Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MZR thành JPY

MZR/JPY: 1 MZR = 0.07788 JPY. Giá chuyển đổi 1 Mizar (MZR) thành Yên Nhật (JPY) là 0.07788 JPY hôm nay.
MZR
MZR
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZR/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mizar (MZR) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZR hiện có giá trị là 0.08 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZR hiện có giá 0.08 JPY, nghĩa là mua 5 MZR sẽ mất 0.39 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 12.84 MZR và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 64.2 MZR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MZR sang JPY

Chuyển đổi JPY sang MZR

Mizar
Yên Nhật
1000 MZR
77.88  JPY
5000 MZR
389.38  JPY
10000 MZR
778.76  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZR thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Mizar tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZR sang JPY, lên đến 10000 MZR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Mizar
1000 JPY
12,840.92 MZR
2000 JPY
25,681.85 MZR
5000 JPY
64,204.61 MZR
10000 JPY
128,409.23 MZR
50000 JPY
642,046.13 MZR
100000 JPY
1,284,092.26 MZR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MZR toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Mizar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MZR, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MZR/JPY

MZR/JPY: 1 MZR = 0.07788 JPY; 2025/05/06 05:58:53
Trong 1D vừa qua, Mizar đã thay đổi -0.54% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mizar(MZR) đã thay đổi -0.54% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MZR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MZR sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Mizar/JPY

Giá Mizar cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.08228 JPY trong khi giá Mizar thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.07476 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mizar theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZR theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07517 JPY
0.08228 JPY
0.08228 JPY
0.1161 JPY
Thấp
0.07476 JPY
0.07476 JPY
0.05253 JPY
0.05253 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.54%
-8.10%
+6.16%
-35.46%

Thông tin Mizar

Số liệu thị trường MZR sang JPY

MZR/JPY:
¥0.07788
Khối lượng MZR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MZR:
--
Nguồn cung lưu hành MZR:
0 MZR

Tỷ giá MZR sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mizar thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mizar là ¥0.07788 mỗi MZR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZR. Khối lượng giao dịch của Mizar đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZR là ¥0.

Thông tin thêm về Mizar trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mizar phổ biến nhất là MZR sang JPY, trong đó mã của Mizar là MZR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MZR sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MZR sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MZR (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZR bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mizar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MZR đến TWD
1 MZR thành NT$0.01629 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MZR đến CNY
1 MZR thành ¥0.003917 CNY
popular info Đô la Mỹ
MZR đến USD
1 MZR thành $0.0005416 USD
popular info Euro
MZR đến EUR
1 MZR thành €0.0004785 EUR
popular info Đô la Canada
MZR đến CAD
1 MZR thành C$0.0007486 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MZR đến KRW
1 MZR thành ₩0.7475 KRW
popular info Yên Nhật
MZR đến JPY
1 MZR thành ¥0.07788 JPY
popular info Bảng Anh
MZR đến GBP
1 MZR thành £0.0004073 GBP
popular info Real Brazil
MZR đến BRL
1 MZR thành R$0.003081 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Common Wealth
WLTH đến JPY
1 WLTH thành ¥1.19 JPY
other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,571,869.49 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥259,118.6 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥304.06 JPY
other assets Particle Network
PARTI đến JPY
1 PARTI thành ¥38.54 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥481.62 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥20,783.1 JPY
other assets Loopring
LRC đến JPY
1 LRC thành ¥16.7 JPY
other assets Four
FORM đến JPY
1 FORM thành ¥365.5 JPY
other assets BNB
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥86,099.04 JPY

Bảng chuyển đổi từ MZR sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Mizar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZR thành Yên Nhật đã thay đổi -8.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 0.07517 JPY và mức thấp nhất là 0.07476 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MZR là ¥0.07354 JPY , thay đổi +6.16% so với giá hiện tại. Mizar đã thay đổi
+¥
0.008321JPY
, tương đương mức thay đổi +12.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MZR¥0.03894¥0.03914
-0.54%
1 MZR¥0.07788¥0.07828
-0.54%
5 MZR¥0.3894¥0.3914
-0.54%
10 MZR¥0.7788¥0.7828
-0.54%
50 MZR¥3.89¥3.91
-0.54%
100 MZR¥7.79¥7.83
-0.54%
500 MZR¥38.94¥39.14
-0.54%
1000 MZR¥77.88¥78.28
-0.54%

Câu Hỏi Thường Gặp MZR/JPY

1 Mizar bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Mizar (MZR) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.07788.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZR với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.84 MZR đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZR sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZR sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZR bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 64.2 MZR, trong khi 5 MZR sẽ có giá khoảng 0.3894JPY.
Giá cao nhất của MZR/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZR tính theo JPY là ¥61.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZR/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mizar tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mizar (MZR) đã giảm 8.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mizar (MZR) đã tăng 6.16% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZR thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mizar và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZR/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZR/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZR/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZR/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mizar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.