Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORDS thành ISK

ORDS/ISK: 1 ORDS = 0.07164 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ordiswap (ORDS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.07164 ISK hôm nay.
ORDS
ORDS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORDS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ordiswap (ORDS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORDS hiện có giá trị là 0.07 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORDS hiện có giá 0.07 ISK, nghĩa là mua 5 ORDS sẽ mất 0.36 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 13.96 ORDS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 69.8 ORDS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORDS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ORDS

Ordiswap
Króna Iceland
1 ORDS
0.07164  ISK
10 ORDS
0.7164  ISK
200 ORDS
14.33  ISK
500 ORDS
35.82  ISK
1000 ORDS
71.64  ISK
5000 ORDS
358.18  ISK
10000 ORDS
716.35  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORDS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ordiswap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORDS sang ISK, lên đến 10000 ORDS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ordiswap
100 ISK
1,395.96 ORDS
200 ISK
2,791.92 ORDS
1000 ISK
13,959.59 ORDS
2000 ISK
27,919.19 ORDS
5000 ISK
69,797.97 ORDS
10000 ISK
139,595.93 ORDS
50000 ISK
697,979.65 ORDS
100000 ISK
1,395,959.31 ORDS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ORDS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ordiswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ORDS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORDS/ISK

ORDS/ISK: 1 ORDS = 0.07164 ISK; 2025/04/30 05:25:56
Trong 1D vừa qua, Ordiswap đã thay đổi +0.31% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ordiswap(ORDS) đã thay đổi +0.31% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ORDS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORDS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ordiswap/ISK

Giá Ordiswap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.07886 ISK trong khi giá Ordiswap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06253 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ordiswap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORDS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07301 ISK
0.07886 ISK
0.1179 ISK
0.1736 ISK
Thấp
0.07063 ISK
0.06253 ISK
0.06253 ISK
0.06237 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
+2.25%
-10.22%
-57.06%

Thông tin Ordiswap

Số liệu thị trường ORDS sang ISK

ORDS/ISK:
kr0.07164
Khối lượng ORDS 24 giờ:
kr24,378,227.97
Vốn hóa thị trường ORDS:
--
Nguồn cung lưu hành ORDS:
0 ORDS

Tỷ giá ORDS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ordiswap thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ordiswap là kr0.07164 mỗi ORDS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORDS. Khối lượng giao dịch của Ordiswap đã thay đổi -3.49% (kr-882,404.41 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORDS là kr25,260,632.38.

Thông tin thêm về Ordiswap trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ordiswap phổ biến nhất là ORDS sang ISK, trong đó mã của Ordiswap là ORDS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORDS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORDS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORDS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORDS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORDS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ordiswap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORDS đến TWD
1 ORDS thành NT$0.01792 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORDS đến CNY
1 ORDS thành ¥0.004054 CNY
popular info Króna Iceland
ORDS đến ISK
1 ORDS thành kr0.07164 ISK
popular info Đô la Mỹ
ORDS đến USD
1 ORDS thành $0.0005574 USD
popular info Euro
ORDS đến EUR
1 ORDS thành €0.0004903 EUR
popular info Đô la Canada
ORDS đến CAD
1 ORDS thành C$0.0007714 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORDS đến KRW
1 ORDS thành ₩0.7974 KRW
popular info Yên Nhật
ORDS đến JPY
1 ORDS thành ¥0.07936 JPY
popular info Bảng Anh
ORDS đến GBP
1 ORDS thành £0.0004161 GBP
popular info Real Brazil
ORDS đến BRL
1 ORDS thành R$0.003134 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr84.18 ISK
other assets LooksRare
LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.7 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr22.57 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr64.26 ISK
other assets Drift
DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr92.97 ISK
other assets Axelar
AXL đến ISK
1 AXL thành kr51.5 ISK
other assets Wayfinder
PROMPT đến ISK
1 PROMPT thành kr52.64 ISK
other assets Venice Token
VVV đến ISK
1 VVV thành kr518.36 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.51 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,558.91 ISK

Bảng chuyển đổi từ ORDS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ordiswap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORDS thành Króna Iceland đã thay đổi +2.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 0.07301 ISK và mức thấp nhất là 0.07063 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORDS là kr0.07979 ISK , thay đổi -10.22% so với giá hiện tại. Ordiswap đã thay đổi
-kr
12.22ISK
, tương đương mức thay đổi -99.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORDSkr0.03582kr0.03571
+0.31%
1 ORDSkr0.07164kr0.07141
+0.31%
5 ORDSkr0.3582kr0.3571
+0.31%
10 ORDSkr0.7164kr0.7141
+0.31%
50 ORDSkr3.58kr3.57
+0.31%
100 ORDSkr7.16kr7.14
+0.31%
500 ORDSkr35.82kr35.71
+0.31%
1000 ORDSkr71.64kr71.41
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp ORDS/ISK

1 Ordiswap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ordiswap (ORDS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.07164.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORDS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.96 ORDS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORDS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORDS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORDS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 69.8 ORDS, trong khi 5 ORDS sẽ có giá khoảng 0.3582ISK.
Giá cao nhất của ORDS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORDS tính theo ISK là kr36.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORDS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ordiswap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ordiswap (ORDS) đã tăng 2.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ordiswap (ORDS) đã giảm 10.22% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORDS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ordiswap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORDS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORDS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORDS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORDS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORDS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ordiswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.