Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.23%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94688.84 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.23%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94688.84 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.23%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94688.84 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMWR thành KES
LMWR/KES: 1 LMWR = 12.93 KES. Giá chuyển đổi 1 LimeWire (LMWR) thành Shilling Kenya (KES) là 12.93 KES hôm nay.

LMWR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMWR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LimeWire (LMWR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMWR hiện có giá trị là 12.93 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMWR hiện có giá 12.93 KES, nghĩa là mua 5 LMWR sẽ mất 64.67 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.07731 LMWR và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3866 LMWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMWR sang KES
Chuyển đổi KES sang LMWR
LimeWire
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMWR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của LimeWire tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMWR sang KES, lên đến 10000 LMWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
LimeWire
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LMWR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo LimeWire đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LMWR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMWR/KES
LMWR/KES: 1 LMWR = 12.93 KES; 2025/04/29 06:52:38
Trong 1D vừa qua, LimeWire đã thay đổi +2.23% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LimeWire(LMWR) đã thay đổi +2.23% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LMWR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LMWR sang KES: Biến động và thay đổi giá của LimeWire/KES
Giá LimeWire cao nhất theo KES 7 ngày qua là 14.34 KES trong khi giá LimeWire thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 10.66 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LimeWire theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMWR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 13.33 KES | 14.34 KES | 14.34 KES | 24.83 KES |
Thấp | 12.48 KES | 10.66 KES | 8.53 KES | 8.53 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.23% | +16.21% | +16.06% | -41.85% |
Thông tin LimeWire
Số liệu thị trường LMWR sang KES
LMWR/KES:
Sh12.93
Khối lượng LMWR 24 giờ:
Sh166,161,545.64
Vốn hóa thị trường LMWR:
Sh4,239,104,280.97
Nguồn cung lưu hành LMWR:
327.74M LMWR
Tỷ giá LMWR sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LimeWire thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LimeWire là Sh12.93 mỗi LMWR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh4,239,104,280.97 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 327,743,140 LMWR. Khối lượng giao dịch của LimeWire đã thay đổi +3.61% (Sh5,790,052.39 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMWR là Sh160,371,493.25.
Thông tin thêm về LimeWire trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LimeWire phổ biến nhất là LMWR sang KES, trong đó mã của LimeWire là LMWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83388.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70829.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131633.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536853.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8091597.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.92 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMWR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMWR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LMWR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMWR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LimeWire phổ biến

LMWR đến TWD
1 LMWR thành NT$3.23 TWD
LMWR đến KES
1 LMWR thành Sh12.93 KES

LMWR đến CNY
1 LMWR thành ¥0.7292 CNY

LMWR đến USD
1 LMWR thành $0.1001 USD

LMWR đến EUR
1 LMWR thành €0.08790 EUR

LMWR đến CAD
1 LMWR thành C$0.1388 CAD

LMWR đến KRW
1 LMWR thành ₩143.91 KRW

LMWR đến JPY
1 LMWR thành ¥14.25 JPY

LMWR đến GBP
1 LMWR thành £0.07466 GBP

LMWR đến BRL
1 LMWR thành R$0.5659 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

AITECH đến KES
1 AITECH thành Sh4.68 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,238,263.73 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh234,787.43 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh190.21 KES

TOKEN đến KES
1 TOKEN thành Sh2.92 KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01103 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,126.74 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh458.14 KES

COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh20.57 KES

FLR đến KES
1 FLR thành Sh2.36 KES
Bảng chuyển đổi từ LMWR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của LimeWire đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMWR thành Shilling Kenya đã thay đổi +16.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.23%, đạt mức cao nhất là 13.33 KES và mức thấp nhất là 12.48 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LMWR là Sh11.15 KES , thay đổi +16.06% so với giá hiện tại. LimeWire đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.25% so với năm trước.
-Sh
134.71KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LMWR | Sh6.47 | Sh6.33 | +2.23% |
1 LMWR | Sh12.93 | Sh12.65 | +2.23% |
5 LMWR | Sh64.67 | Sh63.26 | +2.23% |
10 LMWR | Sh129.34 | Sh126.52 | +2.23% |
50 LMWR | Sh646.71 | Sh632.61 | +2.23% |
100 LMWR | Sh1,293.42 | Sh1,265.22 | +2.23% |
500 LMWR | Sh6,467.11 | Sh6,326.12 | +2.23% |
1000 LMWR | Sh12,934.23 | Sh12,652.24 | +2.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMWR/KES
1 LimeWire bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 LimeWire (LMWR) trong Shilling Kenya (KES) là Sh12.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMWR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07731 LMWR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMWR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMWR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMWR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.3866 LMWR, trong khi 5 LMWR sẽ có giá khoảng 64.67KES.
Giá cao nhất của LMWR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMWR tính theo KES là Sh248.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMWR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LimeWire tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LimeWire (LMWR) đã tăng 16.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LimeWire (LMWR) đã tăng 16.06% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMWR thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LimeWire và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMWR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMWR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMWR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMWR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LimeWire và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
