Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNC thành HUF

KNC/HUF: 1 KNC = 134.43 HUF. Giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Forint Hungary (HUF) là 134.43 HUF hôm nay.
KNC
KNC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNC/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNC hiện có giá trị là 134.43 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNC hiện có giá 134.43 HUF, nghĩa là mua 5 KNC sẽ mất 672.16 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.007439 KNC và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.03719 KNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNC sang HUF

Chuyển đổi HUF sang KNC

Kyber Network Crystal v2
Forint Hungary
10 KNC
1,344.32  HUF
20 KNC
2,688.64  HUF
50 KNC
6,721.6  HUF
100 KNC
13,443.2  HUF
200 KNC
26,886.4  HUF
500 KNC
67,216  HUF
1000 KNC
134,432  HUF
5000 KNC
672,159.99  HUF
10000 KNC
1,344,319.99  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNC thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Kyber Network Crystal v2 tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNC sang HUF, lên đến 10000 KNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Kyber Network Crystal v2
100000 HUF
743.87 KNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành KNC toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Kyber Network Crystal v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang KNC, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNC/HUF

KNC/HUF: 1 KNC = 134.43 HUF; 2025/05/01 16:10:32
Trong 1D vừa qua, Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi +1.94% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyber Network Crystal v2(KNC) đã thay đổi +1.94% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNC sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Kyber Network Crystal v2/HUF

Giá Kyber Network Crystal v2 cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 139.96 HUF trong khi giá Kyber Network Crystal v2 thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 129.32 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kyber Network Crystal v2 theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNC theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
135.33 HUF
139.96 HUF
139.18 HUF
185.55 HUF
Thấp
131.59 HUF
129.32 HUF
93 HUF
93 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.94%
+2.77%
+8.26%
-28.53%

Thông tin Kyber Network Crystal v2

Số liệu thị trường KNC sang HUF

KNC/HUF:
Ft134.43
Khối lượng KNC 24 giờ:
Ft3,076,679,175.48
Vốn hóa thị trường KNC:
Ft25,145,716,028.36
Nguồn cung lưu hành KNC:
187.05M KNC

Tỷ giá KNC sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kyber Network Crystal v2 là Ft134.43 mỗi KNC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft25,145,716,028.36 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,051,570 KNC. Khối lượng giao dịch của Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi -6.67% (Ft-219,912,322.22 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNC là Ft3,296,591,497.7.

Thông tin thêm về Kyber Network Crystal v2 trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang HUF, trong đó mã của Kyber Network Crystal v2 là KNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71489.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131369.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539999.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054105.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNC sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNC sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNC đến TWD
1 KNC thành NT$12.06 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNC đến CNY
1 KNC thành ¥2.73 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNC đến USD
1 KNC thành $0.3757 USD
popular info Euro
KNC đến EUR
1 KNC thành €0.3328 EUR
popular info Đô la Canada
KNC đến CAD
1 KNC thành C$0.5187 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNC đến KRW
1 KNC thành ₩538.42 KRW
popular info Yên Nhật
KNC đến JPY
1 KNC thành ¥54.52 JPY
popular info Bảng Anh
KNC đến GBP
1 KNC thành £0.2823 GBP
popular info Forint Hungary
KNC đến HUF
1 KNC thành Ft134.43 HUF
popular info Real Brazil
KNC đến BRL
1 KNC thành R$2.13 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft34,718,483.73 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft663,287.24 HUF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft602.33 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,327.06 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft54,354.72 HUF
other assets Pi
PI đến HUF
1 PI thành Ft218.69 HUF
other assets Worldcoin
WLD đến HUF
1 WLD thành Ft385.63 HUF
other assets Stella
ALPHA đến HUF
1 ALPHA thành Ft13.77 HUF
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến HUF
1 S thành Ft200.39 HUF
other assets aixbt
AIXBT đến HUF
1 AIXBT thành Ft73.44 HUF

Bảng chuyển đổi từ KNC sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Kyber Network Crystal v2 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNC thành Forint Hungary đã thay đổi +2.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.94%, đạt mức cao nhất là 135.33 HUF và mức thấp nhất là 131.59 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KNC là Ft124.17 HUF , thay đổi +8.26% so với giá hiện tại. Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi
-Ft
59.68HUF
, tương đương mức thay đổi -30.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNCFt67.22Ft65.94
+1.94%
1 KNCFt134.43Ft131.88
+1.94%
5 KNCFt672.16Ft659.39
+1.94%
10 KNCFt1,344.32Ft1,318.78
+1.94%
50 KNCFt6,721.6Ft6,593.88
+1.94%
100 KNCFt13,443.2Ft13,187.77
+1.94%
500 KNCFt67,216Ft65,938.84
+1.94%
1000 KNCFt134,432Ft131,877.68
+1.94%

Câu Hỏi Thường Gặp KNC/HUF

1 Kyber Network Crystal v2 bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) trong Forint Hungary (HUF) là Ft134.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNC với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007439 KNC đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNC sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNC sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNC bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.03719 KNC, trong khi 5 KNC sẽ có giá khoảng 672.16HUF.
Giá cao nhất của KNC/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNC tính theo HUF là Ft2,045.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNC/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kyber Network Crystal v2 tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã tăng 2.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã tăng 8.26% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNC thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kyber Network Crystal v2 và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNC/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNC/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNC/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNC/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kyber Network Crystal v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.