Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95534.37 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95534.37 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95534.37 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBC thành EUR
MBC/EUR: 1 MBC = 0.06516 EUR. Giá chuyển đổi 1 MonbaseCoin (MBC) thành Euro (EUR) là 0.06516 EUR hôm nay.

MBC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MonbaseCoin (MBC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBC hiện có giá trị là 0.07 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBC hiện có giá 0.07 EUR, nghĩa là mua 5 MBC sẽ mất 0.33 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 15.35 MBC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 76.73 MBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBC sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MBC
MonbaseCoin
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MonbaseCoin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBC sang EUR, lên đến 10000 MBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MonbaseCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MBC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MonbaseCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MBC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBC/EUR
MBC/EUR: 1 MBC = 0.06516 EUR; 2025/05/04 15:27:41
Trong 1D vừa qua, MonbaseCoin đã thay đổi +3.05% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MonbaseCoin(MBC) đã thay đổi +3.05% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MBC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MonbaseCoin/EUR
Giá MonbaseCoin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.07012 EUR trong khi giá MonbaseCoin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.04960 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MonbaseCoin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06595 EUR | 0.07012 EUR | 0.08822 EUR | 0.08822 EUR |
Thấp | 0.06253 EUR | 0.04960 EUR | 0.03837 EUR | 0.006549 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.05% | +1.20% | +69.06% | +699.36% |
Thông tin MonbaseCoin
Số liệu thị trường MBC sang EUR
MBC/EUR:
€0.06516
Khối lượng MBC 24 giờ:
€30,865.21
Vốn hóa thị trường MBC:
--
Nguồn cung lưu hành MBC:
0 MBC
Tỷ giá MBC sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MonbaseCoin thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MonbaseCoin là €0.06516 mỗi MBC, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MBC. Khối lượng giao dịch của MonbaseCoin đã thay đổi +5.50% (€1,610.36 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBC là €29,254.85.
Thông tin thêm về MonbaseCoin trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MonbaseCoin phổ biến nhất là MBC sang EUR, trong đó mã của MonbaseCoin là MBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBC sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MonbaseCoin phổ biến

MBC đến TWD
1 MBC thành NT$2.26 TWD

MBC đến CNY
1 MBC thành ¥0.5341 CNY

MBC đến USD
1 MBC thành $0.07366 USD

MBC đến EUR
1 MBC thành €0.06516 EUR

MBC đến CAD
1 MBC thành C$0.1018 CAD

MBC đến KRW
1 MBC thành ₩103.11 KRW

MBC đến JPY
1 MBC thành ¥10.67 JPY

MBC đến GBP
1 MBC thành £0.05551 GBP

MBC đến BRL
1 MBC thành R$0.4169 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.5263 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.81 EUR

ASR đến EUR
1 ASR thành €1.6 EUR

ABT đến EUR
1 ABT thành €1.07 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.76 EUR

DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1648 EUR

STPT đến EUR
1 STPT thành €0.06543 EUR

BERA đến EUR
1 BERA thành €2.56 EUR

INIT đến EUR
1 INIT thành €0.6683 EUR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6388 EUR
Bảng chuyển đổi từ MBC sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của MonbaseCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBC thành Euro đã thay đổi +1.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.05%, đạt mức cao nhất là 0.06595 EUR và mức thấp nhất là 0.06253 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBC là €0.03854 EUR , thay đổi +69.06% so với giá hiện tại. MonbaseCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +129.61% so với năm trước.
+€
0.03678EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBC | €0.03258 | €0.03162 | +3.05% |
1 MBC | €0.06516 | €0.06323 | +3.05% |
5 MBC | €0.3258 | €0.3162 | +3.05% |
10 MBC | €0.6516 | €0.6323 | +3.05% |
50 MBC | €3.26 | €3.16 | +3.05% |
100 MBC | €6.52 | €6.32 | +3.05% |
500 MBC | €32.58 | €31.62 | +3.05% |
1000 MBC | €65.16 | €63.23 | +3.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBC/EUR
1 MonbaseCoin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MonbaseCoin (MBC) trong Euro (EUR) là €0.06516.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.35 MBC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 76.73 MBC, trong khi 5 MBC sẽ có giá khoảng 0.3258EUR.
Giá cao nhất của MBC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBC tính theo EUR là €1.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MonbaseCoin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MonbaseCoin (MBC) đã tăng 1.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MonbaseCoin (MBC) đã tăng 69.06% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBC thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MonbaseCoin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MonbaseCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
