(ICPX) đã thay đổi -1.57% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ICPX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ICPX sang INR: Biến động và thay đổi giá của Icrypex token/INR
Giá Icrypex token cao nhất theo INR 7 ngày qua là 112.7 INR trong khi giá Icrypex token thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 103.62 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Icrypex token theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICPX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 107.11 INR | 112.7 INR | 112.7 INR | 171.16 INR |
Thấp | 103.62 INR | 103.62 INR | 100.42 INR | 90.49 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.57% | -3.20% | -0.50% | +0.56% |
Thông tin Icrypex token
Số liệu thị trường ICPX sang INR
ICPX/INR:
₹105.24
Khối lượng ICPX 24 giờ:
₹314,302.3
Vốn hóa thị trường ICPX:
--
Nguồn cung lưu hành ICPX:
0 ICPX
Tỷ giá ICPX sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Icrypex token thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Icrypex token là ₹105.24 mỗi ICPX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICPX. Khối lượng giao dịch của Icrypex token đã thay đổi -82.92% (₹-1,526,058.26 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICPX là ₹1,840,360.56.
Thông tin thêm về Icrypex token trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Icrypex token phổ biến nhất là ICPX sang INR, trong đó mã của Icrypex token là ICPX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICPX sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICPX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICPX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICPX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICPX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Icrypex token phổ biến

ICPX đến TWD
1 ICPX thành NT$38.2 TWD

ICPX đến CNY
1 ICPX thành ¥9.01 CNY

ICPX đến USD
1 ICPX thành $1.24 USD

ICPX đến EUR
1 ICPX thành €1.1 EUR

ICPX đến CAD
1 ICPX thành C$1.72 CAD
ICPX đến INR
1 ICPX thành ₹105.24 INR

ICPX đến KRW
1 ICPX thành ₩1,740.8 KRW

ICPX đến JPY
1 ICPX thành ¥180.19 JPY

ICPX đến GBP
1 ICPX thành £0.9373 GBP

ICPX đến BRL
1 ICPX thành R$7.04 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

AERGO đến INR
1 AERGO thành ₹17.98 INR

gork đến INR
1 gork thành ₹5.09 INR

SIGN đến INR
1 SIGN thành ₹7.99 INR

BSW đến INR
1 BSW thành ₹3.63 INR

PUNDIX đến INR
1 PUNDIX thành ₹44.69 INR

AIDOGE đến INR
1 AIDOGE thành ₹0.{7}1521 INR

FLZ đến INR
1 FLZ thành ₹199.55 INR

AVA đến INR
1 AVA thành ₹57.06 INR

GMMT đến INR
1 GMMT thành ₹0.7160 INR

MUBARAK đến INR
1 MUBARAK thành ₹2.79 INR
Bảng chuyển đổi từ ICPX sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Icrypex token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICPX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -3.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.57%, đạt mức cao nhất là 107.11 INR và mức thấp nhất là 103.62 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ICPX là ₹105.77 INR , thay đổi -0.50% so với giá hiện tại. Icrypex token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.76% so với năm trước.
-₹
31.01INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICPX | ₹52.62 | ₹53.46 | -1.57% |
1 ICPX | ₹105.24 | ₹106.92 | -1.57% |
5 ICPX | ₹526.21 | ₹534.62 | -1.57% |
10 ICPX | ₹1,052.43 | ₹1,069.24 | -1.57% |
50 ICPX | ₹5,262.14 | ₹5,346.22 | -1.57% |
100 ICPX | ₹10,524.28 | ₹10,692.44 | -1.57% |
500 ICPX | ₹52,621.4 | ₹53,462.2 | -1.57% |
1000 ICPX | ₹105,242.81 | ₹106,924.41 | -1.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICPX/INR
1 Icrypex token bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Icrypex token (ICPX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹105.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICPX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009502 ICPX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICPX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICPX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICPX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.04751 ICPX, trong khi 5 ICPX sẽ có giá khoảng 526.21INR.
Giá cao nhất của ICPX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICPX tính theo INR là ₹171.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICPX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Icrypex token tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Icrypex token (ICPX) đã giảm 3.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Icrypex token (ICPX) đã giảm 0.50% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICPX thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Icrypex token và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICPX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICPX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICPX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICPX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICPX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Icrypex token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
