Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIGI thành MMK

NIGI/MMK: 1 NIGI = 0.06078 MMK. Giá chuyển đổi 1 Nigi (NIGI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.06078 MMK hôm nay.
NIGI
NIGI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIGI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nigi (NIGI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIGI hiện có giá trị là 0.06 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIGI hiện có giá 0.06 MMK, nghĩa là mua 5 NIGI sẽ mất 0.30 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 16.45 NIGI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 82.26 NIGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIGI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang NIGI

Nigi
Kyat Myanmar
1 NIGI
0.06078  MMK
10 NIGI
0.6078  MMK
200 NIGI
12.16  MMK
500 NIGI
30.39  MMK
1000 NIGI
60.78  MMK
5000 NIGI
303.92  MMK
10000 NIGI
607.84  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIGI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Nigi tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIGI sang MMK, lên đến 10000 NIGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Nigi
100 MMK
1,645.18 NIGI
200 MMK
3,290.35 NIGI
500 MMK
8,225.88 NIGI
1000 MMK
16,451.77 NIGI
2000 MMK
32,903.54 NIGI
5000 MMK
82,258.85 NIGI
10000 MMK
164,517.7 NIGI
50000 MMK
822,588.49 NIGI
100000 MMK
1,645,176.98 NIGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NIGI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Nigi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NIGI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIGI/MMK

NIGI/MMK: 1 NIGI = 0.06078 MMK; 2025/05/05 13:17:59
Trong 1D vừa qua, Nigi đã thay đổi -1.03% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nigi(NIGI) đã thay đổi -1.03% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NIGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIGI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Nigi/MMK

Giá Nigi cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.06081 MMK trong khi giá Nigi thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.05551 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nigi theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIGI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06035 MMK
0.06081 MMK
0.06629 MMK
0.3944 MMK
Thấp
0.05940 MMK
0.05551 MMK
0.04401 MMK
0.04401 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.03%
+0.11%
-0.71%
-71.47%

Thông tin Nigi

Số liệu thị trường NIGI sang MMK

NIGI/MMK:
Ks0.06078
Khối lượng NIGI 24 giờ:
Ks64,335.6
Vốn hóa thị trường NIGI:
--
Nguồn cung lưu hành NIGI:
0 NIGI

Tỷ giá NIGI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nigi thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nigi là Ks0.06078 mỗi NIGI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIGI. Khối lượng giao dịch của Nigi đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIGI là Ks64,335.6.

Thông tin thêm về Nigi trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nigi phổ biến nhất là NIGI sang MMK, trong đó mã của Nigi là NIGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIGI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIGI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIGI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIGI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nigi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIGI đến TWD
1 NIGI thành NT$0.0008411 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIGI đến CNY
1 NIGI thành ¥0.0002095 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIGI đến USD
1 NIGI thành $0.{4}2895 USD
popular info Euro
NIGI đến EUR
1 NIGI thành €0.{4}2550 EUR
popular info Đô la Canada
NIGI đến CAD
1 NIGI thành C$0.{4}3995 CAD
popular info Kyat Myanmar
NIGI đến MMK
1 NIGI thành Ks0.06078 MMK
popular info Won Hàn Quốc
NIGI đến KRW
1 NIGI thành ₩0.03961 KRW
popular info Yên Nhật
NIGI đến JPY
1 NIGI thành ¥0.004163 JPY
popular info Bảng Anh
NIGI đến GBP
1 NIGI thành £0.{4}2173 GBP
popular info Real Brazil
NIGI đến BRL
1 NIGI thành R$0.0001660 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks198,241,589.61 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,796,371.3 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,224.46 MMK
other assets Litecoin
LTC đến MMK
1 LTC thành Ks185,207.43 MMK
other assets New XAI gork
gork đến MMK
1 gork thành Ks129.1 MMK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks3,584.27 MMK
other assets aixbt
AIXBT đến MMK
1 AIXBT thành Ks387.32 MMK
other assets NKN
NKN đến MMK
1 NKN thành Ks87.17 MMK
other assets Akash Network
AKT đến MMK
1 AKT thành Ks3,423.16 MMK
other assets Core
CORE đến MMK
1 CORE thành Ks1,564.42 MMK

Bảng chuyển đổi từ NIGI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Nigi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIGI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.03%, đạt mức cao nhất là 0.06035 MMK và mức thấp nhất là 0.05940 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NIGI là Ks0.06121 MMK , thay đổi -0.71% so với giá hiện tại. Nigi đã thay đổi
-Ks
1.02MMK
, tương đương mức thay đổi -94.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NIGIKs0.03039Ks0.03070
-1.03%
1 NIGIKs0.06078Ks0.06141
-1.03%
5 NIGIKs0.3039Ks0.3070
-1.03%
10 NIGIKs0.6078Ks0.6141
-1.03%
50 NIGIKs3.04Ks3.07
-1.03%
100 NIGIKs6.08Ks6.14
-1.03%
500 NIGIKs30.39Ks30.7
-1.03%
1000 NIGIKs60.78Ks61.41
-1.03%

Câu Hỏi Thường Gặp NIGI/MMK

1 Nigi bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Nigi (NIGI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.06078.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIGI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.45 NIGI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIGI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIGI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIGI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 82.26 NIGI, trong khi 5 NIGI sẽ có giá khoảng 0.3039MMK.
Giá cao nhất của NIGI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIGI tính theo MMK là Ks5.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIGI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nigi tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nigi (NIGI) đã tăng 0.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nigi (NIGI) đã giảm 0.71% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIGI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nigi và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIGI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIGI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIGI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIGI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nigi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.