Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NTX thành INR

NTX/INR: 1 NTX = 0.001862 INR. Giá chuyển đổi 1 NitroEX (NTX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.001862 INR hôm nay.
NTX
NTX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NTX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NitroEX (NTX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NTX hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NTX hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 NTX sẽ mất 0.01 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 537.06 NTX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 2,685.28 NTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NTX sang INR

Chuyển đổi INR sang NTX

NitroEX
Rupee Ấn Độ
1 NTX
0.001862  INR
2 NTX
0.003724  INR
5 NTX
0.009310  INR
10 NTX
0.01862  INR
20 NTX
0.03724  INR
50 NTX
0.09310  INR
100 NTX
0.1862  INR
200 NTX
0.3724  INR
500 NTX
0.9310  INR
10000 NTX
18.62  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NTX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của NitroEX tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NTX sang INR, lên đến 10000 NTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
NitroEX
100 INR
53,705.68 NTX
200 INR
107,411.36 NTX
500 INR
268,528.41 NTX
1000 INR
537,056.82 NTX
2000 INR
1,074,113.64 NTX
5000 INR
2,685,284.1 NTX
10000 INR
5,370,568.2 NTX
50000 INR
26,852,840.98 NTX
100000 INR
53,705,681.96 NTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành NTX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo NitroEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang NTX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NTX/INR

NTX/INR: 1 NTX = 0.001862 INR; 2025/04/26 18:07:55
Trong 1D vừa qua, NitroEX đã thay đổi -0.01% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NitroEX(NTX) đã thay đổi -0.01% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NTX sang INR: Biến động và thay đổi giá của NitroEX/INR

Giá NitroEX cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.001863 INR trong khi giá NitroEX thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.001441 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NitroEX theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NTX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001863 INR
0.001863 INR
0.002068 INR
0.002904 INR
Thấp
0.001862 INR
0.001441 INR
0.001262 INR
0.001100 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
+29.06%
-9.87%
-35.85%

Thông tin NitroEX

Số liệu thị trường NTX sang INR

NTX/INR:
₹0.001862
Khối lượng NTX 24 giờ:
₹89.42
Vốn hóa thị trường NTX:
--
Nguồn cung lưu hành NTX:
0 NTX

Tỷ giá NTX sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NitroEX thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NitroEX là ₹0.001862 mỗi NTX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NTX. Khối lượng giao dịch của NitroEX đã thay đổi -0.01% (₹-0.01 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NTX là ₹89.43.

Thông tin thêm về NitroEX trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NitroEX phổ biến nhất là NTX sang INR, trong đó mã của NitroEX là NTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NTX sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NTX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NTX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NTX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NitroEX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NTX đến TWD
1 NTX thành NT$0.0007098 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NTX đến CNY
1 NTX thành ¥0.0001590 CNY
popular info Đô la Mỹ
NTX đến USD
1 NTX thành $0.{4}2181 USD
popular info Euro
NTX đến EUR
1 NTX thành €0.{4}1913 EUR
popular info Đô la Canada
NTX đến CAD
1 NTX thành C$0.{4}3028 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
NTX đến INR
1 NTX thành ₹0.001862 INR
popular info Won Hàn Quốc
NTX đến KRW
1 NTX thành ₩0.03137 KRW
popular info Yên Nhật
NTX đến JPY
1 NTX thành ¥0.003133 JPY
popular info Bảng Anh
NTX đến GBP
1 NTX thành £0.{4}1638 GBP
popular info Real Brazil
NTX đến BRL
1 NTX thành R$0.0001241 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,316.23 INR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹24.36 INR
other assets Bonk
BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001609 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹91.11 INR
other assets Worldcoin
WLD đến INR
1 WLD thành ₹97.05 INR
other assets NEM
XEM đến INR
1 XEM thành ₹2.13 INR
other assets Brett (Based)
BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.9 INR
other assets Let's BONK
LetsBONK đến INR
1 LetsBONK thành ₹19.8 INR
other assets TRON
TRX đến INR
1 TRX thành ₹21.55 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹213.26 INR

Bảng chuyển đổi từ NTX sang INR

Tỷ giá hoán đổi của NitroEX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NTX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +29.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.001863 INR và mức thấp nhất là 0.001862 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NTX là ₹0.002066 INR , thay đổi -9.87% so với giá hiện tại. NitroEX đã thay đổi
-
0.001569INR
, tương đương mức thay đổi -45.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NTX₹0.0009310₹0.0009311
-0.01%
1 NTX₹0.001862₹0.001862
-0.01%
5 NTX₹0.009310₹0.009311
-0.01%
10 NTX₹0.01862₹0.01862
-0.01%
50 NTX₹0.09310₹0.09311
-0.01%
100 NTX₹0.1862₹0.1862
-0.01%
500 NTX₹0.9310₹0.9311
-0.01%
1000 NTX₹1.86₹1.86
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp NTX/INR

1 NitroEX bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 NitroEX (NTX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.001862.
Tôi có thể mua bao nhiêu NTX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 537.06 NTX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NTX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NTX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NTX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 2,685.28 NTX, trong khi 5 NTX sẽ có giá khoảng 0.009310INR.
Giá cao nhất của NTX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NTX tính theo INR là ₹0.1709. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NTX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NitroEX tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NitroEX (NTX) đã tăng 29.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NitroEX (NTX) đã giảm 9.87% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NTX thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NitroEX và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NTX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NTX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NTX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NTX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NitroEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.