

MEED
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 14:06:35 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Meeds(MEED) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MEED với giá trị 1 MEED cho 11.32 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meeds phổ biến nhất là MEED sang HNL, trong đó mã của Meeds là MEED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MEED thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Meeds (MEED) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Meeds đã thay đổi +2.93% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meeds(MEED) đã thay đổi +2.93% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi -2.85% thành MEED trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Meeds

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Meeds (MEED)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Meeds trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MEED (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEED bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MEED (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MEED lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MEED sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Meeds thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi Meeds thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meeds là L 11.32 mỗi MEED, với tổng vốn hoá thị trường của L 0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEED. Khối lượng giao dịch của Meeds đã thay đổi 0.00% (L 0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEED là L 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 MEED
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Meeds đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MEED là L 11.32 HNL , nghĩa là để mua 5 MEED, bạn phải trả L 56.6 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 0.08834 MEED, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 4.42 MEED, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEED thành Lempira Honduras đã thay đổi +8.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.93%, đạt mức cao nhất là 4.3 HNL và mức thấp nhất là 4.1 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MEED là L 13.45 HNL , thay đổi -33.21% so với giá hiện tại. Meeds đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+L
4.28HNLMEED đến HNL
Số lượng
14:06 hôm nay
0.5 MEED
L5.66
1 MEED
L11.32
5 MEED
L56.6
10 MEED
L113.2
50 MEED
L566.01
100 MEED
L1,132.03
500 MEED
L5,660.14
1000 MEED
L11,320.28
HNL đến MEED
Số lượng14:06 hôm nay
0.5HNL0.04417 MEED
1HNL0.08834 MEED
5HNL0.4417 MEED
10HNL0.8834 MEED
50HNL4.42 MEED
100HNL8.83 MEED
500HNL44.17 MEED
1000HNL88.34 MEED
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEED | $0.2217 | $0.2193 | +2.93% |
1 MEED | $0.4434 | $0.4386 | +2.93% |
5 MEED | $2.22 | $2.19 | +2.93% |
10 MEED | $4.43 | $4.39 | +2.93% |
50 MEED | $22.17 | $21.93 | +2.93% |
100 MEED | $44.34 | $43.86 | +2.93% |
500 MEED | $221.7 | $219.32 | +2.93% |
1000 MEED | $443.41 | $438.63 | +2.93% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MEED | $0.2217 | $0.2634 | -33.21% |
1 MEED | $0.4434 | $0.5268 | -33.21% |
5 MEED | $2.22 | $2.63 | -33.21% |
10 MEED | $4.43 | $5.27 | -33.21% |
50 MEED | $22.17 | $26.34 | -33.21% |
100 MEED | $44.34 | $52.68 | -33.21% |
500 MEED | $221.7 | $263.39 | -33.21% |
1000 MEED | $443.41 | $526.77 | -33.21% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MEED | $0.2217 | $0.1379 | 0.00% |
1 MEED | $0.4434 | $0.2757 | 0.00% |
5 MEED | $2.22 | $1.38 | 0.00% |
10 MEED | $4.43 | $2.76 | 0.00% |
50 MEED | $22.17 | $13.79 | 0.00% |
100 MEED | $44.34 | $27.57 | 0.00% |
500 MEED | $221.7 | $137.87 | 0.00% |
1000 MEED | $443.41 | $275.75 | 0.00% |
Dự đoán giá Meeds
Giá của MEED vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MEED, giá MEED dự kiến sẽ đạt $0.4993 vào năm 2026.
Giá của MEED vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MEED dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá MEED dự kiến sẽ đạt $0.9402 với ROI tích lũy là +112.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Meeds phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Meeds thành một số loại tiền fiat khác.
Meeds đến HNL
1 MEED thành L 11.39 HNL
Meeds đến TWD
1 MEED thành NT$ 14.56 TWD

Meeds đến CNY
1 MEED thành ¥ 3.22 CNY

Meeds đến USD
1 MEED thành $ 0.4434 USD

Meeds đến AUD
1 MEED thành $ 0.7056 AUD

Meeds đến EUR
1 MEED thành € 0.4146 EUR

Meeds đến CAD
1 MEED thành $ 0.6379 CAD

Meeds đến KRW
1 MEED thành ₩ 643.14 KRW

Meeds đến JPY
1 MEED thành ¥ 66.23 JPY

Meeds đến GBP
1 MEED thành £ 0.3456 GBP

Meeds đến BRL
1 MEED thành R$ 2.61 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Meeds.
KAITO đến HNL
1 KAITO thành L 47.49 HNL

Aave đến HNL
1 AAVE thành L 5,494.05 HNL

Dohrnii đến HNL
1 DHN thành L 940.73 HNL

CoW Protocol đến HNL
1 COW thành L 7.86 HNL

Lumia đến HNL
1 LUMIA thành L 11.27 HNL

PARSIQ đến HNL
1 PRQ thành L 4.25 HNL

Berachain đến HNL
1 BERA thành L 170.3 HNL

iExec RLC đến HNL
1 RLC thành L 31.85 HNL

Story đến HNL
1 IP thành L 136.2 HNL

StakeCubeCoin đến HNL
1 SCC thành L 0.2890 HNL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.