Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94132.20 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94132.20 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94132.20 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYD thành INR
LYD/INR: 1 LYD = 0.01332 INR. Giá chuyển đổi 1 Lydia Finance (LYD) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01332 INR hôm nay.

LYD
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYD/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lydia Finance (LYD) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYD hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYD hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 LYD sẽ mất 0.07 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 75.06 LYD và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 375.3 LYD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYD sang INR
Chuyển đổi INR sang LYD
Lydia Finance
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYD thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Lydia Finance tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYD sang INR, lên đến 10000 LYD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Lydia Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành LYD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Lydia Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang LYD, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYD/INR
LYD/INR: 1 LYD = 0.01332 INR; 2025/04/26 18:57:27
Trong 1D vừa qua, Lydia Finance đã thay đổi -0.82% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lydia Finance(LYD) đã thay đổi -0.82% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành LYD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYD sang INR: Biến động và thay đổi giá của Lydia Finance/INR
Giá Lydia Finance cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01382 INR trong khi giá Lydia Finance thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.01245 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lydia Finance theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYD theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01365 INR | 0.01382 INR | 0.01382 INR | 0.01848 INR |
Thấp | 0.01332 INR | 0.01245 INR | 0.01096 INR | 0.01096 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.82% | +4.30% | -3.17% | -30.28% |
Thông tin Lydia Finance
Số liệu thị trường LYD sang INR
LYD/INR:
₹0.01332
Khối lượng LYD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LYD:
--
Nguồn cung lưu hành LYD:
0 LYD
Tỷ giá LYD sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lydia Finance thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lydia Finance là ₹0.01332 mỗi LYD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYD. Khối lượng giao dịch của Lydia Finance đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYD là ₹0.
Thông tin thêm về Lydia Finance trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lydia Finance phổ biến nhất là LYD sang INR, trong đó mã của Lydia Finance là LYD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYD sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYD sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Lydia Finance phổ biến

LYD đến TWD
1 LYD thành NT$0.005079 TWD

LYD đến CNY
1 LYD thành ¥0.001138 CNY

LYD đến USD
1 LYD thành $0.0001560 USD

LYD đến EUR
1 LYD thành €0.0001369 EUR

LYD đến CAD
1 LYD thành C$0.0002167 CAD
LYD đến INR
1 LYD thành ₹0.01332 INR

LYD đến KRW
1 LYD thành ₩0.2244 KRW

LYD đến JPY
1 LYD thành ¥0.02242 JPY

LYD đến GBP
1 LYD thành £0.0001172 GBP

LYD đến BRL
1 LYD thành R$0.0008879 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,325.93 INR

ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹25.54 INR

TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4813 INR

BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001608 INR

VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹91.23 INR

WLD đến INR
1 WLD thành ₹98.46 INR

BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.97 INR

TRX đến INR
1 TRX thành ₹21.51 INR

XEM đến INR
1 XEM thành ₹2.15 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0007801 INR
Bảng chuyển đổi từ LYD sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Lydia Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +4.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 0.01365 INR và mức thấp nhất là 0.01332 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 LYD là ₹0.01376 INR , thay đổi -3.17% so với giá hiện tại. Lydia Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.52% so với năm trước.
-₹
0.03516INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYD | ₹0.006661 | ₹0.006717 | -0.82% |
1 LYD | ₹0.01332 | ₹0.01343 | -0.82% |
5 LYD | ₹0.06661 | ₹0.06717 | -0.82% |
10 LYD | ₹0.1332 | ₹0.1343 | -0.82% |
50 LYD | ₹0.6661 | ₹0.6717 | -0.82% |
100 LYD | ₹1.33 | ₹1.34 | -0.82% |
500 LYD | ₹6.66 | ₹6.72 | -0.82% |
1000 LYD | ₹13.32 | ₹13.43 | -0.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYD/INR
1 Lydia Finance bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Lydia Finance (LYD) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01332.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYD với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.06 LYD đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYD sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYD sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYD bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 375.3 LYD, trong khi 5 LYD sẽ có giá khoảng 0.06661INR.
Giá cao nhất của LYD/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYD tính theo INR là ₹11.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYD/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lydia Finance tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lydia Finance (LYD) đã tăng 4.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lydia Finance (LYD) đã giảm 3.17% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYD thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lydia Finance và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYD/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYD/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYD/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYD/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lydia Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
