![base info Metahorse Unity](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84d7ea78f17a2287ac323668c5087d5f1709140252405.png)
![MUNITY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84d7ea78f17a2287ac323668c5087d5f1709140252405.png)
MUNITY
ISK
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 06:47:47 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Metahorse Unity(MUNITY) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MUNITY với giá trị 1 MUNITY cho 0.57 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metahorse Unity phổ biến nhất là MUNITY sang ISK, trong đó mã của Metahorse Unity là MUNITY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MUNITY thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Metahorse Unity (MUNITY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Metahorse Unity đã thay đổi +4.99% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metahorse Unity(MUNITY) đã thay đổi +4.99% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -4.75% thành MUNITY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.5734 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | kr0.5530 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Metahorse Unity
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Metahorse Unity (MUNITY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Metahorse Unity trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MUNITY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUNITY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUNITY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MUNITY (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MUNITY lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MUNITY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Metahorse Unity thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Metahorse Unity thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metahorse Unity là kr 0.5667 mỗi MUNITY, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MUNITY. Khối lượng giao dịch của Metahorse Unity đã thay đổi -13.60% (kr -1,848,744.03 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUNITY là kr 13,591,207.75.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$83.58K
Nguồn cung lưu hành
0 MUNITY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Metahorse Unity đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MUNITY là kr 0.5667 ISK , nghĩa là để mua 5 MUNITY, bạn phải trả kr 2.83 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.76 MUNITY, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 88.24 MUNITY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUNITY thành Króna Iceland đã thay đổi -15.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.99%, đạt mức cao nhất là 0.6056 ISK và mức thấp nhất là 0.5163 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MUNITY là kr 1.03 ISK , thay đổi -45.17% so với giá hiện tại. Metahorse Unity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.41% so với năm trước.
-kr
21.27ISKMUNITY đến ISK
Số lượng
06:47 am hôm nay
0.5 MUNITY
kr0.2833
1 MUNITY
kr0.5667
5 MUNITY
kr2.83
10 MUNITY
kr5.67
50 MUNITY
kr28.33
100 MUNITY
kr56.67
500 MUNITY
kr283.33
1000 MUNITY
kr566.67
ISK đến MUNITY
Số lượng06:47 am hôm nay
0.5ISK0.8824 MUNITY
1ISK1.76 MUNITY
5ISK8.82 MUNITY
10ISK17.65 MUNITY
50ISK88.24 MUNITY
100ISK176.47 MUNITY
500ISK882.35 MUNITY
1000ISK1,764.7 MUNITY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MUNITY | $0.002017 | $0.001921 | +4.99% |
1 MUNITY | $0.004034 | $0.003842 | +4.99% |
5 MUNITY | $0.02017 | $0.01921 | +4.99% |
10 MUNITY | $0.04034 | $0.03842 | +4.99% |
50 MUNITY | $0.2017 | $0.1921 | +4.99% |
100 MUNITY | $0.4034 | $0.3842 | +4.99% |
500 MUNITY | $2.02 | $1.92 | +4.99% |
1000 MUNITY | $4.03 | $3.84 | +4.99% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:47 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MUNITY | $0.002017 | $0.003678 | -45.17% |
1 MUNITY | $0.004034 | $0.007356 | -45.17% |
5 MUNITY | $0.02017 | $0.03678 | -45.17% |
10 MUNITY | $0.04034 | $0.07356 | -45.17% |
50 MUNITY | $0.2017 | $0.3678 | -45.17% |
100 MUNITY | $0.4034 | $0.7356 | -45.17% |
500 MUNITY | $2.02 | $3.68 | -45.17% |
1000 MUNITY | $4.03 | $7.36 | -45.17% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:47 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MUNITY | $0.002017 | $0.07773 | -97.41% |
1 MUNITY | $0.004034 | $0.1555 | -97.41% |
5 MUNITY | $0.02017 | $0.7773 | -97.41% |
10 MUNITY | $0.04034 | $1.55 | -97.41% |
50 MUNITY | $0.2017 | $7.77 | -97.41% |
100 MUNITY | $0.4034 | $15.55 | -97.41% |
500 MUNITY | $2.02 | $77.73 | -97.41% |
1000 MUNITY | $4.03 | $155.45 | -97.41% |
Dự đoán giá Metahorse Unity
Giá của MUNITY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MUNITY, giá MUNITY dự kiến sẽ đạt $0.004028 vào năm 2026.
Giá của MUNITY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MUNITY dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá MUNITY dự kiến sẽ đạt $0.007075 với ROI tích lũy là +85.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Metahorse Unity phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Metahorse Unity thành một số loại tiền fiat khác.
Metahorse Unity đến TWD
1 MUNITY thành NT$ 0.1321 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Metahorse Unity đến CNY
1 MUNITY thành ¥ 0.02946 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Metahorse Unity đến ISK
1 MUNITY thành kr 0.5667 ISK
Metahorse Unity đến USD
1 MUNITY thành $ 0.004034 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Metahorse Unity đến AUD
1 MUNITY thành $ 0.006406 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Metahorse Unity đến EUR
1 MUNITY thành € 0.003865 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Metahorse Unity đến CAD
1 MUNITY thành $ 0.005753 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Metahorse Unity đến KRW
1 MUNITY thành ₩ 5.84 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Metahorse Unity đến JPY
1 MUNITY thành ¥ 0.6230 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Metahorse Unity đến GBP
1 MUNITY thành £ 0.003229 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Metahorse Unity đến BRL
1 MUNITY thành R$ 0.02326 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Metahorse Unity.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,508,605.22 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 378,623.53 ISK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 344.02 ISK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
BNB đến ISK
1 BNB thành kr 99,178.22 ISK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến ISK
1 CAKE thành kr 412.62 ISK
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến ISK
1 SHIB thành kr 0.002328 ISK
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 27,267.66 ISK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Onyxcoin đến ISK
1 XCN thành kr 3.61 ISK
![other assets Onyxcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f9874f19f451f4b5ae226e1dbaf899ea1710263373258.png)
BakeryToken đến ISK
1 BAKE thành kr 37.63 ISK
![other assets BakeryToken](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3320672830aaa98ddaace1af2f1118bf1710435806610.png)
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 500.87 ISK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.