Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MMT thành ISK

MMT/ISK: 1 MMT = 0.01396 ISK. Giá chuyển đổi 1 MyMetaTrader (MMT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01396 ISK hôm nay.
MMT
MMT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMT hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMT hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 MMT sẽ mất 0.07 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 71.61 MMT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 358.06 MMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MMT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MMT

MyMetaTrader
Króna Iceland
1000 MMT
13.96  ISK
5000 MMT
69.82  ISK
10000 MMT
139.64  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MyMetaTrader tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMT sang ISK, lên đến 10000 MMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MyMetaTrader
200 ISK
14,322.22 MMT
500 ISK
35,805.56 MMT
1000 ISK
71,611.12 MMT
2000 ISK
143,222.24 MMT
5000 ISK
358,055.6 MMT
10000 ISK
716,111.21 MMT
50000 ISK
3,580,556.04 MMT
100000 ISK
7,161,112.08 MMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MMT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MyMetaTrader đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MMT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MMT/ISK

MMT/ISK: 1 MMT = 0.01396 ISK; 2025/05/04 11:11:46
Trong 1D vừa qua, MyMetaTrader đã thay đổi -11.69% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MyMetaTrader(MMT) đã thay đổi -11.69% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MMT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MyMetaTrader/ISK

Giá MyMetaTrader cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01984 ISK trong khi giá MyMetaTrader thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01211 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MyMetaTrader theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01591 ISK
0.01984 ISK
0.03570 ISK
0.1320 ISK
Thấp
0.01392 ISK
0.01211 ISK
0.01211 ISK
0.01211 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.69%
-30.01%
-60.60%
-76.45%

Thông tin MyMetaTrader

Số liệu thị trường MMT sang ISK

MMT/ISK:
kr0.01396
Khối lượng MMT 24 giờ:
kr2,081,635.31
Vốn hóa thị trường MMT:
--
Nguồn cung lưu hành MMT:
0 MMT

Tỷ giá MMT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MyMetaTrader thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MyMetaTrader là kr0.01396 mỗi MMT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMT. Khối lượng giao dịch của MyMetaTrader đã thay đổi -9.36% (kr-214,860.11 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMT là kr2,296,495.42.

Thông tin thêm về MyMetaTrader trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang ISK, trong đó mã của MyMetaTrader là MMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MMT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MMT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MMT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MyMetaTrader phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MMT đến TWD
1 MMT thành NT$0.003314 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MMT đến CNY
1 MMT thành ¥0.0007829 CNY
popular info Króna Iceland
MMT đến ISK
1 MMT thành kr0.01396 ISK
popular info Đô la Mỹ
MMT đến USD
1 MMT thành $0.0001079 USD
popular info Euro
MMT đến EUR
1 MMT thành €0.{4}9546 EUR
popular info Đô la Canada
MMT đến CAD
1 MMT thành C$0.0001491 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MMT đến KRW
1 MMT thành ₩0.1511 KRW
popular info Yên Nhật
MMT đến JPY
1 MMT thành ¥0.01563 JPY
popular info Bảng Anh
MMT đến GBP
1 MMT thành £0.{4}8133 GBP
popular info Real Brazil
MMT đến BRL
1 MMT thành R$0.0006107 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr412.52 ISK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ISK
1 ASR thành kr232.46 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,869.84 ISK
other assets Arcblock
ABT đến ISK
1 ABT thành kr136.98 ISK
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ISK
1 BTT thành kr0.{4}9259 ISK
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến ISK
1 BONE thành kr39.64 ISK
other assets Cratos
CRTS đến ISK
1 CRTS thành kr0.05005 ISK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ISK
1 ENS thành kr2,445.99 ISK
other assets Berachain
BERA đến ISK
1 BERA thành kr374.75 ISK
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến ISK
1 FOX thành kr3.94 ISK

Bảng chuyển đổi từ MMT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MyMetaTrader đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMT thành Króna Iceland đã thay đổi -30.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.69%, đạt mức cao nhất là 0.01591 ISK và mức thấp nhất là 0.01392 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MMT là kr0.03544 ISK , thay đổi -60.60% so với giá hiện tại. MyMetaTrader đã thay đổi
-kr
0.6448ISK
, tương đương mức thay đổi -97.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MMTkr0.006982kr0.007907
-11.69%
1 MMTkr0.01396kr0.01581
-11.69%
5 MMTkr0.06982kr0.07907
-11.69%
10 MMTkr0.1396kr0.1581
-11.69%
50 MMTkr0.6982kr0.7907
-11.69%
100 MMTkr1.4kr1.58
-11.69%
500 MMTkr6.98kr7.91
-11.69%
1000 MMTkr13.96kr15.81
-11.69%

Câu Hỏi Thường Gặp MMT/ISK

1 MyMetaTrader bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MyMetaTrader (MMT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01396.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.61 MMT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 358.06 MMT, trong khi 5 MMT sẽ có giá khoảng 0.06982ISK.
Giá cao nhất của MMT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMT tính theo ISK là kr146.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MyMetaTrader tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) đã giảm 30.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) đã giảm 60.60% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MyMetaTrader và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MyMetaTrader và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.