Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XKI thành COP

XKI/COP: 1 XKI = 3.6 COP. Giá chuyển đổi 1 Ki (XKI) thành Peso Colombia (COP) là 3.6 COP hôm nay.
XKI
XKI
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XKI/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ki (XKI) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XKI hiện có giá trị là 3.60 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XKI hiện có giá 3.60 COP, nghĩa là mua 5 XKI sẽ mất 18.02 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.2775 XKI và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 1.39 XKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XKI sang COP

Chuyển đổi COP sang XKI

Ki
Peso Colombia
100 XKI
360.31  COP
200 XKI
720.62  COP
500 XKI
1,801.54  COP
1000 XKI
3,603.08  COP
5000 XKI
18,015.4  COP
10000 XKI
36,030.8  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XKI thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Ki tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XKI sang COP, lên đến 10000 XKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Ki
10000 COP
2,775.4 XKI
50000 COP
13,877.01 XKI
100000 COP
27,754.03 XKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành XKI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Ki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang XKI, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XKI/COP

XKI/COP: 1 XKI = 3.6 COP; 2025/05/06 16:00:23
Trong 1D vừa qua, Ki đã thay đổi -1.96% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ki(XKI) đã thay đổi -1.96% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành XKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XKI sang COP: Biến động và thay đổi giá của Ki/COP

Giá Ki cao nhất theo COP 7 ngày qua là 3.91 COP trong khi giá Ki thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 3.51 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ki theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XKI theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.7 COP
3.91 COP
6.08 COP
6.08 COP
Thấp
3.57 COP
3.51 COP
3.51 COP
0.8291 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.96%
-11.93%
-28.18%
-23.27%

Thông tin Ki

Số liệu thị trường XKI sang COP

XKI/COP:
$3.6
Khối lượng XKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XKI:
--
Nguồn cung lưu hành XKI:
0 XKI

Tỷ giá XKI sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ki thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ki là $3.6 mỗi XKI, với tổng vốn hoá thị trường của $0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XKI. Khối lượng giao dịch của Ki đã thay đổi 0.00% ($0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XKI là $0.

Thông tin thêm về Ki trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ki phổ biến nhất là XKI sang COP, trong đó mã của Ki là XKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83045.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70416.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130034.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540348.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7949546.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XKI sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XKI sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XKI (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XKI bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ki phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XKI đến TWD
1 XKI thành NT$0.02511 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XKI đến CNY
1 XKI thành ¥0.006051 CNY
popular info Peso Colombia
XKI đến COP
1 XKI thành $3.6 COP
popular info Đô la Mỹ
XKI đến USD
1 XKI thành $0.0008383 USD
popular info Euro
XKI đến EUR
1 XKI thành €0.0007381 EUR
popular info Đô la Canada
XKI đến CAD
1 XKI thành C$0.001156 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XKI đến KRW
1 XKI thành ₩1.16 KRW
popular info Yên Nhật
XKI đến JPY
1 XKI thành ¥0.1196 JPY
popular info Bảng Anh
XKI đến GBP
1 XKI thành £0.0006258 GBP
popular info Real Brazil
XKI đến BRL
1 XKI thành R$0.004802 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Common Wealth
WLTH đến COP
1 WLTH thành $30.91 COP
other assets Solayer
LAYER đến COP
1 LAYER thành $7,545.48 COP
other assets Movement
MOVE đến COP
1 MOVE thành $710.06 COP
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến COP
1 ALPINE thành $4,631.47 COP
other assets Turbo
TURBO đến COP
1 TURBO thành $24.86 COP
other assets Pi
PI đến COP
1 PI thành $2,491.15 COP
other assets Maple Finance
SYRUP đến COP
1 SYRUP thành $1,041.13 COP
other assets Kamino Finance
KMNO đến COP
1 KMNO thành $332.8 COP
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến COP
1 ASR thành $7,531.28 COP
other assets Safe
SAFE đến COP
1 SAFE thành $1,985.92 COP

Bảng chuyển đổi từ XKI sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Ki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XKI thành Peso Colombia đã thay đổi -11.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.96%, đạt mức cao nhất là 3.7 COP và mức thấp nhất là 3.57 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 XKI là $5.02 COP , thay đổi -28.18% so với giá hiện tại. Ki đã thay đổi
-$
22.44COP
, tương đương mức thay đổi -86.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XKI$1.8$1.84
-1.96%
1 XKI$3.6$3.68
-1.96%
5 XKI$18.02$18.38
-1.96%
10 XKI$36.03$36.75
-1.96%
50 XKI$180.15$183.76
-1.96%
100 XKI$360.31$367.52
-1.96%
500 XKI$1,801.54$1,837.6
-1.96%
1000 XKI$3,603.08$3,675.2
-1.96%

Câu Hỏi Thường Gặp XKI/COP

1 Ki bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Ki (XKI) trong Peso Colombia (COP) là $3.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu XKI với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2775 XKI đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XKI sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XKI sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XKI bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 1.39 XKI, trong khi 5 XKI sẽ có giá khoảng 18.02COP.
Giá cao nhất của XKI/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XKI tính theo COP là $4,392.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XKI/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ki tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 11.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 28.18% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XKI thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ki và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XKI/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XKI/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XKI/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XKI/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.