OX
AZN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Open Exchange Token(OX) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OX với giá trị 1 OX cho 0.04 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Exchange Token phổ biến nhất là OX sang AZN, trong đó mã của Open Exchange Token là OX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OX thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Open Exchange Token đã thay đổi +4.63% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Exchange Token(OX) đã thay đổi +4.63% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₼0.02337 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₼0.02325 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/03/21 14:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Open Exchange Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Open Exchange Token (OX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Open Exchange Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua OX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OX (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OX lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Open Exchange Token thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi Open Exchange Token thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Open Exchange Token là ₼ 0.04203 mỗi OX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OX. Khối lượng giao dịch của Open Exchange Token đã thay đổi -3.59% (₼ -1,780.12 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OX là ₼ 49,620.18.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$28.14K
Nguồn cung lưu hành
0 OX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Open Exchange Token đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 OX là ₼ 0.04203 AZN , nghĩa là để mua 5 OX, bạn phải trả ₼ 0.2101 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 23.79 OX, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 1,189.75 OX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -5.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.63%, đạt mức cao nhất là 0.04217 AZN và mức thấp nhất là 0.04005 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OX là ₼ 0.03213 AZN , thay đổi +30.79% so với giá hiện tại. Open Exchange Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +64.25% so với năm trước.
+₼
0.01644AZNOX đến AZN
Số lượng
06:24 am hôm nay
0.5 OX
₼0.02101
1 OX
₼0.04203
5 OX
₼0.2101
10 OX
₼0.4203
50 OX
₼2.1
100 OX
₼4.2
500 OX
₼21.01
1000 OX
₼42.03
AZN đến OX
Số lượng06:24 am hôm nay
0.5AZN11.9 OX
1AZN23.79 OX
5AZN118.97 OX
10AZN237.95 OX
50AZN1,189.75 OX
100AZN2,379.49 OX
500AZN11,897.46 OX
1000AZN23,794.92 OX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OX | $0.01236 | $0.01181 | +4.63% |
1 OX | $0.02472 | $0.02363 | +4.63% |
5 OX | $0.1236 | $0.1181 | +4.63% |
10 OX | $0.2472 | $0.2363 | +4.63% |
50 OX | $1.24 | $1.18 | +4.63% |
100 OX | $2.47 | $2.36 | +4.63% |
500 OX | $12.36 | $11.81 | +4.63% |
1000 OX | $24.72 | $23.63 | +4.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:24 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OX | $0.01236 | $0.009450 | +30.79% |
1 OX | $0.02472 | $0.01890 | +30.79% |
5 OX | $0.1236 | $0.09450 | +30.79% |
10 OX | $0.2472 | $0.1890 | +30.79% |
50 OX | $1.24 | $0.9450 | +30.79% |
100 OX | $2.47 | $1.89 | +30.79% |
500 OX | $12.36 | $9.45 | +30.79% |
1000 OX | $24.72 | $18.9 | +30.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:24 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OX | $0.01236 | $0.007525 | +64.25% |
1 OX | $0.02472 | $0.01505 | +64.25% |
5 OX | $0.1236 | $0.07525 | +64.25% |
10 OX | $0.2472 | $0.1505 | +64.25% |
50 OX | $1.24 | $0.7525 | +64.25% |
100 OX | $2.47 | $1.51 | +64.25% |
500 OX | $12.36 | $7.53 | +64.25% |
1000 OX | $24.72 | $15.05 | +64.25% |
Dự đoán giá Open Exchange Token
Giá của OX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OX, giá OX dự kiến sẽ đạt $0.03696 vào năm 2025.
Giá của OX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá OX dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá OX dự kiến sẽ đạt $0.05461 với ROI tích lũy là +120.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Open Exchange Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Open Exchange Token thành một số loại tiền fiat khác.
Open Exchange Token đến USD
1 OX thành $ 0.02472 USD
Open Exchange Token đến GBP
1 OX thành £ 0.01966 GBP
Open Exchange Token đến EUR
1 OX thành € 0.02371 EUR
Open Exchange Token đến KRW
1 OX thành ₩ 36.43 KRW
Open Exchange Token đến CAD
1 OX thành $ 0.03565 CAD
Open Exchange Token đến AUD
1 OX thành $ 0.03977 AUD
Open Exchange Token đến JPY
1 OX thành ¥ 3.9 JPY
Open Exchange Token đến BRL
1 OX thành R$ 0.1532 BRL
Open Exchange Token đến CNY
1 OX thành ¥ 0.1805 CNY
Open Exchange Token đến TWD
1 OX thành NT$ 0.8114 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Open Exchange Token.
Hedera đến AZN
1 HBAR thành ₼ 0.4882 AZN
Automata Network đến AZN
1 ATA thành ₼ 0.2885 AZN
Verge đến AZN
1 XVG thành ₼ 0.02631 AZN
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼ 1,208.99 AZN
Steem đến AZN
1 STEEM thành ₼ 0.5510 AZN
Oasis đến AZN
1 ROSE thành ₼ 0.1558 AZN
SPX6900 đến AZN
1 SPX thành ₼ 1.51 AZN
Curve DAO Token đến AZN
1 CRV thành ₼ 1.7 AZN
Fuel Network đến AZN
1 FUEL thành ₼ 0.1234 AZN
Fantom đến AZN
1 FTM thành ₼ 1.33 AZN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Open Exchange Token và AZN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Open Exchange Token và AZN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Open Exchange Token theo AZN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.