

NUSA
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 07:27:16 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nusa(NUSA) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NUSA với giá trị 1 NUSA cho 1,106.05 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nusa phổ biến nhất là NUSA sang JPY, trong đó mã của Nusa là NUSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NUSA thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Nusa (NUSA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Nusa đã thay đổi +0.48% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nusa(NUSA) đã thay đổi +0.48% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi -0.48% thành NUSA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Nusa

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Nusa (NUSA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nusa trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NUSA (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUSA bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NUSA (hoặc USDT) lấy JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NUSA lấy JPY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NUSA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nusa thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Nusa thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nusa là ¥ 1,106.05 mỗi NUSA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUSA. Khối lượng giao dịch của Nusa đã thay đổi 0.00% (¥ 0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUSA là ¥ 75,524.14.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$504.58924923
Nguồn cung lưu hành
0 NUSA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nusa đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NUSA là ¥ 1,106.05 JPY , nghĩa là để mua 5 NUSA, bạn phải trả ¥ 5,530.24 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.0009041 NUSA, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.04521 NUSA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUSA thành Yên Nhật đã thay đổi -6.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.48%, đạt mức cao nhất là 1,183.55 JPY và mức thấp nhất là 1,175.52 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 NUSA là ¥ 1,211.03 JPY , thay đổi -8.15% so với giá hiện tại. Nusa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.82% so với năm trước.
-¥
86.67JPYNUSA đến JPY
Số lượng
07:27 am hôm nay
0.5 NUSA
¥553.02
1 NUSA
¥1,106.05
5 NUSA
¥5,530.24
10 NUSA
¥11,060.49
50 NUSA
¥55,302.45
100 NUSA
¥110,604.9
500 NUSA
¥553,024.5
1000 NUSA
¥1,106,048.99
JPY đến NUSA
Số lượng07:27 am hôm nay
0.5JPY0.0004521 NUSA
1JPY0.0009041 NUSA
5JPY0.004521 NUSA
10JPY0.009041 NUSA
50JPY0.04521 NUSA
100JPY0.09041 NUSA
500JPY0.4521 NUSA
1000JPY0.9041 NUSA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUSA | $3.69 | $3.68 | +0.48% |
1 NUSA | $7.39 | $7.35 | +0.48% |
5 NUSA | $36.95 | $36.76 | +0.48% |
10 NUSA | $73.9 | $73.52 | +0.48% |
50 NUSA | $369.48 | $367.61 | +0.48% |
100 NUSA | $738.97 | $735.21 | +0.48% |
500 NUSA | $3,694.85 | $3,676.05 | +0.48% |
1000 NUSA | $7,389.7 | $7,352.11 | +0.48% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:27 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NUSA | $3.69 | $4.05 | -8.15% |
1 NUSA | $7.39 | $8.09 | -8.15% |
5 NUSA | $36.95 | $40.46 | -8.15% |
10 NUSA | $73.9 | $80.91 | -8.15% |
50 NUSA | $369.48 | $404.56 | -8.15% |
100 NUSA | $738.97 | $809.11 | -8.15% |
500 NUSA | $3,694.85 | $4,045.56 | -8.15% |
1000 NUSA | $7,389.7 | $8,091.12 | -8.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:27 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NUSA | $3.69 | $3.98 | -6.82% |
1 NUSA | $7.39 | $7.97 | -6.82% |
5 NUSA | $36.95 | $39.84 | -6.82% |
10 NUSA | $73.9 | $79.69 | -6.82% |
50 NUSA | $369.48 | $398.44 | -6.82% |
100 NUSA | $738.97 | $796.87 | -6.82% |
500 NUSA | $3,694.85 | $3,984.36 | -6.82% |
1000 NUSA | $7,389.7 | $7,968.73 | -6.82% |
Dự đoán giá Nusa
Giá của NUSA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NUSA, giá NUSA dự kiến sẽ đạt $7.06 vào năm 2026.
Giá của NUSA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NUSA dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá NUSA dự kiến sẽ đạt $15.9 với ROI tích lũy là +103.05%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Nusa phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nusa thành một số loại tiền fiat khác.
Nusa đến TWD
1 NUSA thành NT$ 243.4 TWD

Nusa đến CNY
1 NUSA thành ¥ 53.84 CNY

Nusa đến USD
1 NUSA thành $ 7.39 USD

Nusa đến AUD
1 NUSA thành $ 11.89 AUD

Nusa đến EUR
1 NUSA thành € 7.11 EUR

Nusa đến CAD
1 NUSA thành $ 10.68 CAD

Nusa đến KRW
1 NUSA thành ₩ 10,788.52 KRW

Nusa đến JPY
1 NUSA thành ¥ 1,106.05 JPY

Nusa đến GBP
1 NUSA thành £ 5.87 GBP

Nusa đến BRL
1 NUSA thành R$ 43.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nusa.
MyShell đến JPY
1 SHELL thành ¥ 87.32 JPY

FIO Protocol đến JPY
1 FIO thành ¥ 3.35 JPY

Nervos Network đến JPY
1 CKB thành ¥ 1.02 JPY

Golem đến JPY
1 GLM thành ¥ 50.5 JPY

CARV đến JPY
1 CARV thành ¥ 66.65 JPY

CLV đến JPY
1 CLV thành ¥ 5.66 JPY

Worldcoin đến JPY
1 WLD thành ¥ 155.45 JPY

Polkadot đến JPY
1 DOT thành ¥ 686.52 JPY

Casper đến JPY
1 CSPR thành ¥ 1.74 JPY

THENA đến JPY
1 THE thành ¥ 84.73 JPY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.