Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94170.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94170.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94170.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLEVA thành MMK
KLEVA/MMK: 1 KLEVA = 182.7 MMK. Giá chuyển đổi 1 KLEVA Protocol (KLEVA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 182.7 MMK hôm nay.

KLEVA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLEVA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KLEVA Protocol (KLEVA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLEVA hiện có giá trị là 182.70 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLEVA hiện có giá 182.70 MMK, nghĩa là mua 5 KLEVA sẽ mất 913.51 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.005473 KLEVA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02737 KLEVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLEVA sang MMK
Chuyển đổi MMK sang KLEVA
KLEVA Protocol
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLEVA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của KLEVA Protocol tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLEVA sang MMK, lên đến 10000 KLEVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
KLEVA Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KLEVA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo KLEVA Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KLEVA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLEVA/MMK
KLEVA/MMK: 1 KLEVA = 182.7 MMK; 2025/04/30 23:47:55
Trong 1D vừa qua, KLEVA Protocol đã thay đổi +5.77% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KLEVA Protocol(KLEVA) đã thay đổi +5.77% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KLEVA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KLEVA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của KLEVA Protocol/MMK
Giá KLEVA Protocol cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 284.82 MMK trong khi giá KLEVA Protocol thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 127.88 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KLEVA Protocol theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLEVA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 183.3 MMK | 284.82 MMK | 284.82 MMK | 284.82 MMK |
Thấp | 155.8 MMK | 127.88 MMK | 92.27 MMK | 33.87 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.77% | +37.12% | +68.11% | +254.00% |
Thông tin KLEVA Protocol
Số liệu thị trường KLEVA sang MMK
KLEVA/MMK:
Ks182.7
Khối lượng KLEVA 24 giờ:
Ks29,147,295.46
Vốn hóa thị trường KLEVA:
Ks12,591,757,224.14
Nguồn cung lưu hành KLEVA:
68.92M KLEVA
Tỷ giá KLEVA sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KLEVA Protocol thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KLEVA Protocol là Ks182.7 mỗi KLEVA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks12,591,757,224.14 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,919,560 KLEVA. Khối lượng giao dịch của KLEVA Protocol đã thay đổi -16.04% (Ks-5,569,844.32 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLEVA là Ks34,717,139.78.
Thông tin thêm về KLEVA Protocol trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KLEVA Protocol phổ biến nhất là KLEVA sang MMK, trong đó mã của KLEVA Protocol là KLEVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLEVA sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLEVA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KLEVA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLEVA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLEVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KLEVA Protocol phổ biến

KLEVA đến TWD
1 KLEVA thành NT$2.79 TWD

KLEVA đến CNY
1 KLEVA thành ¥0.6329 CNY

KLEVA đến USD
1 KLEVA thành $0.08708 USD

KLEVA đến EUR
1 KLEVA thành €0.07690 EUR

KLEVA đến CAD
1 KLEVA thành C$0.1201 CAD
KLEVA đến MMK
1 KLEVA thành Ks182.7 MMK

KLEVA đến KRW
1 KLEVA thành ₩124.06 KRW

KLEVA đến JPY
1 KLEVA thành ¥12.45 JPY

KLEVA đến GBP
1 KLEVA thành £0.06536 GBP

KLEVA đến BRL
1 KLEVA thành R$0.4940 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks197,828,945.3 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,607.04 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks310,433.76 MMK

ALPACA đến MMK
1 ALPACA thành Ks1,206.78 MMK

BSW đến MMK
1 BSW thành Ks115.43 MMK

FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.1869 MMK

VOXEL đến MMK
1 VOXEL thành Ks260.53 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks362.47 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,410.13 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.01866 MMK
Bảng chuyển đổi từ KLEVA sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của KLEVA Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLEVA thành Kyat Myanmar đã thay đổi +37.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.77%, đạt mức cao nhất là 183.3 MMK và mức thấp nhất là 155.8 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KLEVA là Ks109.67 MMK , thay đổi +68.11% so với giá hiện tại. KLEVA Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.26% so với năm trước.
-Ks
74.56MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLEVA | Ks91.35 | Ks86.44 | +5.77% |
1 KLEVA | Ks182.7 | Ks172.87 | +5.77% |
5 KLEVA | Ks913.51 | Ks864.35 | +5.77% |
10 KLEVA | Ks1,827.02 | Ks1,728.71 | +5.77% |
50 KLEVA | Ks9,135.11 | Ks8,643.53 | +5.77% |
100 KLEVA | Ks18,270.22 | Ks17,287.06 | +5.77% |
500 KLEVA | Ks91,351.12 | Ks86,435.31 | +5.77% |
1000 KLEVA | Ks182,702.23 | Ks172,870.61 | +5.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLEVA/MMK
1 KLEVA Protocol bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 KLEVA Protocol (KLEVA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks182.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLEVA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005473 KLEVA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLEVA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLEVA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLEVA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.02737 KLEVA, trong khi 5 KLEVA sẽ có giá khoảng 913.51MMK.
Giá cao nhất của KLEVA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLEVA tính theo MMK là Ks944.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLEVA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KLEVA Protocol tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KLEVA Protocol (KLEVA) đã tăng 37.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KLEVA Protocol (KLEVA) đã tăng 68.11% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLEVA thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KLEVA Protocol và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLEVA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLEVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLEVA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLEVA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLEVA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KLEVA Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
