

LABS
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 21:18:32 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LABS Group(LABS) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LABS với giá trị 1 LABS cho 0.01 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LABS Group phổ biến nhất là LABS sang JPY, trong đó mã của LABS Group là LABS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LABS thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá LABS Group (LABS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, LABS Group đã thay đổi +14.97% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LABS Group(LABS) đã thay đổi +14.97% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi -13.02% thành LABS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua LABS Group

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua LABS Group (LABS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LABS Group trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LABS (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LABS bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LABS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LABS (hoặc USDT) lấy JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LABS lấy JPY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LABS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LABS Group thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi LABS Group thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LABS Group là ¥ 0.01141 mỗi LABS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 25,302,092.39 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,216,879,600 LABS. Khối lượng giao dịch của LABS Group đã thay đổi -19.75% (¥ -1,229,851.84 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LABS là ¥ 6,228,201.68.
Vốn hoá thị trường
$167.98K
Khối lượng 24h
$33.18K
Nguồn cung lưu hành
2.22B LABS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của LABS Group đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 LABS là ¥ 0.01141 JPY , nghĩa là để mua 5 LABS, bạn phải trả ¥ 0.05707 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 87.62 LABS, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 4,380.82 LABS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LABS thành Yên Nhật đã thay đổi +3.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.97%, đạt mức cao nhất là 0.01141 JPY và mức thấp nhất là 0.009927 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 LABS là ¥ 0.01136 JPY , thay đổi +0.49% so với giá hiện tại. LABS Group đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.15% so với năm trước.
-¥
0.04608JPYLABS đến JPY
Số lượng
21:18 hôm nay
0.5 LABS
¥0.005707
1 LABS
¥0.01141
5 LABS
¥0.05707
10 LABS
¥0.1141
50 LABS
¥0.5707
100 LABS
¥1.14
500 LABS
¥5.71
1000 LABS
¥11.41
JPY đến LABS
Số lượng21:18 hôm nay
0.5JPY43.81 LABS
1JPY87.62 LABS
5JPY438.08 LABS
10JPY876.16 LABS
50JPY4,380.82 LABS
100JPY8,761.64 LABS
500JPY43,808.22 LABS
1000JPY87,616.45 LABS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LABS | $0.{4}3789 | $0.{4}3295 | +14.97% |
1 LABS | $0.{4}7577 | $0.{4}6591 | +14.97% |
5 LABS | $0.0003789 | $0.0003295 | +14.97% |
10 LABS | $0.0007577 | $0.0006591 | +14.97% |
50 LABS | $0.003789 | $0.003295 | +14.97% |
100 LABS | $0.007577 | $0.006591 | +14.97% |
500 LABS | $0.03789 | $0.03295 | +14.97% |
1000 LABS | $0.07577 | $0.06591 | +14.97% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LABS | $0.{4}3789 | $0.{4}3770 | +0.49% |
1 LABS | $0.{4}7577 | $0.{4}7540 | +0.49% |
5 LABS | $0.0003789 | $0.0003770 | +0.49% |
10 LABS | $0.0007577 | $0.0007540 | +0.49% |
50 LABS | $0.003789 | $0.003770 | +0.49% |
100 LABS | $0.007577 | $0.007540 | +0.49% |
500 LABS | $0.03789 | $0.03770 | +0.49% |
1000 LABS | $0.07577 | $0.07540 | +0.49% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LABS | $0.{4}3789 | $0.0001909 | -80.15% |
1 LABS | $0.{4}7577 | $0.0003817 | -80.15% |
5 LABS | $0.0003789 | $0.001909 | -80.15% |
10 LABS | $0.0007577 | $0.003817 | -80.15% |
50 LABS | $0.003789 | $0.01909 | -80.15% |
100 LABS | $0.007577 | $0.03817 | -80.15% |
500 LABS | $0.03789 | $0.1909 | -80.15% |
1000 LABS | $0.07577 | $0.3817 | -80.15% |
Dự đoán giá LABS Group
Giá của LABS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LABS, giá LABS dự kiến sẽ đạt $0.{4}6289 vào năm 2026.
Giá của LABS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LABS dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2031, giá LABS dự kiến sẽ đạt $0.0001046 với ROI tích lũy là +38.04%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi LABS Group phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LABS Group thành một số loại tiền fiat khác.
LABS Group đến TWD
1 LABS thành NT$ 0.002494 TWD

LABS Group đến CNY
1 LABS thành ¥ 0.0005522 CNY

LABS Group đến USD
1 LABS thành $ 0.{4}7577 USD

LABS Group đến AUD
1 LABS thành $ 0.0001220 AUD

LABS Group đến EUR
1 LABS thành € 0.{4}7292 EUR

LABS Group đến CAD
1 LABS thành $ 0.0001095 CAD

LABS Group đến KRW
1 LABS thành ₩ 0.1108 KRW

LABS Group đến JPY
1 LABS thành ¥ 0.01141 JPY

LABS Group đến GBP
1 LABS thành £ 0.{4}6020 GBP

LABS Group đến BRL
1 LABS thành R$ 0.0004460 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LABS Group.
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥ 432.54 JPY

AND IT'S GONE đến JPY
1 GONE thành ¥ 0.3767 JPY

Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 26,350.84 JPY

Ethereum đến JPY
1 ETH thành ¥ 377,807.74 JPY

Cardano đến JPY
1 ADA thành ¥ 155.9 JPY

Dogecoin đến JPY
1 DOGE thành ¥ 35.29 JPY

OFFICIAL TRUMP đến JPY
1 TRUMP thành ¥ 2,588.21 JPY

Pi đến JPY
1 PI thành ¥ 255.05 JPY

THORChain đến JPY
1 RUNE thành ¥ 211.71 JPY

Stellar đến JPY
1 XLM thành ¥ 52.3 JPY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.