Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95837.34 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95837.34 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95837.34 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLAY thành IQD
KLAY/IQD: 1 KLAY = 154.59 IQD. Giá chuyển đổi 1 Klaytn (KLAY) thành Dinar Iraq (IQD) là 154.59 IQD hôm nay.

KLAY
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLAY/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaytn (KLAY) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLAY hiện có giá trị là 154.59 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLAY hiện có giá 154.59 IQD, nghĩa là mua 5 KLAY sẽ mất 772.94 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.006469 KLAY và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.03234 KLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLAY sang IQD
Chuyển đổi IQD sang KLAY
Klaytn
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLAY thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Klaytn tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLAY sang IQD, lên đến 10000 KLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Klaytn
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành KLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Klaytn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang KLAY, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLAY/IQD
KLAY/IQD: 1 KLAY = 154.59 IQD; 2025/05/04 00:42:16
Trong 1D vừa qua, Klaytn đã thay đổi -4.84% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaytn(KLAY) đã thay đổi -4.84% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành KLAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KLAY sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Klaytn/IQD
Giá Klaytn cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 168.99 IQD trong khi giá Klaytn thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 143.82 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaytn theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLAY theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 162.6 IQD | 168.99 IQD | 168.99 IQD | 203.54 IQD |
Thấp | 154.59 IQD | 143.82 IQD | 119.44 IQD | 119.44 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.84% | +1.68% | +9.53% | -15.73% |
Thông tin Klaytn
Số liệu thị trường KLAY sang IQD
KLAY/IQD:
ع.د154.59
Khối lượng KLAY 24 giờ:
ع.د423,242,965.38
Vốn hóa thị trường KLAY:
--
Nguồn cung lưu hành KLAY:
0 KLAY
Tỷ giá KLAY sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klaytn thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klaytn là ع.د154.59 mỗi KLAY, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KLAY. Khối lượng giao dịch của Klaytn đã thay đổi -20.52% (ع.د-109,290,179.78 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLAY là ع.د532,533,145.16.
Thông tin thêm về Klaytn trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaytn phổ biến nhất là KLAY sang IQD, trong đó mã của Klaytn là KLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72453.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLAY sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLAY sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KLAY (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLAY bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Klaytn phổ biến
KLAY đến IQD
1 KLAY thành ع.د154.59 IQD

KLAY đến TWD
1 KLAY thành NT$3.61 TWD

KLAY đến CNY
1 KLAY thành ¥0.8528 CNY

KLAY đến USD
1 KLAY thành $0.1177 USD

KLAY đến EUR
1 KLAY thành €0.1041 EUR

KLAY đến CAD
1 KLAY thành C$0.1626 CAD

KLAY đến KRW
1 KLAY thành ₩164.72 KRW

KLAY đến JPY
1 KLAY thành ¥17.05 JPY

KLAY đến GBP
1 KLAY thành £0.08863 GBP

KLAY đến BRL
1 KLAY thành R$0.6660 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

gork đến IQD
1 gork thành ع.د51.14 IQD

ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د922.9 IQD

AERGO đến IQD
1 AERGO thành ع.د258.27 IQD

TRUMP đến IQD
1 TRUMP thành ع.د14,839.8 IQD

SIGN đến IQD
1 SIGN thành ع.د124.78 IQD

BMT đến IQD
1 BMT thành ع.د198.76 IQD

FLR đến IQD
1 FLR thành ع.د25.08 IQD

AIDOGE đến IQD
1 AIDOGE thành ع.د0.{6}2257 IQD

LAYER đến IQD
1 LAYER thành ع.د3,981.75 IQD

XCN đến IQD
1 XCN thành ع.د22.22 IQD
Bảng chuyển đổi từ KLAY sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Klaytn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLAY thành Dinar Iraq đã thay đổi +1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.84%, đạt mức cao nhất là 162.6 IQD và mức thấp nhất là 154.59 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 KLAY là ع.د141.14 IQD , thay đổi +9.53% so với giá hiện tại. Klaytn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.56% so với năm trước.
-ع.د
89.11IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLAY | ع.د77.29 | ع.د81.22 | -4.84% |
1 KLAY | ع.د154.59 | ع.د162.44 | -4.84% |
5 KLAY | ع.د772.94 | ع.د812.21 | -4.84% |
10 KLAY | ع.د1,545.88 | ع.د1,624.43 | -4.84% |
50 KLAY | ع.د7,729.4 | ع.د8,122.15 | -4.84% |
100 KLAY | ع.د15,458.81 | ع.د16,244.29 | -4.84% |
500 KLAY | ع.د77,294.03 | ع.د81,221.47 | -4.84% |
1000 KLAY | ع.د154,588.06 | ع.د162,442.93 | -4.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLAY/IQD
1 Klaytn bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Klaytn (KLAY) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د154.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLAY với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006469 KLAY đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLAY sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLAY sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLAY bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.03234 KLAY, trong khi 5 KLAY sẽ có giá khoảng 772.94IQD.
Giá cao nhất của KLAY/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLAY tính theo IQD là ع.د5,757.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLAY/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaytn tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaytn (KLAY) đã tăng 1.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaytn (KLAY) đã tăng 9.53% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLAY thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaytn và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLAY/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLAY/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLAY/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLAY/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaytn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
