Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94250.00 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94250.00 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94250.00 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NARS thành CZK
NARS/CZK: 1 NARS = 0.01863 CZK. Giá chuyển đổi 1 Num ARS v2 (NARS) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01863 CZK hôm nay.

NARS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NARS/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Num ARS v2 (NARS) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NARS hiện có giá trị là 0.02 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NARS hiện có giá 0.02 CZK, nghĩa là mua 5 NARS sẽ mất 0.09 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 53.69 NARS và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 268.45 NARS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NARS sang CZK
Chuyển đổi CZK sang NARS
Num ARS v2
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NARS thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Num ARS v2 tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NARS sang CZK, lên đến 10000 NARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Num ARS v2
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NARS toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Num ARS v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NARS, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NARS/CZK
NARS/CZK: 1 NARS = 0.01863 CZK; 2025/04/30 22:43:20
Trong 1D vừa qua, Num ARS v2 đã thay đổi +1.21% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Num ARS v2(NARS) đã thay đổi +1.21% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NARS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NARS sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Num ARS v2/CZK
Giá Num ARS v2 cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01882 CZK trong khi giá Num ARS v2 thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01799 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Num ARS v2 theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NARS theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01877 CZK | 0.01882 CZK | 0.01992 CZK | 0.02004 CZK |
Thấp | 0.01823 CZK | 0.01799 CZK | 0.01618 CZK | 0.01618 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.21% | +0.43% | +9.43% | -1.42% |
Thông tin Num ARS v2
Số liệu thị trường NARS sang CZK
NARS/CZK:
Kč0.01863
Khối lượng NARS 24 giờ:
Kč12,547,005.56
Vốn hóa thị trường NARS:
--
Nguồn cung lưu hành NARS:
0 NARS
Tỷ giá NARS sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Num ARS v2 thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Num ARS v2 là Kč0.01863 mỗi NARS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NARS. Khối lượng giao dịch của Num ARS v2 đã thay đổi +15.40% (Kč1,674,760.61 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NARS là Kč10,872,244.95.
Thông tin thêm về Num ARS v2 trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Num ARS v2 phổ biến nhất là NARS sang CZK, trong đó mã của Num ARS v2 là NARS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NARS sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NARS sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NARS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NARS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NARS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Num ARS v2 phổ biến

NARS đến TWD
1 NARS thành NT$0.02708 TWD

NARS đến CNY
1 NARS thành ¥0.006143 CNY

NARS đến USD
1 NARS thành $0.0008451 USD

NARS đến EUR
1 NARS thành €0.0007462 EUR

NARS đến CAD
1 NARS thành C$0.001165 CAD
NARS đến CZK
1 NARS thành Kč0.01863 CZK

NARS đến KRW
1 NARS thành ₩1.2 KRW

NARS đến JPY
1 NARS thành ¥0.1209 JPY

NARS đến GBP
1 NARS thành £0.0006342 GBP

NARS đến BRL
1 NARS thành R$0.004799 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,083,013.36 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč48.52 CZK

ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč13 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,246.62 CZK

BSW đến CZK
1 BSW thành Kč1.21 CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.001974 CZK

VOXEL đến CZK
1 VOXEL thành Kč2.65 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč3.81 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0001973 CZK

HBAR đến CZK
1 HBAR thành Kč4.02 CZK
Bảng chuyển đổi từ NARS sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Num ARS v2 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NARS thành Koruna Czech đã thay đổi +0.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.21%, đạt mức cao nhất là 0.01877 CZK và mức thấp nhất là 0.01823 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NARS là Kč0.01702 CZK , thay đổi +9.43% so với giá hiện tại. Num ARS v2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.00% so với năm trước.
-Kč
0.003035CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NARS | Kč0.009313 | Kč0.009202 | +1.21% |
1 NARS | Kč0.01863 | Kč0.01840 | +1.21% |
5 NARS | Kč0.09313 | Kč0.09202 | +1.21% |
10 NARS | Kč0.1863 | Kč0.1840 | +1.21% |
50 NARS | Kč0.9313 | Kč0.9202 | +1.21% |
100 NARS | Kč1.86 | Kč1.84 | +1.21% |
500 NARS | Kč9.31 | Kč9.2 | +1.21% |
1000 NARS | Kč18.63 | Kč18.4 | +1.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp NARS/CZK
1 Num ARS v2 bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Num ARS v2 (NARS) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01863.
Tôi có thể mua bao nhiêu NARS với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.69 NARS đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NARS sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NARS sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NARS bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 268.45 NARS, trong khi 5 NARS sẽ có giá khoảng 0.09313CZK.
Giá cao nhất của NARS/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NARS tính theo CZK là Kč0.02204. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NARS/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Num ARS v2 tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Num ARS v2 (NARS) đã tăng 0.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Num ARS v2 (NARS) đã tăng 9.43% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NARS thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Num ARS v2 và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NARS/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NARS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NARS/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NARS/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NARS/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Num ARS v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
