Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHAME thành EGP

PHAME/EGP: 1 PHAME = 3.39 EGP. Giá chuyển đổi 1 PHAME (PHAME) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 3.39 EGP hôm nay.
PHAME
PHAME
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHAME/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PHAME (PHAME) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHAME hiện có giá trị là 3.39 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHAME hiện có giá 3.39 EGP, nghĩa là mua 5 PHAME sẽ mất 16.93 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.2953 PHAME và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 1.48 PHAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHAME sang EGP

Chuyển đổi EGP sang PHAME

PHAME
Bảng Ai Cập
10 PHAME
33.86  EGP
20 PHAME
67.72  EGP
50 PHAME
169.29  EGP
100 PHAME
338.59  EGP
200 PHAME
677.17  EGP
500 PHAME
1,692.93  EGP
1000 PHAME
3,385.85  EGP
5000 PHAME
16,929.27  EGP
10000 PHAME
33,858.54  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHAME thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của PHAME tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHAME sang EGP, lên đến 10000 PHAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
PHAME
1000 EGP
295.35 PHAME
2000 EGP
590.69 PHAME
5000 EGP
1,476.73 PHAME
10000 EGP
2,953.46 PHAME
50000 EGP
14,767.32 PHAME
100000 EGP
29,534.64 PHAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành PHAME toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo PHAME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang PHAME, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHAME/EGP

PHAME/EGP: 1 PHAME = 3.39 EGP; 2025/05/05 20:15:17
Trong 1D vừa qua, PHAME đã thay đổi -2.51% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PHAME(PHAME) đã thay đổi -2.51% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành PHAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHAME sang EGP: Biến động và thay đổi giá của PHAME/EGP

Giá PHAME cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 3.86 EGP trong khi giá PHAME thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 3.18 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PHAME theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHAME theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.33 EGP
3.86 EGP
5.26 EGP
6.02 EGP
Thấp
3.18 EGP
3.18 EGP
3.11 EGP
3.11 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.51%
-15.47%
-23.69%
-33.12%

Thông tin PHAME

Số liệu thị trường PHAME sang EGP

PHAME/EGP:
£3.39
Khối lượng PHAME 24 giờ:
£79,890.09
Vốn hóa thị trường PHAME:
--
Nguồn cung lưu hành PHAME:
0 PHAME

Tỷ giá PHAME sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PHAME thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PHAME là £3.39 mỗi PHAME, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PHAME. Khối lượng giao dịch của PHAME đã thay đổi -23.72% (£-24,844.51 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHAME là £104,734.6.

Thông tin thêm về PHAME trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PHAME phổ biến nhất là PHAME sang EGP, trong đó mã của PHAME là PHAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHAME sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHAME sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHAME (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHAME bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PHAME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHAME đến TWD
1 PHAME thành NT$1.95 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHAME đến CNY
1 PHAME thành ¥0.4839 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHAME đến USD
1 PHAME thành $0.06683 USD
popular info Euro
PHAME đến EUR
1 PHAME thành €0.05908 EUR
popular info Đô la Canada
PHAME đến CAD
1 PHAME thành C$0.09231 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHAME đến KRW
1 PHAME thành ₩92.02 KRW
popular info Yên Nhật
PHAME đến JPY
1 PHAME thành ¥9.63 JPY
popular info Bảng Anh
PHAME đến GBP
1 PHAME thành £0.05031 GBP
popular info Bảng Ai Cập
PHAME đến EGP
1 PHAME thành £3.39 EGP
popular info Real Brazil
PHAME đến BRL
1 PHAME thành R$0.3794 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £4,778,819.95 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £91,975.56 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £108.51 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £7,421.68 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £174.84 EGP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £563.02 EGP
other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành £30,364.27 EGP
other assets Cardano
ADA đến EGP
1 ADA thành £33.61 EGP
other assets Litecoin
LTC đến EGP
1 LTC thành £4,272.3 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £8.65 EGP

Bảng chuyển đổi từ PHAME sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của PHAME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHAME thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -15.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.51%, đạt mức cao nhất là 3.33 EGP và mức thấp nhất là 3.18 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 PHAME là £4.39 EGP , thay đổi -23.69% so với giá hiện tại. PHAME đã thay đổi
-£
10.15EGP
, tương đương mức thay đổi -75.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PHAME£1.69£1.73
-2.51%
1 PHAME£3.39£3.47
-2.51%
5 PHAME£16.93£17.35
-2.51%
10 PHAME£33.86£34.69
-2.51%
50 PHAME£169.29£173.47
-2.51%
100 PHAME£338.59£346.95
-2.51%
500 PHAME£1,692.93£1,734.75
-2.51%
1000 PHAME£3,385.85£3,469.5
-2.51%

Câu Hỏi Thường Gặp PHAME/EGP

1 PHAME bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 PHAME (PHAME) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £3.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHAME với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2953 PHAME đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHAME sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHAME sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHAME bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 1.48 PHAME, trong khi 5 PHAME sẽ có giá khoảng 16.93EGP.
Giá cao nhất của PHAME/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHAME tính theo EGP là £376.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHAME/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PHAME tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PHAME (PHAME) đã giảm 15.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PHAME (PHAME) đã giảm 23.69% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHAME thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PHAME và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHAME/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHAME/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHAME/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHAME/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PHAME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.