Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OSAK thành MMK

OSAK/MMK: 1 OSAK = 0.0002616 MMK. Giá chuyển đổi 1 Osaka Protocol (OSAK) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.0002616 MMK hôm nay.
OSAK
OSAK
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSAK/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Osaka Protocol (OSAK) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSAK hiện có giá trị là 0.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSAK hiện có giá 0.00 MMK, nghĩa là mua 5 OSAK sẽ mất 0.00 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 3,822.12 OSAK và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 19,110.61 OSAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OSAK sang MMK

Chuyển đổi MMK sang OSAK

Osaka Protocol
Kyat Myanmar
1 OSAK
0.0002616  MMK
2 OSAK
0.0005233  MMK
5 OSAK
0.001308  MMK
10 OSAK
0.002616  MMK
20 OSAK
0.005233  MMK
50 OSAK
0.01308  MMK
100 OSAK
0.02616  MMK
200 OSAK
0.05233  MMK
500 OSAK
0.1308  MMK
1000 OSAK
0.2616  MMK
5000 OSAK
1.31  MMK
10000 OSAK
2.62  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSAK thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Osaka Protocol tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSAK sang MMK, lên đến 10000 OSAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Osaka Protocol
10 MMK
38,221.23 OSAK
50 MMK
191,106.14 OSAK
100 MMK
382,212.28 OSAK
200 MMK
764,424.56 OSAK
500 MMK
1,911,061.39 OSAK
1000 MMK
3,822,122.79 OSAK
2000 MMK
7,644,245.57 OSAK
5000 MMK
19,110,613.93 OSAK
10000 MMK
38,221,227.86 OSAK
50000 MMK
191,106,139.3 OSAK
100000 MMK
382,212,278.6 OSAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành OSAK toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Osaka Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang OSAK, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OSAK/MMK

OSAK/MMK: 1 OSAK = 0.0002616 MMK; 2025/05/06 08:35:53
Trong 1D vừa qua, Osaka Protocol đã thay đổi -1.70% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Osaka Protocol(OSAK) đã thay đổi -1.70% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành OSAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OSAK sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Osaka Protocol/MMK

Giá Osaka Protocol cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.0002870 MMK trong khi giá Osaka Protocol thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.0002013 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Osaka Protocol theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSAK theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002740 MMK
0.0002870 MMK
0.0002870 MMK
0.0002870 MMK
Thấp
0.0002611 MMK
0.0002013 MMK
0.{4}7933 MMK
0.{4}6376 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.70%
+9.12%
+163.14%
+30.70%

Thông tin Osaka Protocol

Số liệu thị trường OSAK sang MMK

OSAK/MMK:
Ks0.0002616
Khối lượng OSAK 24 giờ:
Ks97,812,292.97
Vốn hóa thị trường OSAK:
Ks196,453,597,030.76
Nguồn cung lưu hành OSAK:
750.87T OSAK

Tỷ giá OSAK sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Osaka Protocol thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Osaka Protocol là Ks0.0002616 mỗi OSAK, với tổng vốn hoá thị trường của Ks196,453,597,030.76 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 750,869,740,000,000 OSAK. Khối lượng giao dịch của Osaka Protocol đã thay đổi -13.45% (Ks-15,195,607.31 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSAK là Ks113,007,900.28.

Thông tin thêm về Osaka Protocol trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Osaka Protocol phổ biến nhất là OSAK sang MMK, trong đó mã của Osaka Protocol là OSAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OSAK sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OSAK sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OSAK (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSAK bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Osaka Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OSAK đến TWD
1 OSAK thành NT$0.{5}3749 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OSAK đến CNY
1 OSAK thành ¥0.{6}9012 CNY
popular info Đô la Mỹ
OSAK đến USD
1 OSAK thành $0.{6}1246 USD
popular info Euro
OSAK đến EUR
1 OSAK thành €0.{6}1101 EUR
popular info Đô la Canada
OSAK đến CAD
1 OSAK thành C$0.{6}1722 CAD
popular info Kyat Myanmar
OSAK đến MMK
1 OSAK thành Ks0.0002616 MMK
popular info Won Hàn Quốc
OSAK đến KRW
1 OSAK thành ₩0.0001720 KRW
popular info Yên Nhật
OSAK đến JPY
1 OSAK thành ¥0.{4}1792 JPY
popular info Bảng Anh
OSAK đến GBP
1 OSAK thành £0.{7}9372 GBP
popular info Real Brazil
OSAK đến BRL
1 OSAK thành R$0.{6}7089 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Common Wealth
WLTH đến MMK
1 WLTH thành Ks17.54 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks197,513,855.25 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,763,490.07 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,374.65 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks6,889.3 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks302,075.94 MMK
other assets Loopring
LRC đến MMK
1 LRC thành Ks222.8 MMK
other assets Particle Network
PARTI đến MMK
1 PARTI thành Ks532.94 MMK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks22,636.96 MMK
other assets Litecoin
LTC đến MMK
1 LTC thành Ks170,615.45 MMK

Bảng chuyển đổi từ OSAK sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Osaka Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSAK thành Kyat Myanmar đã thay đổi +9.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.70%, đạt mức cao nhất là 0.0002740 MMK và mức thấp nhất là 0.0002611 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 OSAK là Ks0.{4}9943 MMK , thay đổi +163.14% so với giá hiện tại. Osaka Protocol đã thay đổi
-Ks
0.0003611MMK
, tương đương mức thay đổi -57.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OSAKKs0.0001308Ks0.0001331
-1.70%
1 OSAKKs0.0002616Ks0.0002662
-1.70%
5 OSAKKs0.001308Ks0.001331
-1.70%
10 OSAKKs0.002616Ks0.002662
-1.70%
50 OSAKKs0.01308Ks0.01331
-1.70%
100 OSAKKs0.02616Ks0.02662
-1.70%
500 OSAKKs0.1308Ks0.1331
-1.70%
1000 OSAKKs0.2616Ks0.2662
-1.70%

Câu Hỏi Thường Gặp OSAK/MMK

1 Osaka Protocol bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Osaka Protocol (OSAK) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0002616.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSAK với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,822.12 OSAK đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSAK sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSAK sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSAK bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 19,110.61 OSAK, trong khi 5 OSAK sẽ có giá khoảng 0.001308MMK.
Giá cao nhất của OSAK/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSAK tính theo MMK là Ks0.0009128. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSAK/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Osaka Protocol tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Osaka Protocol (OSAK) đã tăng 9.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Osaka Protocol (OSAK) đã tăng 163.14% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSAK thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Osaka Protocol và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSAK/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSAK/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSAK/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSAK/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Osaka Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.