

OLIVE
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 23:26:41 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Olive Cash(OLIVE) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OLIVE với giá trị 1 OLIVE cho 0.00 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Olive Cash phổ biến nhất là OLIVE sang BRL, trong đó mã của Olive Cash là OLIVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OLIVE thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Olive Cash (OLIVE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Olive Cash đã thay đổi -0.75% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Olive Cash(OLIVE) đã thay đổi -0.75% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi +0.75% thành OLIVE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Olive Cash

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Olive Cash (OLIVE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Olive Cash trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OLIVE (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLIVE bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLIVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OLIVE (hoặc USDT) lấy BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OLIVE lấy BRL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OLIVE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Olive Cash thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi Olive Cash thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Olive Cash là R$ 0.002553 mỗi OLIVE, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OLIVE. Khối lượng giao dịch của Olive Cash đã thay đổi -54.48% (R$ -46.83 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLIVE là R$ 85.95.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.82491623
Nguồn cung lưu hành
0 OLIVE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Olive Cash đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OLIVE là R$ 0.002553 BRL , nghĩa là để mua 5 OLIVE, bạn phải trả R$ 0.01277 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 391.67 OLIVE, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 19,583.38 OLIVE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLIVE thành Real Brazil đã thay đổi -5.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.75%, đạt mức cao nhất là 0.002846 BRL và mức thấp nhất là 0.002737 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 OLIVE là R$ 0.002795 BRL , thay đổi -7.98% so với giá hiện tại. Olive Cash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.58% so với năm trước.
-R$
0.004464BRLOLIVE đến BRL
Số lượng
23:26 hôm nay
0.5 OLIVE
R$0.001277
1 OLIVE
R$0.002553
5 OLIVE
R$0.01277
10 OLIVE
R$0.02553
50 OLIVE
R$0.1277
100 OLIVE
R$0.2553
500 OLIVE
R$1.28
1000 OLIVE
R$2.55
BRL đến OLIVE
Số lượng23:26 hôm nay
0.5BRL195.83 OLIVE
1BRL391.67 OLIVE
5BRL1,958.34 OLIVE
10BRL3,916.68 OLIVE
50BRL19,583.38 OLIVE
100BRL39,166.76 OLIVE
500BRL195,833.8 OLIVE
1000BRL391,667.6 OLIVE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OLIVE | $0.0002227 | $0.0002245 | -0.75% |
1 OLIVE | $0.0004454 | $0.0004490 | -0.75% |
5 OLIVE | $0.002227 | $0.002245 | -0.75% |
10 OLIVE | $0.004454 | $0.004490 | -0.75% |
50 OLIVE | $0.02227 | $0.02245 | -0.75% |
100 OLIVE | $0.04454 | $0.04490 | -0.75% |
500 OLIVE | $0.2227 | $0.2245 | -0.75% |
1000 OLIVE | $0.4454 | $0.4490 | -0.75% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OLIVE | $0.0002227 | $0.0002437 | -7.98% |
1 OLIVE | $0.0004454 | $0.0004875 | -7.98% |
5 OLIVE | $0.002227 | $0.002437 | -7.98% |
10 OLIVE | $0.004454 | $0.004875 | -7.98% |
50 OLIVE | $0.02227 | $0.02437 | -7.98% |
100 OLIVE | $0.04454 | $0.04875 | -7.98% |
500 OLIVE | $0.2227 | $0.2437 | -7.98% |
1000 OLIVE | $0.4454 | $0.4875 | -7.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OLIVE | $0.0002227 | $0.0006120 | -61.58% |
1 OLIVE | $0.0004454 | $0.001224 | -61.58% |
5 OLIVE | $0.002227 | $0.006120 | -61.58% |
10 OLIVE | $0.004454 | $0.01224 | -61.58% |
50 OLIVE | $0.02227 | $0.06120 | -61.58% |
100 OLIVE | $0.04454 | $0.1224 | -61.58% |
500 OLIVE | $0.2227 | $0.6120 | -61.58% |
1000 OLIVE | $0.4454 | $1.22 | -61.58% |
Dự đoán giá Olive Cash
Giá của OLIVE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OLIVE, giá OLIVE dự kiến sẽ đạt $0.0004035 vào năm 2026.
Giá của OLIVE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OLIVE dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá OLIVE dự kiến sẽ đạt $0.0007353 với ROI tích lũy là +60.54%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Olive Cash phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Olive Cash thành một số loại tiền fiat khác.
Olive Cash đến TWD
1 OLIVE thành NT$ 0.01460 TWD

Olive Cash đến CNY
1 OLIVE thành ¥ 0.003231 CNY

Olive Cash đến USD
1 OLIVE thành $ 0.0004454 USD

Olive Cash đến AUD
1 OLIVE thành $ 0.0007008 AUD

Olive Cash đến EUR
1 OLIVE thành € 0.0004256 EUR

Olive Cash đến CAD
1 OLIVE thành $ 0.0006340 CAD

Olive Cash đến KRW
1 OLIVE thành ₩ 0.6399 KRW

Olive Cash đến JPY
1 OLIVE thành ¥ 0.06646 JPY

Olive Cash đến GBP
1 OLIVE thành £ 0.0003525 GBP

Olive Cash đến BRL
1 OLIVE thành R$ 0.002553 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Olive Cash.
Bitcoin đến BRL
1 BTC thành R$ 549,134.43 BRL

Ethereum đến BRL
1 ETH thành R$ 15,142.95 BRL

Solana đến BRL
1 SOL thành R$ 964.27 BRL

XRP đến BRL
1 XRP thành R$ 14.68 BRL

Dogecoin đến BRL
1 DOGE thành R$ 1.36 BRL

Litecoin đến BRL
1 LTC thành R$ 730.82 BRL

Sonic (prev. FTM) đến BRL
1 S thành R$ 4.87 BRL

KAITO đến BRL
1 KAITO thành R$ 8.57 BRL

OFFICIAL TRUMP đến BRL
1 TRUMP thành R$ 90.88 BRL

Sui đến BRL
1 SUI thành R$ 18.79 BRL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.