

NBR
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 19:50:18 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Niobio(NBR) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NBR với giá trị 1 NBR cho 1.12 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Niobio phổ biến nhất là NBR sang CZK, trong đó mã của Niobio là NBR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NBR thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Niobio (NBR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Niobio đã thay đổi +4.05% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Niobio(NBR) đã thay đổi +4.05% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -3.89% thành NBR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Niobio

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Niobio (NBR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Niobio trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NBR (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NBR bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NBR (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NBR lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NBR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Niobio thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Niobio thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Niobio là Kč 1.12 mỗi NBR, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NBR. Khối lượng giao dịch của Niobio đã thay đổi 0.00% (Kč 0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NBR là Kč 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 NBR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Niobio đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NBR là Kč 1.12 CZK , nghĩa là để mua 5 NBR, bạn phải trả Kč 5.59 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.8943 NBR, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 44.72 NBR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NBR thành Koruna Czech đã thay đổi +12.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.05%, đạt mức cao nhất là 0.4814 CZK và mức thấp nhất là 0.4564 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NBR là Kč 1.04 CZK , thay đổi +17.97% so với giá hiện tại. Niobio đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +426.97% so với năm trước.
+Kč
0.3895CZKNBR đến CZK
Số lượng
19:50 hôm nay
0.5 NBR
Kč0.5591
1 NBR
Kč1.12
5 NBR
Kč5.59
10 NBR
Kč11.18
50 NBR
Kč55.91
100 NBR
Kč111.82
500 NBR
Kč559.09
1000 NBR
Kč1,118.17
CZK đến NBR
Số lượng19:50 hôm nay
0.5CZK0.4472 NBR
1CZK0.8943 NBR
5CZK4.47 NBR
10CZK8.94 NBR
50CZK44.72 NBR
100CZK89.43 NBR
500CZK447.16 NBR
1000CZK894.32 NBR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NBR | $0.02333 | $0.02294 | +4.05% |
1 NBR | $0.04667 | $0.04588 | +4.05% |
5 NBR | $0.2333 | $0.2294 | +4.05% |
10 NBR | $0.4667 | $0.4588 | +4.05% |
50 NBR | $2.33 | $2.29 | +4.05% |
100 NBR | $4.67 | $4.59 | +4.05% |
500 NBR | $23.33 | $22.94 | +4.05% |
1000 NBR | $46.67 | $45.88 | +4.05% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NBR | $0.02333 | $0.02181 | +17.97% |
1 NBR | $0.04667 | $0.04361 | +17.97% |
5 NBR | $0.2333 | $0.2181 | +17.97% |
10 NBR | $0.4667 | $0.4361 | +17.97% |
50 NBR | $2.33 | $2.18 | +17.97% |
100 NBR | $4.67 | $4.36 | +17.97% |
500 NBR | $23.33 | $21.81 | +17.97% |
1000 NBR | $46.67 | $43.61 | +17.97% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NBR | $0.02333 | $0.01521 | +426.97% |
1 NBR | $0.04667 | $0.03041 | +426.97% |
5 NBR | $0.2333 | $0.1521 | +426.97% |
10 NBR | $0.4667 | $0.3041 | +426.97% |
50 NBR | $2.33 | $1.52 | +426.97% |
100 NBR | $4.67 | $3.04 | +426.97% |
500 NBR | $23.33 | $15.21 | +426.97% |
1000 NBR | $46.67 | $30.41 | +426.97% |
Dự đoán giá Niobio
Giá của NBR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NBR, giá NBR dự kiến sẽ đạt $0.04230 vào năm 2026.
Giá của NBR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NBR dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá NBR dự kiến sẽ đạt $0.08006 với ROI tích lũy là +71.55%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Niobio phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Niobio thành một số loại tiền fiat khác.
Niobio đến TWD
1 NBR thành NT$ 1.53 TWD

Niobio đến CNY
1 NBR thành ¥ 0.3385 CNY

Niobio đến USD
1 NBR thành $ 0.04667 USD

Niobio đến AUD
1 NBR thành $ 0.07344 AUD

Niobio đến EUR
1 NBR thành € 0.04462 EUR

Niobio đến CAD
1 NBR thành $ 0.06643 CAD

Niobio đến CZK
1 NBR thành Kč 1.12 CZK
Niobio đến KRW
1 NBR thành ₩ 67.05 KRW

Niobio đến JPY
1 NBR thành ¥ 6.96 JPY

Niobio đến GBP
1 NBR thành £ 0.03695 GBP

Niobio đến BRL
1 NBR thành R$ 0.2675 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Niobio.
Pi đến CZK
1 PI thành Kč 35.87 CZK

Golem đến CZK
1 GLM thành Kč 8.99 CZK

Peanut the Squirrel đến CZK
1 PNUT thành Kč 4.3 CZK

Onyxcoin đến CZK
1 XCN thành Kč 0.4682 CZK

THORChain đến CZK
1 RUNE thành Kč 32.32 CZK

XPR Network đến CZK
1 XPR thành Kč 0.1283 CZK

ZetaChain đến CZK
1 ZETA thành Kč 7.87 CZK

STP đến CZK
1 STPT thành Kč 2.58 CZK

Tellor đến CZK
1 TRB thành Kč 889.9 CZK

Cetus Protocol đến CZK
1 CETUS thành Kč 3.39 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Como vender PI
Listagem de PI na Bitget: compre ou venda PI com rapidez!
Operar agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.