Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94757.09 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94757.09 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94757.09 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OSHI thành KHR
OSHI/KHR: 1 OSHI = 132.32 KHR. Giá chuyển đổi 1 Oshi Token (OSHI) thành Riel Campuchia (KHR) là 132.32 KHR hôm nay.

OSHI
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSHI/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oshi Token (OSHI) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSHI hiện có giá trị là 132.32 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSHI hiện có giá 132.32 KHR, nghĩa là mua 5 OSHI sẽ mất 661.62 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.007557 OSHI và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.03779 OSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OSHI sang KHR
Chuyển đổi KHR sang OSHI
Oshi Token
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSHI thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Oshi Token tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSHI sang KHR, lên đến 10000 OSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Oshi Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành OSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Oshi Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang OSHI, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OSHI/KHR
OSHI/KHR: 1 OSHI = 132.32 KHR; 2025/05/05 00:55:46
Trong 1D vừa qua, Oshi Token đã thay đổi -0.95% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oshi Token(OSHI) đã thay đổi -0.95% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành OSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OSHI sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Oshi Token/KHR
Giá Oshi Token cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 133.25 KHR trong khi giá Oshi Token thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 116.59 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oshi Token theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSHI theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 133.34 KHR | 133.25 KHR | 133.79 KHR | 133.79 KHR |
Thấp | 130.82 KHR | 116.59 KHR | 97.37 KHR | 95.72 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.95% | +12.12% | +28.27% | +29.30% |
Thông tin Oshi Token
Số liệu thị trường OSHI sang KHR
OSHI/KHR:
៛132.32
Khối lượng OSHI 24 giờ:
៛178,109,902.27
Vốn hóa thị trường OSHI:
--
Nguồn cung lưu hành OSHI:
0 OSHI
Tỷ giá OSHI sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oshi Token thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oshi Token là ៛132.32 mỗi OSHI, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSHI. Khối lượng giao dịch của Oshi Token đã thay đổi +16.20% (៛24,828,122.79 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSHI là ៛153,281,779.48.
Thông tin thêm về Oshi Token trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oshi Token phổ biến nhất là OSHI sang KHR, trong đó mã của Oshi Token là OSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84385.86 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71957.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.10 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OSHI sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OSHI sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OSHI (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSHI bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oshi Token phổ biến

OSHI đến TWD
1 OSHI thành NT$1.01 TWD

OSHI đến CNY
1 OSHI thành ¥0.2384 CNY

OSHI đến USD
1 OSHI thành $0.03296 USD
OSHI đến KHR
1 OSHI thành ៛132.32 KHR

OSHI đến EUR
1 OSHI thành €0.02914 EUR

OSHI đến CAD
1 OSHI thành C$0.04555 CAD

OSHI đến KRW
1 OSHI thành ₩46.14 KRW

OSHI đến JPY
1 OSHI thành ¥4.77 JPY

OSHI đến GBP
1 OSHI thành £0.02484 GBP

OSHI đến BRL
1 OSHI thành R$0.1865 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,698.53 KHR

TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛21.52 KHR

PI đến KHR
1 PI thành ៛2,379.6 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,362,411.9 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,079.84 KHR

DEEP đến KHR
1 DEEP thành ៛719.88 KHR

LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛13,007.4 KHR

STPT đến KHR
1 STPT thành ៛262.17 KHR

FLR đến KHR
1 FLR thành ៛82.58 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛688.15 KHR
Bảng chuyển đổi từ OSHI sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Oshi Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSHI thành Riel Campuchia đã thay đổi +12.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.95%, đạt mức cao nhất là 133.34 KHR và mức thấp nhất là 130.82 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 OSHI là ៛103.16 KHR , thay đổi +28.27% so với giá hiện tại. Oshi Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.82% so với năm trước.
-៛
39.12KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OSHI | ៛66.16 | ៛66.8 | -0.95% |
1 OSHI | ៛132.32 | ៛133.6 | -0.95% |
5 OSHI | ៛661.62 | ៛668 | -0.95% |
10 OSHI | ៛1,323.25 | ៛1,336 | -0.95% |
50 OSHI | ៛6,616.25 | ៛6,679.99 | -0.95% |
100 OSHI | ៛13,232.5 | ៛13,359.98 | -0.95% |
500 OSHI | ៛66,162.48 | ៛66,799.91 | -0.95% |
1000 OSHI | ៛132,324.96 | ៛133,599.82 | -0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp OSHI/KHR
1 Oshi Token bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Oshi Token (OSHI) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛132.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSHI với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007557 OSHI đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSHI sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSHI sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSHI bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.03779 OSHI, trong khi 5 OSHI sẽ có giá khoảng 661.62KHR.
Giá cao nhất của OSHI/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSHI tính theo KHR là ៛256.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSHI/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oshi Token tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oshi Token (OSHI) đã tăng 12.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oshi Token (OSHI) đã tăng 28.27% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSHI thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oshi Token và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSHI/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSHI/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSHI/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSHI/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oshi Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
