![base info MaziMatic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4f308ac164ab16763d2ec745b53691961710349873465.png)
![MAZI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4f308ac164ab16763d2ec745b53691961710349873465.png)
MAZI
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MaziMatic(MAZI) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAZI với giá trị 1 MAZI cho 0.00 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MaziMatic phổ biến nhất là MAZI sang CZK, trong đó mã của MaziMatic là MAZI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MAZI thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MaziMatic đã thay đổi +153.61% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MaziMatic(MAZI) đã thay đổi +153.61% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MAZI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč0.002234 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 08:35:38(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MaziMatic
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua MaziMatic (MAZI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MaziMatic trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MAZI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MAZI (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MAZI lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MAZI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MaziMatic thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi MaziMatic thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MaziMatic là Kč 0.002234 mỗi MAZI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZI. Khối lượng giao dịch của MaziMatic đã thay đổi 0.00% (Kč 0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZI là Kč 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 MAZI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MaziMatic đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MAZI là Kč 0.002234 CZK , nghĩa là để mua 5 MAZI, bạn phải trả Kč 0.01117 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 447.63 MAZI, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 22,381.69 MAZI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZI thành Koruna Czech đã thay đổi +133.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +153.61%, đạt mức cao nhất là 0.03346 CZK và mức thấp nhất là 0.008216 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZI là Kč -0.01 CZK , thay đổi +138.24% so với giá hiện tại. MaziMatic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.90% so với năm trước.
-Kč
0.01840CZKMAZI đến CZK
Số lượng
15:49 hôm nay
0.5 MAZI
Kč0.001117
1 MAZI
Kč0.002234
5 MAZI
Kč0.01117
10 MAZI
Kč0.02234
50 MAZI
Kč0.1117
100 MAZI
Kč0.2234
500 MAZI
Kč1.12
1000 MAZI
Kč2.23
CZK đến MAZI
Số lượng15:49 hôm nay
0.5CZK223.82 MAZI
1CZK447.63 MAZI
5CZK2,238.17 MAZI
10CZK4,476.34 MAZI
50CZK22,381.69 MAZI
100CZK44,763.38 MAZI
500CZK223,816.91 MAZI
1000CZK447,633.82 MAZI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAZI | $0.{4}4628 | $-0.0002152 | +153.61% |
1 MAZI | $0.{4}9256 | $-0.0004304 | +153.61% |
5 MAZI | $0.0004628 | $-0.002152 | +153.61% |
10 MAZI | $0.0009256 | $-0.004304 | +153.61% |
50 MAZI | $0.004628 | $-0.02152 | +153.61% |
100 MAZI | $0.009256 | $-0.04304 | +153.61% |
500 MAZI | $0.04628 | $-0.2152 | +153.61% |
1000 MAZI | $0.09256 | $-0.4304 | +153.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MAZI | $0.{4}4628 | $-0.0002042 | +138.24% |
1 MAZI | $0.{4}9256 | $-0.0004084 | +138.24% |
5 MAZI | $0.0004628 | $-0.002042 | +138.24% |
10 MAZI | $0.0009256 | $-0.004084 | +138.24% |
50 MAZI | $0.004628 | $-0.02042 | +138.24% |
100 MAZI | $0.009256 | $-0.04084 | +138.24% |
500 MAZI | $0.04628 | $-0.2042 | +138.24% |
1000 MAZI | $0.09256 | $-0.4084 | +138.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MAZI | $0.{4}4628 | $0.0004275 | -46.90% |
1 MAZI | $0.{4}9256 | $0.0008551 | -46.90% |
5 MAZI | $0.0004628 | $0.004275 | -46.90% |
10 MAZI | $0.0009256 | $0.008551 | -46.90% |
50 MAZI | $0.004628 | $0.04275 | -46.90% |
100 MAZI | $0.009256 | $0.08551 | -46.90% |
500 MAZI | $0.04628 | $0.4275 | -46.90% |
1000 MAZI | $0.09256 | $0.8551 | -46.90% |
Dự đoán giá MaziMatic
Giá của MAZI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MAZI, giá MAZI dự kiến sẽ đạt $0.0001329 vào năm 2026.
Giá của MAZI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MAZI dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2031, giá MAZI dự kiến sẽ đạt $0.0003970 với ROI tích lũy là +328.94%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MaziMatic phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MaziMatic thành một số loại tiền fiat khác.
MaziMatic đến TWD
1 MAZI thành NT$ 0.003040 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
MaziMatic đến CNY
1 MAZI thành ¥ 0.0006735 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
MaziMatic đến USD
1 MAZI thành $ 0.{4}9256 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
MaziMatic đến AUD
1 MAZI thành $ 0.0001474 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
MaziMatic đến EUR
1 MAZI thành € 0.{4}8889 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
MaziMatic đến CAD
1 MAZI thành $ 0.0001322 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
MaziMatic đến CZK
1 MAZI thành Kč 0.002234 CZK
MaziMatic đến KRW
1 MAZI thành ₩ 0.1340 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
MaziMatic đến JPY
1 MAZI thành ¥ 0.01416 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
MaziMatic đến GBP
1 MAZI thành £ 0.{4}7389 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
MaziMatic đến BRL
1 MAZI thành R$ 0.0005369 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MaziMatic.
Ampleforth Governance Token đến CZK
1 FORTH thành Kč 126.81 CZK
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Official Melania Meme đến CZK
1 MELANIA thành Kč 40.86 CZK
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
Engines of Fury đến CZK
1 FURY thành Kč 2.3 CZK
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
LUCE đến CZK
1 LUCE thành Kč 0.4515 CZK
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Amp đến CZK
1 AMP thành Kč 0.1539 CZK
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Vine Coin đến CZK
1 VINE thành Kč 3.79 CZK
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
FTX Token đến CZK
1 FTT thành Kč 51.1 CZK
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Enzyme đến CZK
1 MLN thành Kč 365.31 CZK
![other assets Enzyme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0e66eb200d17eef1f62e139aaa89f7aa1710522086733.png)
Zero1 Labs đến CZK
1 DEAI thành Kč 2.81 CZK
![other assets Zero1 Labs](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8bb372473ca0e29ebb60639479bf723b1711127563820.png)
Elon for AfD đến CZK
1 ELON4AFD thành Kč 2.82 CZK
![other assets Elon for AfD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/elon-for-afd.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MaziMatic và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MaziMatic và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MaziMatic theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)