![base info NANA Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/185b2a96edad2bf514e950be013bd3771710608996485.png)
![NANA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/185b2a96edad2bf514e950be013bd3771710608996485.png)
NANA
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 08:23:24 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NANA Token(NANA) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NANA với giá trị 1 NANA cho 0.09 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NANA Token phổ biến nhất là NANA sang CZK, trong đó mã của NANA Token là NANA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NANA thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá NANA Token (NANA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, NANA Token đã thay đổi -3.63% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NANA Token(NANA) đã thay đổi -3.63% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +3.77% thành NANA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč0.09134 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 00:32:11(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua NANA Token
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua NANA Token (NANA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua NANA Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NANA (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NANA bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NANA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NANA (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NANA lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NANA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NANA Token thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi NANA Token thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NANA Token là Kč 0.08594 mỗi NANA, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NANA. Khối lượng giao dịch của NANA Token đã thay đổi +20.91% (Kč 1,191,120.32 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NANA là Kč 5,696,060.59.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$288.74K
Nguồn cung lưu hành
0 NANA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NANA Token đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NANA là Kč 0.08594 CZK , nghĩa là để mua 5 NANA, bạn phải trả Kč 0.4297 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 11.64 NANA, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 581.81 NANA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NANA thành Koruna Czech đã thay đổi +0.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.63%, đạt mức cao nhất là 0.09259 CZK và mức thấp nhất là 0.08261 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NANA là Kč 0.06905 CZK , thay đổi +24.45% so với giá hiện tại. NANA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.53% so với năm trước.
-Kč
0.08434CZKNANA đến CZK
Số lượng
08:23 am hôm nay
0.5 NANA
Kč0.04297
1 NANA
Kč0.08594
5 NANA
Kč0.4297
10 NANA
Kč0.8594
50 NANA
Kč4.3
100 NANA
Kč8.59
500 NANA
Kč42.97
1000 NANA
Kč85.94
CZK đến NANA
Số lượng08:23 am hôm nay
0.5CZK5.82 NANA
1CZK11.64 NANA
5CZK58.18 NANA
10CZK116.36 NANA
50CZK581.81 NANA
100CZK1,163.62 NANA
500CZK5,818.12 NANA
1000CZK11,636.24 NANA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NANA | $0.001801 | $0.001869 | -3.63% |
1 NANA | $0.003603 | $0.003739 | -3.63% |
5 NANA | $0.01801 | $0.01869 | -3.63% |
10 NANA | $0.03603 | $0.03739 | -3.63% |
50 NANA | $0.1801 | $0.1869 | -3.63% |
100 NANA | $0.3603 | $0.3739 | -3.63% |
500 NANA | $1.8 | $1.87 | -3.63% |
1000 NANA | $3.6 | $3.74 | -3.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:23 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NANA | $0.001801 | $0.001447 | +24.45% |
1 NANA | $0.003603 | $0.002895 | +24.45% |
5 NANA | $0.01801 | $0.01447 | +24.45% |
10 NANA | $0.03603 | $0.02895 | +24.45% |
50 NANA | $0.1801 | $0.1447 | +24.45% |
100 NANA | $0.3603 | $0.2895 | +24.45% |
500 NANA | $1.8 | $1.45 | +24.45% |
1000 NANA | $3.6 | $2.89 | +24.45% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:23 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NANA | $0.001801 | $0.003569 | -49.53% |
1 NANA | $0.003603 | $0.007139 | -49.53% |
5 NANA | $0.01801 | $0.03569 | -49.53% |
10 NANA | $0.03603 | $0.07139 | -49.53% |
50 NANA | $0.1801 | $0.3569 | -49.53% |
100 NANA | $0.3603 | $0.7139 | -49.53% |
500 NANA | $1.8 | $3.57 | -49.53% |
1000 NANA | $3.6 | $7.14 | -49.53% |
Dự đoán giá NANA Token
Giá của NANA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NANA, giá NANA dự kiến sẽ đạt $0.004013 vào năm 2026.
Giá của NANA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NANA dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2031, giá NANA dự kiến sẽ đạt $0.01203 với ROI tích lũy là +214.63%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NANA Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NANA Token thành một số loại tiền fiat khác.
NANA Token đến TWD
1 NANA thành NT$ 0.1177 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
NANA Token đến CNY
1 NANA thành ¥ 0.02618 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
NANA Token đến USD
1 NANA thành $ 0.003603 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
NANA Token đến AUD
1 NANA thành $ 0.005673 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
NANA Token đến EUR
1 NANA thành € 0.003432 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
NANA Token đến CAD
1 NANA thành $ 0.005109 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
NANA Token đến CZK
1 NANA thành Kč 0.08594 CZK
NANA Token đến KRW
1 NANA thành ₩ 5.19 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
NANA Token đến JPY
1 NANA thành ¥ 0.5488 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
NANA Token đến GBP
1 NANA thành £ 0.002860 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
NANA Token đến BRL
1 NANA thành R$ 0.02056 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NANA Token.
OFFICIAL TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč 502.35 CZK
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 66.37 CZK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 4,678.5 CZK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 6.59 CZK
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Peanut the Squirrel đến CZK
1 PNUT thành Kč 4.08 CZK
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
dogwifhat đến CZK
1 WIF thành Kč 16.66 CZK
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Juventus Fan Token đến CZK
1 JUV thành Kč 48.79 CZK
![other assets Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f83c48255d6a4fbe5106afa65b2202001710263013730.png)
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,323,399.08 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pyth Network đến CZK
1 PYTH thành Kč 5.27 CZK
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Litecoin đến CZK
1 LTC thành Kč 3,109.12 CZK
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.