Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GS1 thành DKK

GS1/DKK: 1 GS1 = 0.0008929 DKK. Giá chuyển đổi 1 NFTGamingStars (GS1) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0008929 DKK hôm nay.
GS1
GS1
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GS1/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NFTGamingStars (GS1) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GS1 hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GS1 hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 GS1 sẽ mất 0.00 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,119.94 GS1 và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 5,599.72 GS1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GS1 sang DKK

Chuyển đổi DKK sang GS1

NFTGamingStars
Krone Đan Mạch
1 GS1
0.0008929  DKK
2 GS1
0.001786  DKK
5 GS1
0.004465  DKK
10 GS1
0.008929  DKK
20 GS1
0.01786  DKK
50 GS1
0.04465  DKK
100 GS1
0.08929  DKK
200 GS1
0.1786  DKK
500 GS1
0.4465  DKK
1000 GS1
0.8929  DKK
10000 GS1
8.93  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GS1 thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của NFTGamingStars tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GS1 sang DKK, lên đến 10000 GS1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
NFTGamingStars
100 DKK
111,994.47 GS1
200 DKK
223,988.94 GS1
500 DKK
559,972.34 GS1
1000 DKK
1,119,944.69 GS1
2000 DKK
2,239,889.38 GS1
5000 DKK
5,599,723.44 GS1
10000 DKK
11,199,446.89 GS1
50000 DKK
55,997,234.43 GS1
100000 DKK
111,994,468.86 GS1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành GS1 toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo NFTGamingStars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang GS1, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GS1/DKK

GS1/DKK: 1 GS1 = 0.0008929 DKK; 2025/05/02 15:02:20
Trong 1D vừa qua, NFTGamingStars đã thay đổi -0.02% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NFTGamingStars(GS1) đã thay đổi -0.02% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành GS1 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GS1 sang DKK: Biến động và thay đổi giá của NFTGamingStars/DKK

Giá NFTGamingStars cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.0008934 DKK trong khi giá NFTGamingStars thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.0008926 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NFTGamingStars theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GS1 theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008933 DKK
0.0008934 DKK
0.0009589 DKK
0.001290 DKK
Thấp
0.0008928 DKK
0.0008926 DKK
0.0004659 DKK
0.0004659 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+0.02%
-2.89%
-31.07%

Thông tin NFTGamingStars

Số liệu thị trường GS1 sang DKK

GS1/DKK:
kr0.0008929
Khối lượng GS1 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GS1:
--
Nguồn cung lưu hành GS1:
0 GS1

Tỷ giá GS1 sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NFTGamingStars thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NFTGamingStars là kr0.0008929 mỗi GS1, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GS1. Khối lượng giao dịch của NFTGamingStars đã thay đổi -100.00% (kr-- DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GS1 là kr--.

Thông tin thêm về NFTGamingStars trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NFTGamingStars phổ biến nhất là GS1 sang DKK, trong đó mã của NFTGamingStars là GS1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GS1 sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GS1 sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GS1 (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GS1 bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GS1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NFTGamingStars phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GS1 đến TWD
1 GS1 thành NT$0.004186 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GS1 đến CNY
1 GS1 thành ¥0.0009862 CNY
popular info Đô la Mỹ
GS1 đến USD
1 GS1 thành $0.0001360 USD
popular info Euro
GS1 đến EUR
1 GS1 thành €0.0001196 EUR
popular info Krone Đan Mạch
GS1 đến DKK
1 GS1 thành kr0.0008929 DKK
popular info Đô la Canada
GS1 đến CAD
1 GS1 thành C$0.0001873 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GS1 đến KRW
1 GS1 thành ₩0.1898 KRW
popular info Yên Nhật
GS1 đến JPY
1 GS1 thành ¥0.01959 JPY
popular info Bảng Anh
GS1 đến GBP
1 GS1 thành £0.0001021 GBP
popular info Real Brazil
GS1 đến BRL
1 GS1 thành R$0.0007659 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr641,090.87 DKK
other assets Movement
MOVE đến DKK
1 MOVE thành kr1.31 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03781 DKK
other assets WEMIX
WEMIX đến DKK
1 WEMIX thành kr3.22 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr12,138.31 DKK
other assets Immutable
IMX đến DKK
1 IMX thành kr4.2 DKK
other assets EOS
EOS đến DKK
1 EOS thành kr4.89 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr22.84 DKK
other assets StakeStone
STO đến DKK
1 STO thành kr1.18 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.2 DKK

Bảng chuyển đổi từ GS1 sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của NFTGamingStars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GS1 thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0008933 DKK và mức thấp nhất là 0.0008928 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 GS1 là kr0.0009195 DKK , thay đổi -2.89% so với giá hiện tại. NFTGamingStars đã thay đổi
-kr
0.001897DKK
, tương đương mức thay đổi -68.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GS1kr0.0004465kr0.0004465
-0.02%
1 GS1kr0.0008929kr0.0008931
-0.02%
5 GS1kr0.004465kr0.004465
-0.02%
10 GS1kr0.008929kr0.008931
-0.02%
50 GS1kr0.04465kr0.04465
-0.02%
100 GS1kr0.08929kr0.08931
-0.02%
500 GS1kr0.4465kr0.4465
-0.02%
1000 GS1kr0.8929kr0.8931
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp GS1/DKK

1 NFTGamingStars bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 NFTGamingStars (GS1) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0008929.
Tôi có thể mua bao nhiêu GS1 với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,119.94 GS1 đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GS1 sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GS1 sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GS1 bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 5,599.72 GS1, trong khi 5 GS1 sẽ có giá khoảng 0.004465DKK.
Giá cao nhất của GS1/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GS1 tính theo DKK là kr0.2449. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GS1/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NFTGamingStars tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NFTGamingStars (GS1) đã tăng 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NFTGamingStars (GS1) đã giảm 2.89% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GS1 thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NFTGamingStars và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GS1/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GS1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GS1/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GS1/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GS1/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NFTGamingStars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.