Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLE thành LKR

ORACLE/LKR: 1 ORACLE = 0.04190 LKR. Giá chuyển đổi 1 Oracle AI (ORACLE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.04190 LKR hôm nay.
ORACLE
ORACLE
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLE/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLE hiện có giá trị là 0.04 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLE hiện có giá 0.04 LKR, nghĩa là mua 5 ORACLE sẽ mất 0.21 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 23.87 ORACLE và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 119.34 ORACLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORACLE sang LKR

Chuyển đổi LKR sang ORACLE

Oracle AI
Rupee Sri Lanka
1 ORACLE
0.04190  LKR
2 ORACLE
0.08379  LKR
5 ORACLE
0.2095  LKR
10 ORACLE
0.4190  LKR
20 ORACLE
0.8379  LKR
50 ORACLE
2.09  LKR
100 ORACLE
4.19  LKR
200 ORACLE
8.38  LKR
500 ORACLE
20.95  LKR
1000 ORACLE
41.9  LKR
5000 ORACLE
209.48  LKR
10000 ORACLE
418.96  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLE thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle AI tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLE sang LKR, lên đến 10000 ORACLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Oracle AI
50 LKR
1,193.44 ORACLE
100 LKR
2,386.87 ORACLE
200 LKR
4,773.75 ORACLE
500 LKR
11,934.37 ORACLE
1000 LKR
23,868.74 ORACLE
2000 LKR
47,737.48 ORACLE
5000 LKR
119,343.71 ORACLE
10000 LKR
238,687.42 ORACLE
50000 LKR
1,193,437.09 ORACLE
100000 LKR
2,386,874.18 ORACLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ORACLE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Oracle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ORACLE, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORACLE/LKR

ORACLE/LKR: 1 ORACLE = 0.04190 LKR; 2025/05/01 01:03:36
Trong 1D vừa qua, Oracle AI đã thay đổi -0.69% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle AI(ORACLE) đã thay đổi -0.69% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ORACLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORACLE sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Oracle AI/LKR

Giá Oracle AI cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 542,778.68 LKR trong khi giá Oracle AI thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.02934 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle AI theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLE theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04456 LKR
542,778.68 LKR
542,778.68 LKR
542,778.68 LKR
Thấp
0.04362 LKR
0.02934 LKR
0.02237 LKR
0.02086 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
+47.86%
+47.35%
-61.80%

Thông tin Oracle AI

Số liệu thị trường ORACLE sang LKR

ORACLE/LKR:
Rs0.04190
Khối lượng ORACLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLE:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLE:
0 ORACLE

Tỷ giá ORACLE sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle AI thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle AI là Rs0.04190 mỗi ORACLE, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLE. Khối lượng giao dịch của Oracle AI đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLE là Rs0.

Thông tin thêm về Oracle AI trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle AI phổ biến nhất là ORACLE sang LKR, trong đó mã của Oracle AI là ORACLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORACLE sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORACLE sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORACLE (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLE bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Oracle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORACLE đến TWD
1 ORACLE thành NT$0.004482 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORACLE đến CNY
1 ORACLE thành ¥0.001016 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORACLE đến USD
1 ORACLE thành $0.0001398 USD
popular info Euro
ORACLE đến EUR
1 ORACLE thành €0.0001235 EUR
popular info Đô la Canada
ORACLE đến CAD
1 ORACLE thành C$0.0001929 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
ORACLE đến LKR
1 ORACLE thành Rs0.04190 LKR
popular info Won Hàn Quốc
ORACLE đến KRW
1 ORACLE thành ₩0.1992 KRW
popular info Yên Nhật
ORACLE đến JPY
1 ORACLE thành ¥0.02000 JPY
popular info Bảng Anh
ORACLE đến GBP
1 ORACLE thành £0.0001050 GBP
popular info Real Brazil
ORACLE đến BRL
1 ORACLE thành R$0.0007934 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,265,698.34 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs657.73 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs44,304.26 LKR
other assets Biswap
BSW đến LKR
1 BSW thành Rs16.18 LKR
other assets FLOKI
FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.02686 LKR
other assets Voxies
VOXEL đến LKR
1 VOXEL thành Rs35.08 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,053.45 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs51.86 LKR
other assets Worldcoin
WLD đến LKR
1 WLD thành Rs343.43 LKR
other assets Pepe
PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.002670 LKR

Bảng chuyển đổi từ ORACLE sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Oracle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLE thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +47.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.04456 LKR và mức thấp nhất là 0.04362 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLE là Rs0.02786 LKR , thay đổi +47.35% so với giá hiện tại. Oracle AI đã thay đổi
-Rs
1.25LKR
, tương đương mức thay đổi -96.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:03 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORACLERs0.02095Rs0.02110
-0.69%
1 ORACLERs0.04190Rs0.04220
-0.69%
5 ORACLERs0.2095Rs0.2110
-0.69%
10 ORACLERs0.4190Rs0.4220
-0.69%
50 ORACLERs2.09Rs2.11
-0.69%
100 ORACLERs4.19Rs4.22
-0.69%
500 ORACLERs20.95Rs21.1
-0.69%
1000 ORACLERs41.9Rs42.2
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp ORACLE/LKR

1 Oracle AI bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Oracle AI (ORACLE) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04190.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLE với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.87 ORACLE đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLE sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLE sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLE bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 119.34 ORACLE, trong khi 5 ORACLE sẽ có giá khoảng 0.2095LKR.
Giá cao nhất của ORACLE/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLE tính theo LKR là Rs542,778.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLE/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle AI tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.35% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLE thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle AI và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLE/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLE/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLE/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLE/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.