Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KINU thành INR

KINU/INR: 1 KINU = 0.008455 INR. Giá chuyển đổi 1 Kragger Inu (KINU) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.008455 INR hôm nay.
KINU
KINU
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINU/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kragger Inu (KINU) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINU hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINU hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 KINU sẽ mất 0.04 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 118.28 KINU và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 591.39 KINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KINU sang INR

Chuyển đổi INR sang KINU

Kragger Inu
Rupee Ấn Độ
1 KINU
0.008455  INR
2 KINU
0.01691  INR
5 KINU
0.04227  INR
10 KINU
0.08455  INR
20 KINU
0.1691  INR
50 KINU
0.4227  INR
100 KINU
0.8455  INR
1000 KINU
8.45  INR
5000 KINU
42.27  INR
10000 KINU
84.55  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINU thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Kragger Inu tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINU sang INR, lên đến 10000 KINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Kragger Inu
100 INR
11,827.72 KINU
200 INR
23,655.44 KINU
500 INR
59,138.61 KINU
1000 INR
118,277.21 KINU
2000 INR
236,554.43 KINU
5000 INR
591,386.07 KINU
10000 INR
1,182,772.13 KINU
50000 INR
5,913,860.67 KINU
100000 INR
11,827,721.34 KINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành KINU toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Kragger Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang KINU, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KINU/INR

KINU/INR: 1 KINU = 0.008455 INR; 2025/05/04 05:07:26
Trong 1D vừa qua, Kragger Inu đã thay đổi +0.01% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kragger Inu(KINU) đã thay đổi +0.01% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành KINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KINU sang INR: Biến động và thay đổi giá của Kragger Inu/INR

Giá Kragger Inu cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.008470 INR trong khi giá Kragger Inu thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.008460 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kragger Inu theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINU theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008467 INR
0.008470 INR
0.008520 INR
0.008520 INR
Thấp
0.008461 INR
0.008460 INR
0.008451 INR
0.008421 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
+0.03%
+0.04%
+0.06%

Thông tin Kragger Inu

Số liệu thị trường KINU sang INR

KINU/INR:
₹0.008455
Khối lượng KINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KINU:
--
Nguồn cung lưu hành KINU:
0 KINU

Tỷ giá KINU sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kragger Inu thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kragger Inu là ₹0.008455 mỗi KINU, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINU. Khối lượng giao dịch của Kragger Inu đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINU là ₹0.

Thông tin thêm về Kragger Inu trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kragger Inu phổ biến nhất là KINU sang INR, trong đó mã của Kragger Inu là KINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KINU sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KINU sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KINU (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINU bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kragger Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KINU đến TWD
1 KINU thành NT$0.003069 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KINU đến CNY
1 KINU thành ¥0.0007246 CNY
popular info Đô la Mỹ
KINU đến USD
1 KINU thành $0.{4}9990 USD
popular info Euro
KINU đến EUR
1 KINU thành €0.{4}8838 EUR
popular info Đô la Canada
KINU đến CAD
1 KINU thành C$0.0001381 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
KINU đến INR
1 KINU thành ₹0.008455 INR
popular info Won Hàn Quốc
KINU đến KRW
1 KINU thành ₩0.1398 KRW
popular info Yên Nhật
KINU đến JPY
1 KINU thành ¥0.01448 JPY
popular info Bảng Anh
KINU đến GBP
1 KINU thành £0.{4}7530 GBP
popular info Real Brazil
KINU đến BRL
1 KINU thành R$0.0005654 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets New XAI gork
gork đến INR
1 gork thành ₹3.31 INR
other assets Cardano
ADA đến INR
1 ADA thành ₹58.85 INR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹942.26 INR
other assets Flare
FLR đến INR
1 FLR thành ₹1.58 INR
other assets Sign
SIGN đến INR
1 SIGN thành ₹7.19 INR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến INR
1 ASR thành ₹134.28 INR
other assets DeXe
DEXE đến INR
1 DEXE thành ₹1,204.41 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹266.33 INR
other assets Aave
AAVE đến INR
1 AAVE thành ₹14,845.81 INR
other assets Onyxcoin
XCN đến INR
1 XCN thành ₹1.42 INR

Bảng chuyển đổi từ KINU sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Kragger Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINU thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.008467 INR và mức thấp nhất là 0.008461 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 KINU là ₹0.008451 INR , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Kragger Inu đã thay đổi
+
0.{6}5029INR
, tương đương mức thay đổi +0.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KINU₹0.004227₹0.004227
+0.01%
1 KINU₹0.008455₹0.008454
+0.01%
5 KINU₹0.04227₹0.04227
+0.01%
10 KINU₹0.08455₹0.08454
+0.01%
50 KINU₹0.4227₹0.4227
+0.01%
100 KINU₹0.8455₹0.8454
+0.01%
500 KINU₹4.23₹4.23
+0.01%
1000 KINU₹8.45₹8.45
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp KINU/INR

1 Kragger Inu bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Kragger Inu (KINU) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.008455.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINU với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 118.28 KINU đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINU sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINU sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINU bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 591.39 KINU, trong khi 5 KINU sẽ có giá khoảng 0.04227INR.
Giá cao nhất của KINU/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINU tính theo INR là ₹0.02745. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINU/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kragger Inu tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kragger Inu (KINU) đã tăng 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kragger Inu (KINU) đã tăng 0.04% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINU thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kragger Inu và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINU/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINU/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINU/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINU/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kragger Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.