Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94451.61 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94451.61 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94451.61 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WLD thành ILS
WLD/ILS: 1 WLD = 4.14 ILS. Giá chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 4.14 ILS hôm nay.

WLD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Worldcoin (WLD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLD hiện có giá trị là 4.14 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLD hiện có giá 4.14 ILS, nghĩa là mua 5 WLD sẽ mất 20.69 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.2417 WLD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.21 WLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WLD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang WLD
Worldcoin
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Worldcoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLD sang ILS, lên đến 10000 WLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Worldcoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WLD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Worldcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WLD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WLD/ILS
WLD/ILS: 1 WLD = 4.14 ILS; 2025/04/27 21:37:58
Trong 1D vừa qua, Worldcoin đã thay đổi -3.33% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Worldcoin(WLD) đã thay đổi -3.33% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WLD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Worldcoin/ILS
Giá Worldcoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 4.54 ILS trong khi giá Worldcoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 2.72 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Worldcoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.54 ILS | 4.54 ILS | 4.54 ILS | 6.99 ILS |
Thấp | 4.03 ILS | 2.72 ILS | 2.15 ILS | 2.11 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.33% | +46.36% | +36.47% | -40.84% |
Thông tin Worldcoin
Số liệu thị trường WLD sang ILS
WLD/ILS:
₪4.14
Khối lượng WLD 24 giờ:
₪1,215,311,296.98
Vốn hóa thị trường WLD:
₪5,415,638,002.21
Nguồn cung lưu hành WLD:
1.31B WLD
Tỷ giá WLD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Worldcoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Worldcoin là ₪4.14 mỗi WLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪5,415,638,002.21 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,308,841,200 WLD. Khối lượng giao dịch của Worldcoin đã thay đổi -31.21% (₪-551,350,374.36 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLD là ₪1,766,661,671.34.
Thông tin thêm về Worldcoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Worldcoin phổ biến nhất là WLD sang ILS, trong đó mã của Worldcoin là WLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WLD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WLD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WLD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Worldcoin phổ biến

WLD đến TWD
1 WLD thành NT$37.15 TWD

WLD đến CNY
1 WLD thành ¥8.33 CNY

WLD đến USD
1 WLD thành $1.14 USD
WLD đến ILS
1 WLD thành ₪4.14 ILS

WLD đến EUR
1 WLD thành €1 EUR

WLD đến CAD
1 WLD thành C$1.58 CAD

WLD đến KRW
1 WLD thành ₩1,642.63 KRW

WLD đến JPY
1 WLD thành ¥164.01 JPY

WLD đến GBP
1 WLD thành £0.8581 GBP

WLD đến BRL
1 WLD thành R$6.5 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.24 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪341,965.57 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4772 ILS

JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1514 ILS

WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.39 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.3 ILS

DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.6972 ILS

CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.05111 ILS

MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1301 ILS

RARE đến ILS
1 RARE thành ₪0.2316 ILS
Bảng chuyển đổi từ WLD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Worldcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLD thành Shekel Israel mới đã thay đổi +46.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.33%, đạt mức cao nhất là 4.54 ILS và mức thấp nhất là 4.03 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WLD là ₪3.03 ILS , thay đổi +36.47% so với giá hiện tại. Worldcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.33% so với năm trước.
-₪
13.35ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WLD | ₪2.07 | ₪2.14 | -3.33% |
1 WLD | ₪4.14 | ₪4.28 | -3.33% |
5 WLD | ₪20.69 | ₪21.4 | -3.33% |
10 WLD | ₪41.38 | ₪42.8 | -3.33% |
50 WLD | ₪206.89 | ₪214.02 | -3.33% |
100 WLD | ₪413.77 | ₪428.05 | -3.33% |
500 WLD | ₪2,068.87 | ₪2,140.25 | -3.33% |
1000 WLD | ₪4,137.73 | ₪4,280.49 | -3.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp WLD/ILS
1 Worldcoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Worldcoin (WLD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪4.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2417 WLD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1.21 WLD, trong khi 5 WLD sẽ có giá khoảng 20.69ILS.
Giá cao nhất của WLD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLD tính theo ILS là ₪42.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Worldcoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Worldcoin (WLD) đã tăng 46.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Worldcoin (WLD) đã tăng 36.47% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Worldcoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Worldcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
