Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MRX thành LKR

MRX/LKR: 1 MRX = 0.004822 LKR. Giá chuyển đổi 1 Metrix Coin (MRX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.004822 LKR hôm nay.
MRX
MRX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MRX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metrix Coin (MRX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MRX hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MRX hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 MRX sẽ mất 0.02 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 207.4 MRX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,036.98 MRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MRX sang LKR

Chuyển đổi LKR sang MRX

Metrix Coin
Rupee Sri Lanka
1 MRX
0.004822  LKR
2 MRX
0.009643  LKR
10 MRX
0.04822  LKR
20 MRX
0.09643  LKR
100 MRX
0.4822  LKR
200 MRX
0.9643  LKR
5000 MRX
24.11  LKR
10000 MRX
48.22  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MRX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Metrix Coin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MRX sang LKR, lên đến 10000 MRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Metrix Coin
100 LKR
20,739.52 MRX
200 LKR
41,479.04 MRX
500 LKR
103,697.59 MRX
1000 LKR
207,395.18 MRX
2000 LKR
414,790.36 MRX
5000 LKR
1,036,975.9 MRX
10000 LKR
2,073,951.8 MRX
50000 LKR
10,369,759.01 MRX
100000 LKR
20,739,518.01 MRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành MRX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Metrix Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang MRX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MRX/LKR

MRX/LKR: 1 MRX = 0.004822 LKR; 2025/05/06 08:21:24
Trong 1D vừa qua, Metrix Coin đã thay đổi +17.82% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metrix Coin(MRX) đã thay đổi +17.82% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành MRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MRX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Metrix Coin/LKR

Giá Metrix Coin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.08560 LKR trong khi giá Metrix Coin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.003419 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metrix Coin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MRX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006930 LKR
0.08560 LKR
0.1588 LKR
0.1588 LKR
Thấp
0.003823 LKR
0.003419 LKR
0.001144 LKR
0.0001342 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.82%
-94.37%
+136.91%
+175.93%

Thông tin Metrix Coin

Số liệu thị trường MRX sang LKR

MRX/LKR:
Rs0.004822
Khối lượng MRX 24 giờ:
Rs20.04
Vốn hóa thị trường MRX:
Rs80,424,793.01
Nguồn cung lưu hành MRX:
16.68B MRX

Tỷ giá MRX sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metrix Coin thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metrix Coin là Rs0.004822 mỗi MRX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs80,424,793.01 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,679,716,000 MRX. Khối lượng giao dịch của Metrix Coin đã thay đổi +496.95% (Rs16.68 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MRX là Rs3.36.

Thông tin thêm về Metrix Coin trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metrix Coin phổ biến nhất là MRX sang LKR, trong đó mã của Metrix Coin là MRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MRX sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MRX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MRX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MRX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metrix Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MRX đến TWD
1 MRX thành NT$0.0004830 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MRX đến CNY
1 MRX thành ¥0.0001161 CNY
popular info Đô la Mỹ
MRX đến USD
1 MRX thành $0.{4}1605 USD
popular info Euro
MRX đến EUR
1 MRX thành €0.{4}1418 EUR
popular info Đô la Canada
MRX đến CAD
1 MRX thành C$0.{4}2219 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
MRX đến LKR
1 MRX thành Rs0.004822 LKR
popular info Won Hàn Quốc
MRX đến KRW
1 MRX thành ₩0.02216 KRW
popular info Yên Nhật
MRX đến JPY
1 MRX thành ¥0.002308 JPY
popular info Bảng Anh
MRX đến GBP
1 MRX thành £0.{4}1207 GBP
popular info Real Brazil
MRX đến BRL
1 MRX thành R$0.{4}9133 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Common Wealth
WLTH đến LKR
1 WLTH thành Rs2.7 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,342,864.52 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs541,979.31 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs629.79 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,009.14 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,552.47 LKR
other assets Loopring
LRC đến LKR
1 LRC thành Rs32.18 LKR
other assets Particle Network
PARTI đến LKR
1 PARTI thành Rs76.72 LKR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,279.09 LKR
other assets Litecoin
LTC đến LKR
1 LTC thành Rs24,559.88 LKR

Bảng chuyển đổi từ MRX sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Metrix Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MRX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -94.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.82%, đạt mức cao nhất là 0.006930 LKR và mức thấp nhất là 0.003823 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MRX là Rs0.002035 LKR , thay đổi +136.91% so với giá hiện tại. Metrix Coin đã thay đổi
-Rs
0.004513LKR
, tương đương mức thay đổi -48.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MRXRs0.002411Rs0.002046
+17.82%
1 MRXRs0.004822Rs0.004092
+17.82%
5 MRXRs0.02411Rs0.02046
+17.82%
10 MRXRs0.04822Rs0.04092
+17.82%
50 MRXRs0.2411Rs0.2046
+17.82%
100 MRXRs0.4822Rs0.4092
+17.82%
500 MRXRs2.41Rs2.05
+17.82%
1000 MRXRs4.82Rs4.09
+17.82%

Câu Hỏi Thường Gặp MRX/LKR

1 Metrix Coin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Metrix Coin (MRX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.004822.
Tôi có thể mua bao nhiêu MRX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 207.4 MRX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MRX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MRX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MRX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1,036.98 MRX, trong khi 5 MRX sẽ có giá khoảng 0.02411LKR.
Giá cao nhất của MRX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MRX tính theo LKR là Rs58.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MRX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metrix Coin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metrix Coin (MRX) đã giảm 94.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metrix Coin (MRX) đã tăng 136.91% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MRX thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metrix Coin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MRX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MRX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MRX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MRX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metrix Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.