Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MISATO thành NPR

MISATO/NPR: 1 MISATO = 0.1845 NPR. Giá chuyển đổi 1 MISATO (MISATO) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.1845 NPR hôm nay.
MISATO
MISATO
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MISATO/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MISATO (MISATO) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MISATO hiện có giá trị là 0.18 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MISATO hiện có giá 0.18 NPR, nghĩa là mua 5 MISATO sẽ mất 0.92 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 5.42 MISATO và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 27.1 MISATO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MISATO sang NPR

Chuyển đổi NPR sang MISATO

MISATO
Rupee Nepal
1 MISATO
0.1845  NPR
2 MISATO
0.3690  NPR
5 MISATO
0.9224  NPR
10 MISATO
1.84  NPR
20 MISATO
3.69  NPR
50 MISATO
9.22  NPR
100 MISATO
18.45  NPR
200 MISATO
36.9  NPR
500 MISATO
92.24  NPR
1000 MISATO
184.48  NPR
5000 MISATO
922.42  NPR
10000 MISATO
1,844.83  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MISATO thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của MISATO tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MISATO sang NPR, lên đến 10000 MISATO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
MISATO
100 NPR
542.06 MISATO
200 NPR
1,084.11 MISATO
500 NPR
2,710.28 MISATO
1000 NPR
5,420.55 MISATO
2000 NPR
10,841.1 MISATO
5000 NPR
27,102.75 MISATO
10000 NPR
54,205.51 MISATO
50000 NPR
271,027.54 MISATO
100000 NPR
542,055.09 MISATO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành MISATO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo MISATO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang MISATO, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MISATO/NPR

MISATO/NPR: 1 MISATO = 0.1845 NPR; 2025/04/27 01:18:38
Trong 1D vừa qua, MISATO đã thay đổi +18.30% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MISATO(MISATO) đã thay đổi +18.30% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành MISATO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MISATO sang NPR: Biến động và thay đổi giá của MISATO/NPR

Giá MISATO cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.1959 NPR trong khi giá MISATO thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.09628 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MISATO theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MISATO theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1959 NPR
0.1959 NPR
0.1959 NPR
0.6459 NPR
Thấp
0.1552 NPR
0.09628 NPR
0.04807 NPR
0.04807 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.30%
+64.83%
+50.10%
-67.69%

Thông tin MISATO

Số liệu thị trường MISATO sang NPR

MISATO/NPR:
₨0.1845
Khối lượng MISATO 24 giờ:
₨2,677,776.88
Vốn hóa thị trường MISATO:
--
Nguồn cung lưu hành MISATO:
0 MISATO

Tỷ giá MISATO sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MISATO thành Rupee Nepal đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MISATO là ₨0.1845 mỗi MISATO, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MISATO. Khối lượng giao dịch của MISATO đã thay đổi 0.00% (₨0 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MISATO là ₨2,677,776.88.

Thông tin thêm về MISATO trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MISATO phổ biến nhất là MISATO sang NPR, trong đó mã của MISATO là MISATO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MISATO sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MISATO sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MISATO (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MISATO bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MISATO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MISATO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MISATO đến TWD
1 MISATO thành NT$0.04397 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MISATO đến CNY
1 MISATO thành ¥0.009848 CNY
popular info Đô la Mỹ
MISATO đến USD
1 MISATO thành $0.001351 USD
popular info Euro
MISATO đến EUR
1 MISATO thành €0.001186 EUR
popular info Đô la Canada
MISATO đến CAD
1 MISATO thành C$0.001876 CAD
popular info Rupee Nepal
MISATO đến NPR
1 MISATO thành ₨0.1845 NPR
popular info Won Hàn Quốc
MISATO đến KRW
1 MISATO thành ₩1.94 KRW
popular info Yên Nhật
MISATO đến JPY
1 MISATO thành ¥0.1941 JPY
popular info Bảng Anh
MISATO đến GBP
1 MISATO thành £0.001015 GBP
popular info Real Brazil
MISATO đến BRL
1 MISATO thành R$0.007687 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Turbo
TURBO đến NPR
1 TURBO thành ₨0.7219 NPR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NPR
1 TRUMP thành ₨2,062.11 NPR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NPR
1 ALPACA thành ₨37.63 NPR
other assets TRON
TRX đến NPR
1 TRX thành ₨34.67 NPR
other assets Synapse
SYN đến NPR
1 SYN thành ₨49.52 NPR
other assets EthereumPoW
ETHW đến NPR
1 ETHW thành ₨271.56 NPR
other assets ARPA
ARPA đến NPR
1 ARPA thành ₨4.12 NPR
other assets Wen
WEN đến NPR
1 WEN thành ₨0.006314 NPR
other assets Brett (Based)
BRETT đến NPR
1 BRETT thành ₨9.06 NPR
other assets Alchemy Pay
ACH đến NPR
1 ACH thành ₨4.04 NPR

Bảng chuyển đổi từ MISATO sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của MISATO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MISATO thành Rupee Nepal đã thay đổi +64.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.30%, đạt mức cao nhất là 0.1959 NPR và mức thấp nhất là 0.1552 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 MISATO là ₨0.1229 NPR , thay đổi +50.10% so với giá hiện tại. MISATO đã thay đổi
-
0.6588NPR
, tương đương mức thay đổi -78.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MISATO₨0.09224₨0.07797
+18.30%
1 MISATO₨0.1845₨0.1559
+18.30%
5 MISATO₨0.9224₨0.7797
+18.30%
10 MISATO₨1.84₨1.56
+18.30%
50 MISATO₨9.22₨7.8
+18.30%
100 MISATO₨18.45₨15.59
+18.30%
500 MISATO₨92.24₨77.97
+18.30%
1000 MISATO₨184.48₨155.94
+18.30%

Câu Hỏi Thường Gặp MISATO/NPR

1 MISATO bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 MISATO (MISATO) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.1845.
Tôi có thể mua bao nhiêu MISATO với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.42 MISATO đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MISATO sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MISATO sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MISATO bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 27.1 MISATO, trong khi 5 MISATO sẽ có giá khoảng 0.9224NPR.
Giá cao nhất của MISATO/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MISATO tính theo NPR là ₨219.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MISATO/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MISATO tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MISATO (MISATO) đã tăng 64.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MISATO (MISATO) đã tăng 50.10% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MISATO thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MISATO và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MISATO/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MISATO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MISATO/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MISATO/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MISATO/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MISATO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.