Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành INR

OMNI/INR: 1 OMNI = 0.001045 INR. Giá chuyển đổi 1 OmniCat (OMNI) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.001045 INR hôm nay.
OMNI
OMNI
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniCat (OMNI) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.01 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 957.36 OMNI và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 4,786.82 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNI sang INR

Chuyển đổi INR sang OMNI

OmniCat
Rupee Ấn Độ
1 OMNI
0.001045  INR
2 OMNI
0.002089  INR
5 OMNI
0.005223  INR
10 OMNI
0.01045  INR
20 OMNI
0.02089  INR
50 OMNI
0.05223  INR
100 OMNI
0.1045  INR
200 OMNI
0.2089  INR
500 OMNI
0.5223  INR
1000 OMNI
1.04  INR
5000 OMNI
5.22  INR
10000 OMNI
10.45  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của OmniCat tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang INR, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
OmniCat
50 INR
47,868.18 OMNI
100 INR
95,736.36 OMNI
200 INR
191,472.72 OMNI
500 INR
478,681.81 OMNI
1000 INR
957,363.62 OMNI
2000 INR
1,914,727.24 OMNI
5000 INR
4,786,818.1 OMNI
10000 INR
9,573,636.21 OMNI
50000 INR
47,868,181.03 OMNI
100000 INR
95,736,362.07 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo OmniCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang OMNI, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNI/INR

OMNI/INR: 1 OMNI = 0.001045 INR; 2025/04/26 12:10:03
Trong 1D vừa qua, OmniCat đã thay đổi +0.61% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniCat(OMNI) đã thay đổi +0.61% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang INR: Biến động và thay đổi giá của OmniCat/INR

Giá OmniCat cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.001054 INR trong khi giá OmniCat thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.0009383 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniCat theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001048 INR
0.001054 INR
0.001155 INR
0.002055 INR
Thấp
0.001016 INR
0.0009383 INR
0.0007899 INR
0.0007899 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.61%
+8.02%
-9.68%
-43.83%

Thông tin OmniCat

Số liệu thị trường OMNI sang INR

OMNI/INR:
₹0.001045
Khối lượng OMNI 24 giờ:
₹32,058.48
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI

Tỷ giá OMNI sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OmniCat thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OmniCat là ₹0.001045 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của OmniCat đã thay đổi -62.78% (₹-54,080.17 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là ₹86,138.64.

Thông tin thêm về OmniCat trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang INR, trong đó mã của OmniCat là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNI sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNI sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OmniCat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.0003982 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.{4}8918 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.{4}1223 USD
popular info Euro
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}1073 EUR
popular info Đô la Canada
OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.{4}1699 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
OMNI đến INR
1 OMNI thành ₹0.001045 INR
popular info Won Hàn Quốc
OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.01760 KRW
popular info Yên Nhật
OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.001758 JPY
popular info Bảng Anh
OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{5}9188 GBP
popular info Real Brazil
OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.{4}6961 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bonk
BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001553 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹88.06 INR
other assets Worldcoin
WLD đến INR
1 WLD thành ₹93.2 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,043,288.78 INR
other assets Brett (Based)
BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.53 INR
other assets NEM
XEM đến INR
1 XEM thành ₹1.84 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹200.45 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹152,629.45 INR
other assets Wen
WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003353 INR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,286.43 INR

Bảng chuyển đổi từ OMNI sang INR

Tỷ giá hoán đổi của OmniCat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +8.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.001048 INR và mức thấp nhất là 0.001016 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là ₹0.001157 INR , thay đổi -9.68% so với giá hiện tại. OmniCat đã thay đổi
-
0.03859INR
, tương đương mức thay đổi -97.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMNI₹0.0005223₹0.0005191
+0.61%
1 OMNI₹0.001045₹0.001038
+0.61%
5 OMNI₹0.005223₹0.005191
+0.61%
10 OMNI₹0.01045₹0.01038
+0.61%
50 OMNI₹0.05223₹0.05191
+0.61%
100 OMNI₹0.1045₹0.1038
+0.61%
500 OMNI₹0.5223₹0.5191
+0.61%
1000 OMNI₹1.04₹1.04
+0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/INR

1 OmniCat bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 OmniCat (OMNI) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.001045.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 957.36 OMNI đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 4,786.82 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.005223INR.
Giá cao nhất của OMNI/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo INR là ₹6.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniCat tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã tăng 8.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã giảm 9.68% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniCat và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.