Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IDYP thành EUR

IDYP/EUR: 1 IDYP = 0.0002066 EUR. Giá chuyển đổi 1 iDypius (IDYP) thành Euro (EUR) là 0.0002066 EUR hôm nay.
IDYP
IDYP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDYP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iDypius (IDYP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDYP hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDYP hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 IDYP sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,840.23 IDYP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 24,201.13 IDYP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IDYP sang EUR

Chuyển đổi EUR sang IDYP

iDypius
Euro
1 IDYP
0.0002066  EUR
2 IDYP
0.0004132  EUR
5 IDYP
0.001033  EUR
10 IDYP
0.002066  EUR
20 IDYP
0.004132  EUR
50 IDYP
0.01033  EUR
100 IDYP
0.02066  EUR
200 IDYP
0.04132  EUR
500 IDYP
0.1033  EUR
1000 IDYP
0.2066  EUR
5000 IDYP
1.03  EUR
10000 IDYP
2.07  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDYP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của iDypius tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDYP sang EUR, lên đến 10000 IDYP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
iDypius
10 EUR
48,402.27 IDYP
50 EUR
242,011.34 IDYP
100 EUR
484,022.69 IDYP
200 EUR
968,045.38 IDYP
500 EUR
2,420,113.44 IDYP
1000 EUR
4,840,226.88 IDYP
2000 EUR
9,680,453.77 IDYP
5000 EUR
24,201,134.42 IDYP
10000 EUR
48,402,268.84 IDYP
50000 EUR
242,011,344.18 IDYP
100000 EUR
484,022,688.37 IDYP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành IDYP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo iDypius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang IDYP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IDYP/EUR

IDYP/EUR: 1 IDYP = 0.0002066 EUR; 2025/05/04 10:51:04
Trong 1D vừa qua, iDypius đã thay đổi -0.99% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iDypius(IDYP) đã thay đổi -0.99% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành IDYP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IDYP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của iDypius/EUR

Giá iDypius cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001704 EUR trong khi giá iDypius thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001473 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iDypius theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDYP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001703 EUR
0.0001704 EUR
0.0001794 EUR
0.0004172 EUR
Thấp
0.0001687 EUR
0.0001473 EUR
0.0001340 EUR
0.0001325 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.99%
+14.49%
+24.04%
-55.35%

Thông tin iDypius

Số liệu thị trường IDYP sang EUR

IDYP/EUR:
€0.0002066
Khối lượng IDYP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IDYP:
--
Nguồn cung lưu hành IDYP:
0 IDYP

Tỷ giá IDYP sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iDypius thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iDypius là €0.0002066 mỗi IDYP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IDYP. Khối lượng giao dịch của iDypius đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDYP là €0.

Thông tin thêm về iDypius trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iDypius phổ biến nhất là IDYP sang EUR, trong đó mã của iDypius là IDYP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IDYP sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IDYP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IDYP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDYP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDYP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iDypius phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IDYP đến TWD
1 IDYP thành NT$0.007173 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IDYP đến CNY
1 IDYP thành ¥0.001694 CNY
popular info Đô la Mỹ
IDYP đến USD
1 IDYP thành $0.0002335 USD
popular info Euro
IDYP đến EUR
1 IDYP thành €0.0002066 EUR
popular info Đô la Canada
IDYP đến CAD
1 IDYP thành C$0.0003228 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IDYP đến KRW
1 IDYP thành ₩0.3269 KRW
popular info Yên Nhật
IDYP đến JPY
1 IDYP thành ¥0.03382 JPY
popular info Bảng Anh
IDYP đến GBP
1 IDYP thành £0.0001760 GBP
popular info Real Brazil
IDYP đến BRL
1 IDYP thành R$0.001322 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.81 EUR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến EUR
1 ASR thành €1.59 EUR
other assets DeXe
DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.78 EUR
other assets Arcblock
ABT đến EUR
1 ABT thành €0.9106 EUR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6325 EUR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến EUR
1 BONE thành €0.2707 EUR
other assets Cratos
CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0003274 EUR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến EUR
1 ENS thành €16.85 EUR
other assets Berachain
BERA đến EUR
1 BERA thành €2.56 EUR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến EUR
1 FOX thành €0.02665 EUR

Bảng chuyển đổi từ IDYP sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của iDypius đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDYP thành Euro đã thay đổi +14.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.99%, đạt mức cao nhất là 0.0001703 EUR và mức thấp nhất là 0.0001687 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 IDYP là €0.0001739 EUR , thay đổi +24.04% so với giá hiện tại. iDypius đã thay đổi
-
0.001536EUR
, tương đương mức thay đổi -90.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:51 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IDYP€0.0001033€0.0001041
-0.99%
1 IDYP€0.0002066€0.0002083
-0.99%
5 IDYP€0.001033€0.001041
-0.99%
10 IDYP€0.002066€0.002083
-0.99%
50 IDYP€0.01033€0.01041
-0.99%
100 IDYP€0.02066€0.02083
-0.99%
500 IDYP€0.1033€0.1041
-0.99%
1000 IDYP€0.2066€0.2083
-0.99%

Câu Hỏi Thường Gặp IDYP/EUR

1 iDypius bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 iDypius (IDYP) trong Euro (EUR) là €0.0002066.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDYP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,840.23 IDYP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDYP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDYP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDYP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 24,201.13 IDYP, trong khi 5 IDYP sẽ có giá khoảng 0.001033EUR.
Giá cao nhất của IDYP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDYP tính theo EUR là €0.4307. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDYP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iDypius tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iDypius (IDYP) đã tăng 14.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iDypius (IDYP) đã tăng 24.04% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDYP thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iDypius và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDYP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDYP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDYP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDYP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDYP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iDypius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.