Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95507.69 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95507.69 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95507.69 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAZZE thành EUR
MAZZE/EUR: 1 MAZZE = 0.001047 EUR. Giá chuyển đổi 1 Mazze (MAZZE) thành Euro (EUR) là 0.001047 EUR hôm nay.

MAZZE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAZZE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mazze (MAZZE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAZZE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAZZE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 MAZZE sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 955.25 MAZZE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,776.26 MAZZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAZZE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MAZZE
Mazze
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAZZE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Mazze tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAZZE sang EUR, lên đến 10000 MAZZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Mazze
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MAZZE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Mazze đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MAZZE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAZZE/EUR
MAZZE/EUR: 1 MAZZE = 0.001047 EUR; 2025/05/04 12:39:32
Trong 1D vừa qua, Mazze đã thay đổi -5.30% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mazze(MAZZE) đã thay đổi -5.30% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MAZZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAZZE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Mazze/EUR
Giá Mazze cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001279 EUR trong khi giá Mazze thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001047 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mazze theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAZZE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001113 EUR | 0.001279 EUR | 0.001436 EUR | 0.001436 EUR |
Thấp | 0.001047 EUR | 0.001047 EUR | 0.0008555 EUR | 0.0006663 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.30% | -4.30% | +9.00% | -4.27% |
Thông tin Mazze
Số liệu thị trường MAZZE sang EUR
MAZZE/EUR:
€0.001047
Khối lượng MAZZE 24 giờ:
€54,178.71
Vốn hóa thị trường MAZZE:
--
Nguồn cung lưu hành MAZZE:
0 MAZZE
Tỷ giá MAZZE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mazze thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mazze là €0.001047 mỗi MAZZE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZZE. Khối lượng giao dịch của Mazze đã thay đổi +8.03% (€4,027.26 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZZE là €50,151.45.
Thông tin thêm về Mazze trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mazze phổ biến nhất là MAZZE sang EUR, trong đó mã của Mazze là MAZZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAZZE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAZZE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAZZE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZZE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mazze phổ biến

MAZZE đến TWD
1 MAZZE thành NT$0.03635 TWD

MAZZE đến CNY
1 MAZZE thành ¥0.008582 CNY

MAZZE đến USD
1 MAZZE thành $0.001183 USD

MAZZE đến EUR
1 MAZZE thành €0.001047 EUR

MAZZE đến CAD
1 MAZZE thành C$0.001635 CAD

MAZZE đến KRW
1 MAZZE thành ₩1.66 KRW

MAZZE đến JPY
1 MAZZE thành ¥0.1714 JPY

MAZZE đến GBP
1 MAZZE thành £0.0008918 GBP

MAZZE đến BRL
1 MAZZE thành R$0.006697 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.83 EUR

ASR đến EUR
1 ASR thành €1.59 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.85 EUR

ABT đến EUR
1 ABT thành €0.9433 EUR

STPT đến EUR
1 STPT thành €0.06399 EUR

BERA đến EUR
1 BERA thành €2.58 EUR

DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1647 EUR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6342 EUR

ENS đến EUR
1 ENS thành €16.82 EUR

CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0003337 EUR
Bảng chuyển đổi từ MAZZE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Mazze đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZZE thành Euro đã thay đổi -4.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.30%, đạt mức cao nhất là 0.001113 EUR và mức thấp nhất là 0.001047 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZZE là €0.0009600 EUR , thay đổi +9.00% so với giá hiện tại. Mazze đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.08% so với năm trước.
-€
0.005163EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAZZE | €0.0005234 | €0.0005528 | -5.30% |
1 MAZZE | €0.001047 | €0.001106 | -5.30% |
5 MAZZE | €0.005234 | €0.005528 | -5.30% |
10 MAZZE | €0.01047 | €0.01106 | -5.30% |
50 MAZZE | €0.05234 | €0.05528 | -5.30% |
100 MAZZE | €0.1047 | €0.1106 | -5.30% |
500 MAZZE | €0.5234 | €0.5528 | -5.30% |
1000 MAZZE | €1.05 | €1.11 | -5.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAZZE/EUR
1 Mazze bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Mazze (MAZZE) trong Euro (EUR) là €0.001047.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAZZE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 955.25 MAZZE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAZZE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAZZE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAZZE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,776.26 MAZZE, trong khi 5 MAZZE sẽ có giá khoảng 0.005234EUR.
Giá cao nhất của MAZZE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAZZE tính theo EUR là €148.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAZZE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mazze tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã giảm 4.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã tăng 9.00% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAZZE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mazze và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAZZE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAZZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAZZE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAZZE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAZZE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mazze và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
