LIME
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi iMe Lab(LIME) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LIME với giá trị 1 LIME cho 13.77 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iMe Lab phổ biến nhất là LIME sang LKR, trong đó mã của iMe Lab là LIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LIME thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, iMe Lab đã thay đổi -3.93% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iMe Lab(LIME) đã thay đổi -3.93% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành LIME trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs8.58 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rs14.42 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/29 08:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua iMe Lab
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua iMe Lab (LIME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua iMe Lab trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua LIME (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIME bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LIME (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LIME lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LIME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ iMe Lab thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi iMe Lab thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iMe Lab là Rs 13.77 mỗi LIME, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 5,957,838,842.38 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 432,774,140 LIME. Khối lượng giao dịch của iMe Lab đã thay đổi +3.92% (Rs 6,391,302.3 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIME là Rs 163,126,653.87.
Vốn hoá thị trường
$20.34M
Khối lượng 24h
$578.84K
Nguồn cung lưu hành
432.77M LIME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của iMe Lab đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 LIME là Rs 13.77 LKR , nghĩa là để mua 5 LIME, bạn phải trả Rs 68.83 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.07264 LIME, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 3.63 LIME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIME thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -1.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.93%, đạt mức cao nhất là 14.59 LKR và mức thấp nhất là 13.77 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LIME là Rs 11.22 LKR , thay đổi +22.70% so với giá hiện tại. iMe Lab đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +611.13% so với năm trước.
+Rs
11.84LKRLIME đến LKR
Số lượng
13:01 hôm nay
0.5 LIME
Rs6.88
1 LIME
Rs13.77
5 LIME
Rs68.83
10 LIME
Rs137.67
50 LIME
Rs688.33
100 LIME
Rs1,376.66
500 LIME
Rs6,883.31
1000 LIME
Rs13,766.62
LKR đến LIME
Số lượng13:01 hôm nay
0.5LKR0.03632 LIME
1LKR0.07264 LIME
5LKR0.3632 LIME
10LKR0.7264 LIME
50LKR3.63 LIME
100LKR7.26 LIME
500LKR36.32 LIME
1000LKR72.64 LIME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LIME | $0.02350 | $0.02447 | -3.93% |
1 LIME | $0.04701 | $0.04893 | -3.93% |
5 LIME | $0.2350 | $0.2447 | -3.93% |
10 LIME | $0.4701 | $0.4893 | -3.93% |
50 LIME | $2.35 | $2.45 | -3.93% |
100 LIME | $4.7 | $4.89 | -3.93% |
500 LIME | $23.5 | $24.47 | -3.93% |
1000 LIME | $47.01 | $48.93 | -3.93% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:01 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LIME | $0.02350 | $0.01915 | +22.70% |
1 LIME | $0.04701 | $0.03831 | +22.70% |
5 LIME | $0.2350 | $0.1915 | +22.70% |
10 LIME | $0.4701 | $0.3831 | +22.70% |
50 LIME | $2.35 | $1.92 | +22.70% |
100 LIME | $4.7 | $3.83 | +22.70% |
500 LIME | $23.5 | $19.15 | +22.70% |
1000 LIME | $47.01 | $38.31 | +22.70% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:01 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LIME | $0.02350 | $0.003292 | +611.13% |
1 LIME | $0.04701 | $0.006585 | +611.13% |
5 LIME | $0.2350 | $0.03292 | +611.13% |
10 LIME | $0.4701 | $0.06585 | +611.13% |
50 LIME | $2.35 | $0.3292 | +611.13% |
100 LIME | $4.7 | $0.6585 | +611.13% |
500 LIME | $23.5 | $3.29 | +611.13% |
1000 LIME | $47.01 | $6.58 | +611.13% |
Dự đoán giá iMe Lab
Giá của LIME vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LIME, giá LIME dự kiến sẽ đạt $0.07242 vào năm 2025.
Giá của LIME vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LIME dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá LIME dự kiến sẽ đạt $0.1528 với ROI tích lũy là +209.95%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi iMe Lab phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của iMe Lab thành một số loại tiền fiat khác.
iMe Lab đến USD
1 LIME thành $ 0.04701 USD
iMe Lab đến GBP
1 LIME thành £ 0.03739 GBP
iMe Lab đến EUR
1 LIME thành € 0.04508 EUR
iMe Lab đến KRW
1 LIME thành ₩ 69.28 KRW
iMe Lab đến CAD
1 LIME thành $ 0.06778 CAD
iMe Lab đến AUD
1 LIME thành $ 0.07563 AUD
iMe Lab đến JPY
1 LIME thành ¥ 7.42 JPY
iMe Lab đến BRL
1 LIME thành R$ 0.2912 BRL
iMe Lab đến CNY
1 LIME thành ¥ 0.3432 CNY
iMe Lab đến TWD
1 LIME thành NT$ 1.54 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với iMe Lab.
Verge đến LKR
1 XVG thành Rs 4.14 LKR
Hedera đến LKR
1 HBAR thành Rs 84.11 LKR
Hive đến LKR
1 HIVE thành Rs 131.11 LKR
aixbt by Virtuals đến LKR
1 AIXBT thành Rs 143.63 LKR
Adventure Gold đến LKR
1 AGLD thành Rs 715.57 LKR
Steem đến LKR
1 STEEM thành Rs 87.75 LKR
Theta Network đến LKR
1 THETA thành Rs 697.19 LKR
Request đến LKR
1 REQ thành Rs 37.14 LKR
PolySwarm đến LKR
1 NCT thành Rs 10.85 LKR
Chainbounty đến LKR
1 BOUNTY thành Rs 23.02 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa iMe Lab và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như iMe Lab và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của iMe Lab theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.