Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OXM thành IDR

OXM/IDR: 1 OXM = 0.{9}1466 IDR. Giá chuyển đổi 1 OXM Protocol (OXM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.{9}1466 IDR hôm nay.
OXM
OXM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OXM Protocol (OXM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXM hiện có giá trị là 0.00 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXM hiện có giá 0.00 IDR, nghĩa là mua 5 OXM sẽ mất 0.00 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 6,823,463,465.8 OXM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 34,117,317,329 OXM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OXM sang IDR

Chuyển đổi IDR sang OXM

OXM Protocol
Rupiah Indonesia
1 OXM
0.{9}1466  IDR
2 OXM
0.{9}2931  IDR
5 OXM
0.{9}7328  IDR
10 OXM
0.{8}1466  IDR
20 OXM
0.{8}2931  IDR
50 OXM
0.{8}7328  IDR
100 OXM
0.{7}1466  IDR
200 OXM
0.{7}2931  IDR
500 OXM
0.{7}7328  IDR
1000 OXM
0.{6}1466  IDR
5000 OXM
0.{6}7328  IDR
10000 OXM
0.{5}1466  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của OXM Protocol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXM sang IDR, lên đến 10000 OXM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
OXM Protocol
1 IDR
6,823,463,465.8 OXM
10 IDR
68,234,634,658 OXM
50 IDR
341,173,173,290 OXM
100 IDR
682,346,346,580 OXM
200 IDR
1,364,692,693,159.99 OXM
500 IDR
3,411,731,732,899.98 OXM
1000 IDR
6,823,463,465,799.97 OXM
2000 IDR
13,646,926,931,599.94 OXM
5000 IDR
34,117,317,328,999.85 OXM
10000 IDR
68,234,634,657,999.7 OXM
50000 IDR
341,173,173,289,998.5 OXM
100000 IDR
682,346,346,579,997 OXM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành OXM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo OXM Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang OXM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OXM/IDR

OXM/IDR: 1 OXM = 0.{9}1466 IDR; 2025/05/04 18:30:09
Trong 1D vừa qua, OXM Protocol đã thay đổi -7.89% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OXM Protocol(OXM) đã thay đổi -7.89% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành OXM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OXM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của OXM Protocol/IDR

Giá OXM Protocol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.{9}4298 IDR trong khi giá OXM Protocol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.{9}2552 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OXM Protocol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{9}2766 IDR
0.{9}4298 IDR
0.{9}7081 IDR
0.{8}2709 IDR
Thấp
0.{9}2552 IDR
0.{9}2552 IDR
0.{9}1795 IDR
0.{9}1400 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.89%
-30.30%
-5.48%
-22.04%

Thông tin OXM Protocol

Số liệu thị trường OXM sang IDR

OXM/IDR:
Rp0.{9}1466
Khối lượng OXM 24 giờ:
Rp20,805.53
Vốn hóa thị trường OXM:
--
Nguồn cung lưu hành OXM:
0 OXM

Tỷ giá OXM sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OXM Protocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OXM Protocol là Rp0.{9}1466 mỗi OXM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OXM. Khối lượng giao dịch của OXM Protocol đã thay đổi +64380.16% (Rp20,773.26 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXM là Rp32.27.

Thông tin thêm về OXM Protocol trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OXM Protocol phổ biến nhất là OXM sang IDR, trong đó mã của OXM Protocol là OXM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OXM sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OXM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OXM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OXM Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OXM đến TWD
1 OXM thành NT$0.{12}2734 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OXM đến CNY
1 OXM thành ¥0.{13}6453 CNY
popular info Đô la Mỹ
OXM đến USD
1 OXM thành $0.{14}8900 USD
popular info Rupiah Indonesia
OXM đến IDR
1 OXM thành Rp0.{9}1466 IDR
popular info Euro
OXM đến EUR
1 OXM thành €0.{14}7874 EUR
popular info Đô la Canada
OXM đến CAD
1 OXM thành C$0.{13}1230 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OXM đến KRW
1 OXM thành ₩0.{10}1246 KRW
popular info Yên Nhật
OXM đến JPY
1 OXM thành ¥0.{11}1289 JPY
popular info Bảng Anh
OXM đến GBP
1 OXM thành £0.{14}6708 GBP
popular info Real Brazil
OXM đến BRL
1 OXM thành R$0.{13}5037 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp9,767.83 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,108,068.2 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp35,818.94 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp54,012.04 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp53,823.89 IDR
other assets Arcblock
ABT đến IDR
1 ABT thành Rp18,866.84 IDR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến IDR
1 ASR thành Rp25,252.79 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp87.76 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp9,678,384.22 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,571,564,413.48 IDR

Bảng chuyển đổi từ OXM sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của OXM Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -30.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.89%, đạt mức cao nhất là 0.{9}2766 IDR và mức thấp nhất là 0.{9}2552 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 OXM là Rp0.{9}1614 IDR , thay đổi -5.48% so với giá hiện tại. OXM Protocol đã thay đổi
-Rp
0.0007608IDR
, tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OXMRp0.{10}7328Rp0.{10}8398
-7.89%
1 OXMRp0.{9}1466Rp0.{9}1680
-7.89%
5 OXMRp0.{9}7328Rp0.{9}8398
-7.89%
10 OXMRp0.{8}1466Rp0.{8}1680
-7.89%
50 OXMRp0.{8}7328Rp0.{8}8398
-7.89%
100 OXMRp0.{7}1466Rp0.{7}1680
-7.89%
500 OXMRp0.{7}7328Rp0.{7}8398
-7.89%
1000 OXMRp0.{6}1466Rp0.{6}1680
-7.89%

Câu Hỏi Thường Gặp OXM/IDR

1 OXM Protocol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 OXM Protocol (OXM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{9}1466.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,823,463,465.8 OXM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 34,117,317,329 OXM, trong khi 5 OXM sẽ có giá khoảng 0.{9}7328IDR.
Giá cao nhất của OXM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXM tính theo IDR là Rp17,716.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OXM Protocol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OXM Protocol (OXM) đã giảm 30.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OXM Protocol (OXM) đã giảm 5.48% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXM thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OXM Protocol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OXM Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.