![base info Omax Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/98f646273ab48d3303bf6fa44a04c96e1710608714177.png)
![OMAX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/98f646273ab48d3303bf6fa44a04c96e1710608714177.png)
OMAX
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Omax Coin(OMAX) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OMAX với giá trị 1 OMAX cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang ILS, trong đó mã của Omax Coin là OMAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OMAX thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Omax Coin đã thay đổi -4.79% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omax Coin(OMAX) đã thay đổi -4.79% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OMAX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₪0.001804 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 08:00:09(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Omax Coin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Omax Coin (OMAX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Omax Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua OMAX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMAX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OMAX (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OMAX lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OMAX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Omax Coin thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Omax Coin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omax Coin là ₪ 0.001832 mỗi OMAX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 15,878,152.5 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,667,997,000 OMAX. Khối lượng giao dịch của Omax Coin đã thay đổi -5.19% (₪ -166,375.05 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMAX là ₪ 3,205,376.08.
Vốn hoá thị trường
$4.47M
Khối lượng 24h
$855.77K
Nguồn cung lưu hành
8.67B OMAX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Omax Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OMAX là ₪ 0.001832 ILS , nghĩa là để mua 5 OMAX, bạn phải trả ₪ 0.009159 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 545.91 OMAX, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 27,295.36 OMAX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMAX thành Shekel Israel mới đã thay đổi +21.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.79%, đạt mức cao nhất là 0.002037 ILS và mức thấp nhất là 0.001791 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OMAX là ₪ 0.002476 ILS , thay đổi -26.01% so với giá hiện tại. Omax Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.14% so với năm trước.
-₪
0.009715ILSOMAX đến ILS
Số lượng
16:16 hôm nay
0.5 OMAX
₪0.0009159
1 OMAX
₪0.001832
5 OMAX
₪0.009159
10 OMAX
₪0.01832
50 OMAX
₪0.09159
100 OMAX
₪0.1832
500 OMAX
₪0.9159
1000 OMAX
₪1.83
ILS đến OMAX
Số lượng16:16 hôm nay
0.5ILS272.95 OMAX
1ILS545.91 OMAX
5ILS2,729.54 OMAX
10ILS5,459.07 OMAX
50ILS27,295.36 OMAX
100ILS54,590.72 OMAX
500ILS272,953.59 OMAX
1000ILS545,907.18 OMAX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMAX | $0.0002579 | $0.0002709 | -4.79% |
1 OMAX | $0.0005158 | $0.0005418 | -4.79% |
5 OMAX | $0.002579 | $0.002709 | -4.79% |
10 OMAX | $0.005158 | $0.005418 | -4.79% |
50 OMAX | $0.02579 | $0.02709 | -4.79% |
100 OMAX | $0.05158 | $0.05418 | -4.79% |
500 OMAX | $0.2579 | $0.2709 | -4.79% |
1000 OMAX | $0.5158 | $0.5418 | -4.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:16 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OMAX | $0.0002579 | $0.0003486 | -26.01% |
1 OMAX | $0.0005158 | $0.0006971 | -26.01% |
5 OMAX | $0.002579 | $0.003486 | -26.01% |
10 OMAX | $0.005158 | $0.006971 | -26.01% |
50 OMAX | $0.02579 | $0.03486 | -26.01% |
100 OMAX | $0.05158 | $0.06971 | -26.01% |
500 OMAX | $0.2579 | $0.3486 | -26.01% |
1000 OMAX | $0.5158 | $0.6971 | -26.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:16 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OMAX | $0.0002579 | $0.001626 | -84.14% |
1 OMAX | $0.0005158 | $0.003252 | -84.14% |
5 OMAX | $0.002579 | $0.01626 | -84.14% |
10 OMAX | $0.005158 | $0.03252 | -84.14% |
50 OMAX | $0.02579 | $0.1626 | -84.14% |
100 OMAX | $0.05158 | $0.3252 | -84.14% |
500 OMAX | $0.2579 | $1.63 | -84.14% |
1000 OMAX | $0.5158 | $3.25 | -84.14% |
Dự đoán giá Omax Coin
Giá của OMAX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OMAX, giá OMAX dự kiến sẽ đạt $0.0005038 vào năm 2026.
Giá của OMAX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OMAX dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2031, giá OMAX dự kiến sẽ đạt $0.0006100 với ROI tích lũy là +17.70%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Omax Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Omax Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Omax Coin đến TWD
1 OMAX thành NT$ 0.01694 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Omax Coin đến CNY
1 OMAX thành ¥ 0.003753 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Omax Coin đến USD
1 OMAX thành $ 0.0005158 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Omax Coin đến AUD
1 OMAX thành $ 0.0008213 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Omax Coin đến ILS
1 OMAX thành ₪ 0.001832 ILS
Omax Coin đến EUR
1 OMAX thành € 0.0004954 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Omax Coin đến CAD
1 OMAX thành $ 0.0007369 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Omax Coin đến KRW
1 OMAX thành ₩ 0.7467 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Omax Coin đến JPY
1 OMAX thành ¥ 0.07890 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Omax Coin đến GBP
1 OMAX thành £ 0.0004118 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Omax Coin đến BRL
1 OMAX thành R$ 0.002992 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Omax Coin.
Ampleforth Governance Token đến ILS
1 FORTH thành ₪ 17.86 ILS
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Official Melania Meme đến ILS
1 MELANIA thành ₪ 5.92 ILS
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
Engines of Fury đến ILS
1 FURY thành ₪ 0.3232 ILS
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
LUCE đến ILS
1 LUCE thành ₪ 0.06056 ILS
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Amp đến ILS
1 AMP thành ₪ 0.02184 ILS
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Vine Coin đến ILS
1 VINE thành ₪ 0.5457 ILS
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
FTX Token đến ILS
1 FTT thành ₪ 7.46 ILS
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Enzyme đến ILS
1 MLN thành ₪ 50.27 ILS
![other assets Enzyme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0e66eb200d17eef1f62e139aaa89f7aa1710522086733.png)
Zero1 Labs đến ILS
1 DEAI thành ₪ 0.3957 ILS
![other assets Zero1 Labs](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8bb372473ca0e29ebb60639479bf723b1711127563820.png)
Elon for AfD đến ILS
1 ELON4AFD thành ₪ 0.4076 ILS
![other assets Elon for AfD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/elon-for-afd.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Omax Coin và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Omax Coin và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Omax Coin theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)