Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINT thành LKR

MINT/LKR: 1 MINT = 0.0008851 LKR. Giá chuyển đổi 1 Mint Club V1 (MINT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.0008851 LKR hôm nay.
MINT
MINT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINT hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINT hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 MINT sẽ mất 0.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,129.76 MINT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 5,648.78 MINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINT sang LKR

Chuyển đổi LKR sang MINT

Mint Club V1
Rupee Sri Lanka
1 MINT
0.0008851  LKR
2 MINT
0.001770  LKR
5 MINT
0.004426  LKR
10 MINT
0.008851  LKR
20 MINT
0.01770  LKR
50 MINT
0.04426  LKR
100 MINT
0.08851  LKR
200 MINT
0.1770  LKR
500 MINT
0.4426  LKR
1000 MINT
0.8851  LKR
5000 MINT
4.43  LKR
10000 MINT
8.85  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Mint Club V1 tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINT sang LKR, lên đến 10000 MINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Mint Club V1
10 LKR
11,297.56 MINT
50 LKR
56,487.78 MINT
100 LKR
112,975.57 MINT
200 LKR
225,951.14 MINT
500 LKR
564,877.84 MINT
1000 LKR
1,129,755.69 MINT
2000 LKR
2,259,511.38 MINT
5000 LKR
5,648,778.45 MINT
10000 LKR
11,297,556.9 MINT
50000 LKR
56,487,784.5 MINT
100000 LKR
112,975,568.99 MINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành MINT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Mint Club V1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang MINT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINT/LKR

MINT/LKR: 1 MINT = 0.0008851 LKR; 2025/05/05 17:00:26
Trong 1D vừa qua, Mint Club V1 đã thay đổi -5.85% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mint Club V1(MINT) đã thay đổi -5.85% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành MINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MINT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Mint Club V1/LKR

Giá Mint Club V1 cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.001494 LKR trong khi giá Mint Club V1 thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.0008115 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mint Club V1 theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009401 LKR
0.001494 LKR
0.001494 LKR
0.001494 LKR
Thấp
0.0008839 LKR
0.0008115 LKR
0.0003162 LKR
0.0003162 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.85%
-2.79%
+14.50%
+37.84%

Thông tin Mint Club V1

Số liệu thị trường MINT sang LKR

MINT/LKR:
Rs0.0008851
Khối lượng MINT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINT:
Rs921,716,446.63
Nguồn cung lưu hành MINT:
1.04T MINT

Tỷ giá MINT sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mint Club V1 thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mint Club V1 là Rs0.0008851 mỗi MINT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs921,716,446.63 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,041,314,400,000 MINT. Khối lượng giao dịch của Mint Club V1 đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINT là Rs0.

Thông tin thêm về Mint Club V1 trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang LKR, trong đó mã của Mint Club V1 là MINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130552.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533528.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954357.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINT sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mint Club V1 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINT đến TWD
1 MINT thành NT$0.{4}8603 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINT đến CNY
1 MINT thành ¥0.{4}2136 CNY
popular info Đô la Mỹ
MINT đến USD
1 MINT thành $0.{5}2947 USD
popular info Euro
MINT đến EUR
1 MINT thành €0.{5}2598 EUR
popular info Đô la Canada
MINT đến CAD
1 MINT thành C$0.{5}4073 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
MINT đến LKR
1 MINT thành Rs0.0008851 LKR
popular info Won Hàn Quốc
MINT đến KRW
1 MINT thành ₩0.004058 KRW
popular info Yên Nhật
MINT đến JPY
1 MINT thành ¥0.0004235 JPY
popular info Bảng Anh
MINT đến GBP
1 MINT thành £0.{5}2214 GBP
popular info Real Brazil
MINT đến BRL
1 MINT thành R$0.{4}1665 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,297,390.86 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs543,392.72 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs642.1 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,022.48 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,644.32 LKR
other assets Litecoin
LTC đến LKR
1 LTC thành Rs26,002.95 LKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs496.23 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs51.04 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs179,828.13 LKR
other assets New XAI gork
gork đến LKR
1 gork thành Rs15.85 LKR

Bảng chuyển đổi từ MINT sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Mint Club V1 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.85%, đạt mức cao nhất là 0.0009401 LKR và mức thấp nhất là 0.0008839 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MINT là Rs0.0007730 LKR , thay đổi +14.50% so với giá hiện tại. Mint Club V1 đã thay đổi
-Rs
0.0004593LKR
, tương đương mức thay đổi -34.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MINTRs0.0004426Rs0.0004701
-5.85%
1 MINTRs0.0008851Rs0.0009401
-5.85%
5 MINTRs0.004426Rs0.004701
-5.85%
10 MINTRs0.008851Rs0.009401
-5.85%
50 MINTRs0.04426Rs0.04701
-5.85%
100 MINTRs0.08851Rs0.09401
-5.85%
500 MINTRs0.4426Rs0.4701
-5.85%
1000 MINTRs0.8851Rs0.9401
-5.85%

Câu Hỏi Thường Gặp MINT/LKR

1 Mint Club V1 bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Mint Club V1 (MINT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0008851.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,129.76 MINT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 5,648.78 MINT, trong khi 5 MINT sẽ có giá khoảng 0.004426LKR.
Giá cao nhất của MINT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINT tính theo LKR là Rs0.03311. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mint Club V1 tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã giảm 2.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã tăng 14.50% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINT thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mint Club V1 và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mint Club V1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.