![base info Metahorse Unity](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84d7ea78f17a2287ac323668c5087d5f1709140252405.png)
![MUNITY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84d7ea78f17a2287ac323668c5087d5f1709140252405.png)
MUNITY
ISK
Cập nhật mới nhất 2025/02/11 02:30:01 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Metahorse Unity(MUNITY) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MUNITY với giá trị 1 MUNITY cho 0.57 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metahorse Unity phổ biến nhất là MUNITY sang ISK, trong đó mã của Metahorse Unity là MUNITY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MUNITY thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Metahorse Unity (MUNITY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Metahorse Unity đã thay đổi -9.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metahorse Unity(MUNITY) đã thay đổi -9.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +10.90% thành MUNITY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.5652 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | kr0.5745 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/11 00:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Metahorse Unity
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Metahorse Unity (MUNITY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Metahorse Unity trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MUNITY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUNITY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUNITY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MUNITY (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MUNITY lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MUNITY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Metahorse Unity thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Metahorse Unity thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metahorse Unity là kr 0.5734 mỗi MUNITY, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MUNITY. Khối lượng giao dịch của Metahorse Unity đã thay đổi -0.59% (kr -78,697.36 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUNITY là kr 13,420,422.58.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$93.76K
Nguồn cung lưu hành
0 MUNITY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Metahorse Unity đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MUNITY là kr 0.5734 ISK , nghĩa là để mua 5 MUNITY, bạn phải trả kr 2.87 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.74 MUNITY, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 87.2 MUNITY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUNITY thành Króna Iceland đã thay đổi -19.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.83%, đạt mức cao nhất là 0.6428 ISK và mức thấp nhất là 0.5599 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MUNITY là kr 1.2 ISK , thay đổi -52.34% so với giá hiện tại. Metahorse Unity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.41% so với năm trước.
-kr
21.55ISKMUNITY đến ISK
Số lượng
02:30 am hôm nay
0.5 MUNITY
kr0.2867
1 MUNITY
kr0.5734
5 MUNITY
kr2.87
10 MUNITY
kr5.73
50 MUNITY
kr28.67
100 MUNITY
kr57.34
500 MUNITY
kr286.7
1000 MUNITY
kr573.39
ISK đến MUNITY
Số lượng02:30 am hôm nay
0.5ISK0.8720 MUNITY
1ISK1.74 MUNITY
5ISK8.72 MUNITY
10ISK17.44 MUNITY
50ISK87.2 MUNITY
100ISK174.4 MUNITY
500ISK872 MUNITY
1000ISK1,744 MUNITY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MUNITY | $0.002015 | $0.002234 | -9.83% |
1 MUNITY | $0.004029 | $0.004469 | -9.83% |
5 MUNITY | $0.02015 | $0.02234 | -9.83% |
10 MUNITY | $0.04029 | $0.04469 | -9.83% |
50 MUNITY | $0.2015 | $0.2234 | -9.83% |
100 MUNITY | $0.4029 | $0.4469 | -9.83% |
500 MUNITY | $2.01 | $2.23 | -9.83% |
1000 MUNITY | $4.03 | $4.47 | -9.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:30 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MUNITY | $0.002015 | $0.004227 | -52.34% |
1 MUNITY | $0.004029 | $0.008454 | -52.34% |
5 MUNITY | $0.02015 | $0.04227 | -52.34% |
10 MUNITY | $0.04029 | $0.08454 | -52.34% |
50 MUNITY | $0.2015 | $0.4227 | -52.34% |
100 MUNITY | $0.4029 | $0.8454 | -52.34% |
500 MUNITY | $2.01 | $4.23 | -52.34% |
1000 MUNITY | $4.03 | $8.45 | -52.34% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:30 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MUNITY | $0.002015 | $0.07773 | -97.41% |
1 MUNITY | $0.004029 | $0.1555 | -97.41% |
5 MUNITY | $0.02015 | $0.7773 | -97.41% |
10 MUNITY | $0.04029 | $1.55 | -97.41% |
50 MUNITY | $0.2015 | $7.77 | -97.41% |
100 MUNITY | $0.4029 | $15.55 | -97.41% |
500 MUNITY | $2.01 | $77.73 | -97.41% |
1000 MUNITY | $4.03 | $155.45 | -97.41% |
Dự đoán giá Metahorse Unity
Giá của MUNITY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MUNITY, giá MUNITY dự kiến sẽ đạt $0.004758 vào năm 2026.
Giá của MUNITY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MUNITY dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2031, giá MUNITY dự kiến sẽ đạt $0.01072 với ROI tích lũy là +149.21%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Chuyển đổi Metahorse Unity phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Metahorse Unity thành một số loại tiền fiat khác.
Metahorse Unity đến TWD
1 MUNITY thành NT$ 0.1323 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Metahorse Unity đến CNY
1 MUNITY thành ¥ 0.02945 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Metahorse Unity đến ISK
1 MUNITY thành kr 0.5734 ISK
Metahorse Unity đến USD
1 MUNITY thành $ 0.004029 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Metahorse Unity đến AUD
1 MUNITY thành $ 0.006423 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Metahorse Unity đến EUR
1 MUNITY thành € 0.003911 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Metahorse Unity đến CAD
1 MUNITY thành $ 0.005775 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Metahorse Unity đến KRW
1 MUNITY thành ₩ 5.86 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Metahorse Unity đến JPY
1 MUNITY thành ¥ 0.6124 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Metahorse Unity đến GBP
1 MUNITY thành £ 0.003259 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Metahorse Unity đến BRL
1 MUNITY thành R$ 0.02332 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Metahorse Unity.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,915,807.29 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 382,077.52 ISK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Litecoin đến ISK
1 LTC thành kr 17,213.77 ISK
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 28,782.52 ISK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 472.52 ISK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Cookie DAO đến ISK
1 COOKIE thành kr 34.66 ISK
![other assets Cookie DAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cookie-dao.png)
TRON đến ISK
1 TRX thành kr 35.31 ISK
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
aixbt đến ISK
1 AIXBT thành kr 39.02 ISK
![other assets aixbt](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/aixbt-by-virtuals.png)
Fartcoin đến ISK
1 FARTCOIN thành kr 89.83 ISK
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
THORChain đến ISK
1 RUNE thành kr 199.44 ISK
![other assets THORChain](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b04a07c3fac8b49300959361f117bcf11710262998673.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.