Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95397.00 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95397.00 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95397.00 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NFP thành ILS
NFP/ILS: 1 NFP = 0.3069 ILS. Giá chuyển đổi 1 NFPrompt (NFP) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3069 ILS hôm nay.

NFP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NFP/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NFPrompt (NFP) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NFP hiện có giá trị là 0.31 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NFP hiện có giá 0.31 ILS, nghĩa là mua 5 NFP sẽ mất 1.53 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3.26 NFP và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 16.29 NFP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NFP sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NFP
NFPrompt
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NFP thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của NFPrompt tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NFP sang ILS, lên đến 10000 NFP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
NFPrompt
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NFP toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo NFPrompt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NFP, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NFP/ILS
NFP/ILS: 1 NFP = 0.3069 ILS; 2025/04/29 19:09:06
Trong 1D vừa qua, NFPrompt đã thay đổi +0.53% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NFPrompt(NFP) đã thay đổi +0.53% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NFP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NFP sang ILS: Biến động và thay đổi giá của NFPrompt/ILS
Giá NFPrompt cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.3257 ILS trong khi giá NFPrompt thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2662 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NFPrompt theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NFP theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3148 ILS | 0.3257 ILS | 0.3257 ILS | 0.7503 ILS |
Thấp | 0.3011 ILS | 0.2662 ILS | 0.1749 ILS | 0.1749 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.53% | +12.50% | +17.15% | -53.50% |
Thông tin NFPrompt
Số liệu thị trường NFP sang ILS
NFP/ILS:
₪0.3069
Khối lượng NFP 24 giờ:
₪17,707,626.53
Vốn hóa thị trường NFP:
₪130,870,245.85
Nguồn cung lưu hành NFP:
426.36M NFP
Tỷ giá NFP sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NFPrompt thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NFPrompt là ₪0.3069 mỗi NFP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪130,870,245.85 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 426,360,670 NFP. Khối lượng giao dịch của NFPrompt đã thay đổi -21.36% (₪-4,809,014.02 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFP là ₪22,516,640.55.
Thông tin thêm về NFPrompt trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NFPrompt phổ biến nhất là NFP sang ILS, trong đó mã của NFPrompt là NFP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NFP sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NFP sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NFP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NFPrompt phổ biến

NFP đến TWD
1 NFP thành NT$2.73 TWD

NFP đến CNY
1 NFP thành ¥0.6160 CNY

NFP đến USD
1 NFP thành $0.08470 USD
NFP đến ILS
1 NFP thành ₪0.3069 ILS

NFP đến EUR
1 NFP thành €0.07430 EUR

NFP đến CAD
1 NFP thành C$0.1173 CAD

NFP đến KRW
1 NFP thành ₩121.44 KRW

NFP đến JPY
1 NFP thành ¥12.04 JPY

NFP đến GBP
1 NFP thành £0.06317 GBP

NFP đến BRL
1 NFP thành R$0.4769 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,622.96 ILS

SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3730 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.14 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.6861 ILS

COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6504 ILS

LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.58 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,190.38 ILS

SAFE đến ILS
1 SAFE thành ₪2.04 ILS

PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.5 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪345,895.75 ILS
Bảng chuyển đổi từ NFP sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của NFPrompt đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFP thành Shekel Israel mới đã thay đổi +12.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.53%, đạt mức cao nhất là 0.3148 ILS và mức thấp nhất là 0.3011 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NFP là ₪0.2620 ILS , thay đổi +17.15% so với giá hiện tại. NFPrompt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.16% so với năm trước.
-₪
1.24ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NFP | ₪0.1535 | ₪0.1527 | +0.53% |
1 NFP | ₪0.3069 | ₪0.3053 | +0.53% |
5 NFP | ₪1.53 | ₪1.53 | +0.53% |
10 NFP | ₪3.07 | ₪3.05 | +0.53% |
50 NFP | ₪15.35 | ₪15.27 | +0.53% |
100 NFP | ₪30.69 | ₪30.53 | +0.53% |
500 NFP | ₪153.47 | ₪152.67 | +0.53% |
1000 NFP | ₪306.95 | ₪305.34 | +0.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp NFP/ILS
1 NFPrompt bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 NFPrompt (NFP) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3069.
Tôi có thể mua bao nhiêu NFP với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.26 NFP đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NFP sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NFP sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NFP bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 16.29 NFP, trong khi 5 NFP sẽ có giá khoảng 1.53ILS.
Giá cao nhất của NFP/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NFP tính theo ILS là ₪4.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NFP/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NFPrompt tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NFPrompt (NFP) đã tăng 12.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NFPrompt (NFP) đã tăng 17.15% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFP thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NFPrompt và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NFP/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NFP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NFP/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NFP/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NFP/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NFPrompt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
